Đề thi Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Đọc và nối từ với tranh cho đúng (2,5đ)
II. Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh (3đ)
III. Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ (1đ)
IV. Hãy tập viết các từ sau (4đ)
Mother ______________________
Father ______________________
Sun ______________________
Window ______________________
V. Điền chữ cái còn thiếu trong bảng chữ cái Tiếng Anh sau (2đ)
a _ c d e f _ h i
j k _ m n o p q _
s t u _ w x y z
VI. Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau (3đ)
1. _ pple 2. _ at
3. h_ n 4. g_ at
5. b_ n 6. _ ook
7. j_ g 8. mo_ key
9. p_ ncil 10. r_ t
VII. Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B (3đ)
VIII. Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu (2đ)
monkey have like you |
---|
1. I …………………. a pen.
2. Where is the …………………….? ⇒ It’s in the tree.
3. An apple for ………………..
4. I …………………. to fish with my father.
IX. Tô màu cho tranh theo hướng dẫn (2đ)
1. Chicken: yellow
2. Cloud: blue
3. Sun: orange
4. House: brown
5. Flowers: pink and purple
Đáp án & Thang điểm
I.
1 – G | 2 – I | 3 – H | 4 – C | 5 - J |
6 – D | 7 – E | 8 – A | 9 – F | 10 - B |
II.
1. jump | 2. star | 3. knee | 4. lion |
5. ball | 6. horse | 7. pencil | 8. hen |
9. apple | 10. dog | 11. candy | 12. book |
III.
1. umbrella | 2. sun | 3. book | 4. monkey |
V.
b - g - l - r – v |
---|
VI.
1.apple | 2. cat | 3. hen | 4. goat | 5. bin |
6. book | 7. jog | 8. monkey | 9. pencil | 10. rat |
VII.
1. B | 2. A | 3. E | 4. D | 5. C |
6. G | 7. F | 8. J | 9. I | 10. H |
VIII.
1. have | 2. monkey | 3. you | 4. like |
IX.
1. vàng | 4. nâu |
2. xanh da trời | 5. hồng và tím |
3. cam |
Xem thêm các đề thi Tiếng Anh lớp 1 có đáp án hay khác: