Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 - Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Global Success | No tags

Mục lục

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 sách Tiếng Anh lớp 3 Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 - Global Success

1 (trang 30 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, listen and repeat.  (Nhìn tranh và đọc lại)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 Bài 1 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn dịch

a. Chạm vào mũi

b. Mở miệng 

2 (trang 20 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen, point and say.  (Nghe, chỉ vào bức tranh và nói)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 Bài 2 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn làm bài

a. Touch your hair!

b. Touch your ear!

c. Open your mouth!

d. Open your eyes!

Hướng dẫn dịch

a. Chạm vào tóc của bạn!

b. Hãy chạm vào tai của bạn!

c. Mở miệng ra!

d. Mở mắt ra!

3 (trang 30 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s talk.  (Cùng luyện nói)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 Bài 3 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn làm bài

1. Touch your hair!

2. Open your mouth!

Hướng dẫn dịch.

1. Chạm vào tóc!

2. Mở miệng ra!

4 (trang 31 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and number.  (Nghe và đánh số)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 Bài 4 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đáp án

1.b

2.d

3.a

4.c

Nội dung bài nghe

1. Open your mouth!

2. Touch your hair!

3. Touch your nose!

4. Open your eyes!

Hướng dẫn dịch

1. Mở miệng!

2. Chạm vào tóc của bạn!

3. Chạm vào mũi của bạn!

4. Mở mắt ra!

5 (trang 31 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, match and read.  (Nhìn và tranh, nối và đọc)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 Bài 5 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đáp án

1.b

2.d

3.a

4.c

Hướng dẫn dịch

1.Chạm vào mặt.

2. Chạm vào tai.

3. Mở mắt.

4. Mở miệng.

6 (trang 31 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s play. (Cùng chơi)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 Bài 6 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies hay khác:

Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 3 Global Success (đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Game

Danh từ

 /ɡeɪm/

Trò chơi

Face

Danh từ

/feɪs/

Mặt

Hand

Danh từ

 /hænd/

Tay

Ears

Danh từ

/ɪrz/

Tai

Eyes

Danh từ

 /aɪz/

Mắt

Touch

Động từ

 /tʌtʃ/

Chạm

Hair

Danh từ

/heər/

Tóc

Open

Động từ

 /ˈoʊ.pən/

Mở, há

Mouth

Danh từ

/maʊθ/

Miệng

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies hay khác:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 - Global Success

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 sách Tiếng Anh lớp 3 Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 - Global Success

1 (trang 28 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 Bài 1 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn dịch

a. 

Bill: Chơi trò chơi đi.

Mai: Được thôi

b.

Bill: Đây là gì?

Mai: Đó là mũi

2 (trang 28 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen, point and say.  (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 Bài 2 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn làm bài

a. What’s this? It’s a face.

b. What’s this? It’s a hand.

c. What’s this? It’s an ear.

d. What’s this? It’s an eye.

Hướng dẫn dịch

a. Đây là gì? Đó là khuôn mặt.

b. Đây là gì? Đó là một bàn tay.

c. Đây là gì? Đó là một cái tai.

d. Đây là gì? Đó là một con mắt.

3 (trang 28 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s talk. (Cùng nói)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 Bài 3 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn làm bài

1. What’s this? It’s an eye

2. What’s this? It’s a nose

3. What’s this? It’s a hand

4. What’s this? It’s an ear.

5. What’s this? It’s a mouth.

Hướng dẫn dịch

1. Đây là cái gì? Đó là một con mắt

2. Đây là cái gì? Nó là một cái mũi

3. Cái gì đây? Đó là một bàn tay

4. Đây là cái gì? Đó là một cái tai.

5. Cái gì đây? Đó là một cái miệng.

4 (trang 29 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and tick. (Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 Bài 4 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đáp án

1.a

2.a

Nội dung bài nghe

1. What’s this? It’s a hand.

2. What’s this? It’s an ear.

Hướng dẫn dịch

1. Đây là gì? Đó là một bàn tay.

2. Đây là gì? Nó là cái tai

5 (trang 29 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, complete and read.  (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 Bài 5 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đáp án

1. an ear

2. an eye

3. a nose

4. a hand

Hướng dẫn làm bài

1. What’s this? It’s an ear.

2. What’s this? It’s an eye.

3. What’s this? It’s a nose.

4. What’s this? It’s a hand. 

Hướng dẫn dịch

1. Đây là cái gì? Đó là một cái tai.

2. Đây là cái gì? Đó là một con mắt.

3. Cái gì đây? Đó là một cái mũi.

4. Đây là cái gì? Đó là một bàn tay.

6 (trang 29 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s sing. (Cùng hát)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 Bài 6 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn dịch

Các bộ phận trên cơ thể

Đây là gì? Nó là một cái mắt.

Đây là gì? Nó là một cái tai

Một mắt và một tai.

Kia là gì? Nó là khuôn mặt.

Kia là gì? Nó là một cái tay.

Một khuôn mặt và một bàn tay

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies hay khác:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 - Global Success

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 sách Tiếng Anh lớp 3 Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 - Global Success

1 (trang 32 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 Bài 1 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

2 (trang 32 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and circle.  (Nghe và khoanh tròn đáp án)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 Bài 2 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đáp án

1.c

2.b

Hướng dẫn dịch

1. Chạm vào tai bạn!

2. Chạm  vào tóc bạn!

3 (trang 32 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s chant. (Cùng đọc)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 Bài 3 - Global Success

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn dịch

Tai, tai, tai.

Chạm vào tai bạn!

Chạm vào tai bạn!

Tóc, tóc, tóc.

Chạm vào tóc bạn!

Chạm vào tóc bạn!

4 (trang 32 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match. (Đọc và nối)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 Bài 4 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đáp án

1-d

2-c

3-a

4-a

Hướng dẫn dịch

1. A: Đó là gì vậy?

B: Đó là một chiếc mũi.

2. Chạm vào tai bạn!

3. Chạm vào tóc bạn!

4. Mở miệng

5 (trang 32 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s write (Cùng viết)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 Bài 5 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Đáp án. 

1. a hand

2. an eye

3. nose

4. open

Hướng dẫn dịch

1. A: Đó là gì vậy?

B: Đó là một bàn tay.

2. A: Đó là gì vậy?

B: Đó là một con mắt.

3. Chạm vào mũi bạn.

4. Mở miệng ra.

6 (trang 32 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Project. (Dự án)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 Bài 6 - Global Success

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33 | Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies hay khác:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies - Global Success 3 Kết nối tri thức

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies - Global Success 3 Kết nối tri thức

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary

1 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Complete and say (Hoàn thành và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. ear (tai)

2. hair (tóc)

2 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Find and circle five words (Tìm và khoanh tròn 5 từ)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

3 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. eye

2. hand

3. Touch

4. Open

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một con mắt.

2. Đó là một bàn tay.

3. Chạm vào tóc của bạn!

4. Há miệng ra!

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 17 Sentence patterns

1 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match (Đọc và nối)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 17 Sentence patterns | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. d

2. a

3. b

4. c

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một cái mũi.

2. Đó là một con mắt.

3. Mở mắt ra!

4. Chạm vào tai của bạn!

2 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 17 Sentence patterns | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. an ear

2. a face

3. hair

4. eyes

Hướng dẫn dịch:

1. A: Cái gì đây? – Một cái tai.

2. A: Cái gì kia? – Một khuôn mặt.

3. Chạm vào tóc của bạn!

4. Mở mắt ra!

3 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Make sentences (Tạo các câu)

Đáp án:

1. What's that?

2. Open your mouth!

3. It's an eye.

4. Touch your hand!

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là gì?

2. Há miệng ra!

3. Đó là một con mắt.

4. Chạm tay bạn đi!

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18 Speaking

(trang 18 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Ask and answer (Hỏi và trả lời)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18 Speaking | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. It's an eye.

2. It's a nose.

3. It's a hand.

4. It's a mouth,

5. It's an ear.

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một con mắt.

2. Đó là một cái mũi.

3. Đó là một bàn tay.

4. Đó là một cái miệng,

5. Đó là một cái tai.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18, 19 Reading

1 (trang 18 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match (Đọc và nối)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18, 19 Reading | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. b

2. c

3. a

Hướng dẫn dịch:

1. Chạm vào mặt bạn!

2. A: Kia là gì? - Đó là một bàn tay.

3. A: Đây là gì? - Đó là một cái tai.

2 (trang 19 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read, look and circle (Đọc, nhìn và khoanh)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18, 19 Reading | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. a

2. b

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. A: Đây là gì? - Đó là một cái mũi.

2. A: Kia là gì? - Đó là một khuôn mặt.

3. Chạm vào miệng bạn!

4. Há miệng ra!

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 19 Writing

1 (trang 19 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look and write (Nhìn và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 19 Writing | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. It’s a mouth.

2. It’s an eye.

3. It’s a nose.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Đây là gì? - Đó là một cái miệng.

2. A: Đây là gì? - Đó là một con mắt.

3. A: Kia là gì? - Đó là một cái mũi.

2 (trang 19 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look and write (Nhìn và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 19 Writing | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. your nose

2. your eyes

3. Touch your

4. Open; mouth

Hướng dẫn dịch:

1. Chạm vào mũi của bạn!

2. Mở mắt ra!

3. Chạm vào tai của bạn!

4. Há miệng ra!

Tham khảo giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Global Success: