Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14)

Giải Tiếng Anh lớp 5 Smart Start | No tags

Mục lục



Lời giải bài tập Unit 1 lớp 5 Lesson 3 trang 12, 13, 14 trong Unit 1: School Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14)

A.

1 (trang 12 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5

1. always                           2. usually

3. often                           4. sometimes

5. rarely                           6. never

Hướng dẫn dịch:

1. luôn luôn

2. thường

3. thường xuyên

4. thỉnh thoảng

5. hiếm khi

6. không bao giờ

2 (trang 12 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Board race. (Chơi trò chơi Board race)

(Học sinh tự thực hành)

B.

1 (trang 12 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Lắng nghe và thực hành)

Bài nghe:

I always use computers in I.T. class.

Hướng dẫn dịch:

Tôi luôn sử dụng máy tính trong lớp học Công nghệ thông tin.

2 (trang 12 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look, write, and match. Practice. (Nhìn, viết và nối. Thực hành)

1. She usually learns new words in English class.                       100%

2. They often do experiments in science class.                       80%

3. He always learns about the past in history class.                       70%

4. I never use computers_______Vietnamese class.                       50%

5. We sometimes___________things in art class.                       5%

6. He rarely ___________swimming in P.E. class.                       0%

Đáp án:

1. 80%

2. 70%

3. 100%

4. in - 0%

5. make - 50%

6. go - 5%

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy thường học từ mới trong lớp học tiếng Anh.

2. Họ thường làm thí nghiệm trong lớp khoa học.

3. Anh ấy luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.

4. Tôi không bao giờ sử dụng máy tính lớp học tiếng Việt.

5. Đôi khi chúng tôi làm những đồ vật lớp học nghệ thuật.

Anh ấy hiếm khi bơi trong lớp học thể dục.

C.

1 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat.(Lắng nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

What do you do in math, Nick?

What do you do in English, Sue?

(Học sinh tự thực hành)

Hướng dẫn dịch:

Bạn làm gì trong môn toán, Nick?

Bạn làm gì bằng tiếng Anh, Sue?

2 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Tum to page 123. (Hát lên. Mở sách trang 123)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành)

D.

1 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):  Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)

Bài nghe:

1.

Alfie: Wow. School is so fun. Hey, everyone.

What are your favorite subject?

Tom: That's easy, It’s P.E

Alfie: What do you do in PE, Tom?

Tom: I (1) usually/sometimes play sports in P.E. class.

Alfie: That's great. You love sports.

2.

Lucy. I like math.

Alfie: What do you do in mah, Lucy?

Lucy: I (2) often/always solve problems in math class

Alfie: Ah, yes. You practice a lot.

3.

Ben: Umm. I like history.

Alfie: What do you do in history, Ben?

Ben: I (3) usually/always learn about the past in history class.

Alfie: That sounds interesting.

4.

Tom: What's your favorite subject, Alfie?

Alfie: I like science!

Lucy: What do you do in science, Alfie?

Alfie: I read a lot, but I (4) never/rarely do experiments in science class.

Ben: Alfie, you usually do experiments in science.

Alfie: No. My teacher says I can't.

Everyone: Oh!

Đáp án:

1. usually

2. often

3. always

4. rarely

Hướng dẫn dịch:

1.

Alfie: Wow. Trường học thật là vui. Hey, mọi người. Môn học yêu thích của các bạn là gì?

Tom: Dễ thôi, đó là môn Thể dục.

Alfie: Trong môn Thể dục, Tom làm gì vậy?

Tom: Thường thì tôi chơi thể thao trong giờ thể dục.

Alfie: Thật tuyệt. Cậu thích thể thao.

2.

Lucy: Tớ thích môn toán.

Alfie: Trong môn toán, Lucy làm gì vậy?

Lucy: Thường thì tớ giải các bài toán trong lớp toán.

Alfie: Ồ, vậy à. Cậu luyện tập nhiều đấy.

3.

Ben: Umm. Tớ thích môn lịch sử.

Alfie: Trong môn lịch sử, Ben làm gì vậy?

Ben: Thường thì tớ học về quá khứ trong lớp lịch sử.

Alfie: Nghe có vẻ thú vị.

4.

Tom: Môn học yêu thích của cậu là gì, Alfie?

Alfie: Tớ thích môn khoa học!

Lucy: Trong môn khoa học, Alfie làm gì vậy?

Alfie: Tớ đọc nhiều, nhưng hiếm khi tớ thực hiện các thí nghiệm trong lớp khoa học.

Ben: Alfie, cậu thường thực hiện thí nghiệm trong môn khoa học mà.

Alfie: Không. Thầy giáo của tớ nói tớ không được phép.

Mọi người: Ôi!

 

3 (trang 13 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)

(Học sinh tự thực hành)

E.

1 (trang 14 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point and say. (Chỉ và nói)

He usually learns new words in English class.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5 Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5 Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5

learn new worlds/English class

do experiments/science class

solve problems/math class

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5 Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5 Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13, 14) | iLearn Smart Start 5

go swimming/P.E. class

learn about the past/ history class

use computers/P.E. class

Đáp án:

1. He usually learns new words in English class.

2. They sometimes do experiments in science class.

3. She often solves problems in math class.

4. I rarely go swimming in P.E class.

5. We always learn about the past in history class.

6. You never use computers in P.E class.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy thường học từ mới trong lớp Tiếng Anh.

2. Họ đôi khi thực hiện các thí nghiệm trong lớp khoa học.

3. Cô ấy thường giải các bài toán trong lớp toán.

4. Tôi hiếm khi đi bơi trong lớp Thể dục.

5. Chúng tôi luôn luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.

6. Bạn không bao giờ sử dụng máy tính trong lớp Thể dục.

2 (trang 14 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other subjects and activities you do in them. Practice again.(Liệt kê các môn học và hoạt động khác mà bạn thực hiện trong đó. Thực hành tập lại)

(Học sinh tự thực hành)

F (trang 14 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Write about you. Ask your friends and complete the table. (Viết về bản thân. Hỏi bạn bè và hoàn thành bảng)

What's your favorite subject? - It's English.

What do you do in English class? - I always learn new words in English class.

 

You

Name

Name

Favorite subject:

It’s___________

_______________

_______________

Activity:

I_____________________________

He/She________________________

______________________________

Hướng dẫn dịch:

Môn học ưa thích của bạn là gì?

Là tiếng Anh.

Bạn làm gì trong lớp học tiếng Anh?

Tôi luôn học từ mới trong lớp học tiếng Anh.

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School hay, chi tiết khác:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1: School (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1: School (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

(Eight) o’clock

 

/eɪt əˈklɒk/

(Tám) giờ

(Five) past (nine)

 

/faɪv pɑːst naɪn/

(Chín) giờ (năm) phút

(Two)-thirty

 

/tuː ˈθɜː.ti/

(Hai) giờ rưỡi

A quarter to (four)

 

/ə ˈkwɔː.tər tʊ fɔːr/

(Bốn) giờ kém mười lăm phút

a.m.

abbreviation

/ˌeɪ ˈem/

(Giờ) buổi sáng

Always

adv

/ˈɔːl.weɪz/

Luôn luôn

Doing experiments

v phr

/ˈduː.ɪŋ ɪkˈsper.ɪ.mənts/

Làm thí nghiệm

Ethnics

n

/ˈeθ.nɪks/

Môn Đạo đức

Geography

n

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Môn Địa lý

History

n

/ˈhɪs.tər.i/

Môn Lịch sử 

I.T.

n

/aɪˈtiː/

Môn Tin học

Learning languages

v phr

/ˈlɜː.nɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/

Học ngôn ngữ

Making things

v phr

/ˈmeɪ.kɪŋ θɪŋz/

Làm mọi đồ vật

Never

adv

/ˈnev.ər/

Không bao giờ

Often

adv

/ˈɒf.tən/

Thường

p.m.

abbreviation

/piː em/

(Giờ) buổi chiều

Rarely

adv

/ˈreə.li/

Hiếm khi

Reading stories

v phr

/ˈriː.dɪŋ ˈstɔː.riz/

Đọc truyện

Science

n

/ˈsaɪ.əns/

Môn Khoa học

Solving problems

v phr

/sɒlvɪŋ ˈprɒb.ləmz/

Giải quyết vấn đề

Sometimes

adv

/ˈsʌm.taɪmz/

Thỉnh thoảng

Using computers

v phr

/juːzɪŋ kəmˈpjuː.tərz/

Sử dụng máy tính

Usually

adv

/ˈjuː.ʒu.ə.li/

Thường xuyên

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

Môn Tiếng Việt

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1: School hay, chi tiết khác:

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8)



Lời giải bài tập Unit 1 lớp 5 Lesson 1 trang 6, 7, 8 trong Unit 1: School Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8)

A.

1 (trang 6 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

Hướng dẫn dịch:

1. geography: địa lý

2. history: lịch sử

3. science: khoa học

4. I.T.: tin học

5. Vietnamese: tiếng Việt

6. ethics: đạo đức

2 (trang 6 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Flashcard peek. (Chơi trò chơi Flashcard peek)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành) 

B.

1 (trang 6 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

A: Which subject do you like?

B: I like science.

A: Which subject does he like?

B: He likes English

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn thích môn học nào?

B: Tôi thích môn khoa học.

A: Anh ấy thích môn học nào?

B: Anh ấy thích môn tiếng Anh.

2 (trang 6 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

A: Which subject do you like

 

B: I like I.T

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

A: Which subject does she like?

 

B: She likes ___________

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

A: Which subject does he like

 

B: He likes ___________

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

A: Which subject do you like

 

B: I like ______________

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

A: _______ subject does ______ like?

 

B: He likes ______________

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

A: Which subject ______she like?

 

B: ______________

Đáp án:

1. I.T

2. ethics

3. Vietnamese

4. geography

5. A. Which/he

B. science

6. A. does

B. history

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn thích môn học nào? - B: Tôi thích học tin học.

2. A: Anh ấy thích học môn học nào? - B: Anh ấy thích học môn đạo đức.

3. A: Cô ấy thích học môn học nào? - B: Cô ấy thích học môn tiếng Việt.

4. A: Bạn thích học môn học nào? - B: Tôi thích học địa lý.

5. A: Anh ấy thích học môn học nào? - B: Anh ấy thích học khoa học.

6. A: Cô ấy thích học môn học nào? - B: Cô ấy thích học lịch sử.

C.

1 (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat (Lắng nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Which subject do you like?

Hướng dẫn dịch: Môn học bạn thích là gì?

2 (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 123. (Hãy hát lên. Mở sang trang 123)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành)

D.

1 (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

1.

Alfie: I'm so excited, Tom! Is school fun?

Tom: Yes, it is.

Alfie: Which subject do you like?

Tom: I like (1) science. It's really fun.

Alfie: The bus is here! Let's go!

2.

Alfie: Hi, Daisy. Hi, Nick.

Daisy & Nick: Hi, Alfie.

Alfie: Which subject do you like, Daisy?

Daisy: I like (2)______________

Alfie: Oh, let me show you Alpha.

Daisy: Wow!

3,

Alfie: Which subject do you like, Nick?

Nick: I like (3) __________

Alfie: Cool.

Nick: Do you learn it on Alpha, too?

Alfie: Yes.

4.

Tom: Oh, Ella's over there! Hello, Ella!

Ella: Hi!

Alfie: Ella, which subject do you like?

Ella: I like (4) ____________I'm reading a great book about it.

Alfie: Does it have pictures? Can I see it?

Ella: Sure.

Alfie: Oh, we have these on Alpha, too. Look!

Everyone: Wow!

Đáp án:

2. geography

3. I.T

4. history

Hướng dẫn dịch:

1.

Alfie: Tớ rất hào hứng, Tom à! Trường học có vui không?

Tom: Có, rất vui.

Alfie: Môn học nào mà Tom thích?

Tom: Tớ thích môn khoa học. Thật sự là vui.

Alfie: Xe buýt đến rồi! Chúng ta đi thôi!

2.

Alfie: Xin chào, Daisy. Xin chào, Nick.

Daisy & Nick: Xin chào, Alfie.

Alfie: Môn học nào mà Daisy thích?

Daisy: Tớ thích địa lý.

Alfie: Oh, để tớ chỉ cho cậu, Alpha.

Daisy: Wow!

3.

Alfie: Môn học nào mà Nick thích?

Nick: Tớ thích Công nghệ thông tin.

Alfie: Thú vị thật đó.

Nick: Cậu có học nó trên Alpha không?

Alfie: Tớ có.

4.

Tom: Oh, Ella ở đằng kia! Xin chào, Ella!

Ella: Xin chào!

Alfie: Ella, môn học nào mà cậu thích?

Ella: Tớ thích lịch sử. Tớ đang đọc một cuốn sách tuyệt vời về lịch sử.

Alfie: Nó có hình ảnh không? Tớ có thể xem được không?

Ella: Chắc chắn.

Alfie: Oh, chúng ta cũng có những cuốn như thế trên Alpha. Nhìn này!

Mọi người: Wow!

3 (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role play (Đóng vai)

(Học sinh tự thực hành)

E.

1 (trang 8 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

1. Which subject do you like?

I like I.T.

2. Which subject does he like?

He likes geography.

Đáp án:

3. Which subject does she like?

She likes Vietnamese.

4. Which subject do you like?

I like ethics

5. Which subject does he like?

He likes science.

6. Which subject does she like?

She likes history.

7. Which subject does Lucy like?

She likes art.

8. Which subject does Tom like?

He likes Math

9. Which subject do you like?

I like English

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn thích môn học nào?

Tôi thích Công nghệ thông tin.

2. Anh ấy thích môn học nào?

Anh ấy thích địa lý.

3. Cô ấy thích môn học nào?

Cô ấy thích tiếng Việt.

4. Bạn thích môn học nào?

Tôi thích đạo đức

5. Anh ấy thích môn học nào?

Anh ấy thích khoa học.

6. Cô ấy thích môn học nào?

Cô ấy thích lịch sử.

7. Lucy thích môn học nào?

Cô ấy thích mỹ thuật.

8. Tom thích môn học nào?

Anh ấy thích môn Toán

9. Bạn thích môn học nào?

tôi thích tiếng Anh

2 (trang 8 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other subjects you know. Practice again. (Liệt kê các môn học khác mà bạn biết. Thực hành lại.)

(Học sinh tự thực hành)

F (trang 8 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the Chain game. Give true answers. (Chơi trò chơi Dây chuyền. Cho câu trả lời đúng.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8) | iLearn Smart Start 5

Which subject do you like? - I like I.T.

Which subject do you like? - I like science.

Hướng dẫn dịch:

Bạn thích môn học nào?

Tôi thích Công nghệ thông tin.

Bạn thích môn học nào?

Tôi thích khoa học.

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School hay, chi tiết khác:

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11)



Lời giải bài tập Unit 1 lớp 5 Lesson 2 trang 9, 10, 11 trong Unit 1: School Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11)

A.

1 (trang 9 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

1. solving problems

2. doing experiments

3. making things

4. using computers

5. reading stories

6. learning languages

Hướng dẫn dịch:

1. giải quyết vấn đề

2. làm thí nghiệm

3. làm đồ vật

4. sử dụng máy tính

5. đọc truyện

6. học ngôn ngữ

2 (trang 9 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Slow motion. (Chơi trò chơi Chuyển động chậm)

(Học sinh tự thực hành)

B.

1 (trang 9 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice (Lắng nghe và thực hành)

Bài nghe:

Why do you like math?

Because I like solving problems.

Hướng dẫn dịch:

Tại sao bạn thích môn toán?

Bởi vì tôi thích giải quyết vấn đề.

2 (trang 9 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and circle. Practice. (Nhìn và khoanh tròn. Thực hành)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

1. A: Why do you like I.T.?

B: Because I like using computers/solving problems.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

2. A: Why do you like science?

B: Because I like making things/doing experiments.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

3. A: Why do you like English?

B: Because I like reading stories/learning languages.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

4. A: Why do you like/likes art?

B: Because I like making things/doing experiments.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

5. A: Why do/does you like history?

B: Because I like reading stories/using computers.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

6. A: What/Why do you/he like math?

B: Because I/he like learning languages/solving problems.

Đáp án:

1. using computers

2. doing experiments

3. learning languages

4. A. like

B. making things

5. A. do

B. reading stories

6. A. Why/ you

B. I/ solving problems

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Tại sao bạn thích I.T.?

B: Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.

2.

A: Tại sao bạn thích khoa học?

B: Bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.

3.

A: Tại sao bạn thích tiếng Anh?

B: Bởi vì tôi thích học ngôn ngữ.

4.

A: Tại sao bạn thích nghệ thuật?

B: Bởi vì tôi thích làm những đồ vật

5.

A: Tại sao bạn thích lịch sử?

B: Bởi vì tôi thích đọc những câu chuyện.

6.

A: Tại sao bạn thích môn toán?

B: Bởi vì tôi thích giải quyết vấn đề.

C.

1 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

using, 'learning

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 123. Hãy hát lên. Mở sang trang 123)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành)

D.

1 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and circle.(Lắng nghe và khoanh)

Bài nghe:

1.

Lucy. Hi, Alfie. Do you want to come to my favorite class?

Alfie: Sure! Bye, Tom!

Tom: Bye.

Alfie: Which class is it? And why do you like it?

Lucy: It's (1) math/music. I like it because I like solving problems/singing.

2.

Alfie: That was so fun I like going to school.

Charlie: Yeah? Do you want to come to my (2) English/history class? It's my favorite class.

Alfie: Sure. Why do you like it?

Charlie: I really like it because I like learning languages/ reading stories.

Alfie: Cool.

3.

Mai: Hello, Alfie.

Alfie: Hi, Mai. Can I come to your class?

Mai: Yes.

Alfie: Which class is 1?

Mai: It's (3) I.T/science. I like it because I like using computers/doing experiments

4.

Ben: Hey, Alfie. Do you want to sit with me?

Alfie: Sure! Which class is this?

Ben: It's (4) art/music. I like it because I like painting/dancing. But today we're doing something different.

Ben: Wow, you're really good, Alfie!

Đáp án:

1. math - solving problems

2. English - reading stories

3. science - doing experiments

4. art - painting

Hướng dẫn dịch:

1.

Lucy: Chào Alfie. Cậu muốn đến lớp học yêu thích của tớ không?

Alfie: Chắc chắn! Tạm biệt, Tom!

Tom: Tạm biệt.

Alfie: Lớp đó là lớp gì vậy? Và tại sao cậu thích nó?

Lucy: Đó là lớp Toán. Tớ thích nó vì tớ thích giải quyết các vấn đề.

2.

Alfie: Buổi học thật vui, tớ thích đi học.

Charlie: Thật không? Cậu muốn đến lớp Tiếng Anh của tớ không? Đó là môn tớ thích nhất đấy.

Alfie: Chắc chắn. Tại sao cậu thích môn đó?

Charlie: Tớ thực sự thích nó vì tớ thích đọc truyện.

Alfie: Hay quá.

3.

Mai: Xin chào, Alfie.

Alfie: Chào Mai. Tớ có thể đến lớp của cậu không?

Mai: Được chứ.

Alfie: Lớp nào đây?

Mai: Đây là môn Khoa học. Tớ thích nó vì tớ thích làm thí nghiệm.

4.

Ben: Hei, Alfie. Cậu muốn ngồi với tớ không?

Alfie: Chắc chắn. Lớp này là lớp gì?

Ben: Đây là môn Mỹ thuật. Tớ thích nó vì tớ thích vẽ tranh. Nhưng hôm nay chúng ta sẽ làm một điều gì đó khác.

Ben: Ồ, cậu thực sự giỏi, Alfie!

3 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)

(Học sinh tự thực hành)

E.

1 (trang 11 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

Why do you like math?

Because I like solving problems.

Hướng dẫn dịch:

Tại sao bạn thích môn toán?

Bởi vì tôi thích giải quyết vấn đề.

2 (trang 11 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other subjects and reasons why you like them. Practice again. (Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Thực hành lại.)

(Học sinh tự thực hành)

F.

1 (trang 11 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play Tic, tac, toe. (Chơi trò chơi Tic, tac, toe)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11) | iLearn Smart Start 5

Why do you like music?

Because I like singing.

OK, your turn.

(Học sinh tự thực hành)

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School hay, chi tiết khác:

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Time (trang 15, 16, 17)



Lời giải bài tập Unit 1 lớp 5 Time trang 15, 16, 17 trong Unit 1: School Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Time (trang 15, 16, 17)

A.

1 (trang 15 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Time (trang 15, 16, 17) | iLearn Smart Start 5

1. a.m.                     2. p.m.

3. eight o’clock                     4. two-thirty

5. a quarter to four                     6. five past nine

Hướng dẫn dịch:

1. buổi sáng

2. buổi chiều/tối

3. tám giờ

4. hai giờ ba mươi phút

5. 4 giờ kém 15/ 3 giờ 45 phút

6. chín giờ năm phút

2 (trang 15 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):  Play the game Guess. (Chơi trò chơi đoán)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Time (trang 15, 16, 17) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành)

B.

1 (trang 15 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)

Bài nghe:

What time does your English class start?

It starts at eight o’clock.

Hướng dẫn dịch:

Lớp học tiếng Anh của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

Nó bắt đầu lúc tám giờ.

2 (trang 15 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and circle. Practice. (Nhìn và khoanh. Thực hành)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Time (trang 15, 16, 17) | iLearn Smart Start 5

1. A: What time does your math class start?

B: It starts at seven-thirty/a quarter to eight.

 

2. A: What time does your geography class start?

B: It starts at twenty past one/one-thirty p.m.

 

3. A: What/Which time does your history class start?

B: It starts on/at a quarter to/past nine.

 

4. A: What time do/does your ethics class start/starts?

B: It start/starts at seven a.m./ seven-thirty

 

Đáp án:

1. seven-thirty

2. one-thirty p.m

3. A. What

B.at/ past

4. A. does

B. starts/ seven a.m

Hướng dẫn dịch:

1. A: Lớp toán của bạn bắt đầu vào lúc mấy giờ?

B: Lớp bắt đầu vào bảy giờ ba mươi.

2. A: Lớp địa lý của bạn bắt đầu vào lúc mấy giờ?

B: Lớp bắt đầu vào lúc một giờ ba mươi chiều.

3. A: Lớp lịch sử của bạn bắt đầu vào lúc mấy giờ?

B: Lớp bắt đầu vào lúc chín giờ một phút.

4. A: Lớp đạo đức của bạn bắt đầu vào lúc mấy giờ?

B: Lớp bắt đầu vào lúc bảy giờ sáng.

C.

1 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and fill in the blanks. (Đọc và điền vào chỗ trống)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Time (trang 15, 16, 17) | iLearn Smart Start 5

1. Steven's _____ math ___ class starts at 9 a.m. on Mondays.

2. His history class starts at ___on Tuesdays.

3. On Wednesdays, his ____ starts at a quarter past two.

4. His ethics class starts at ___ on Thursdays.

5. On Fridays, his science class starts at ____.

Đáp án:

1. math

2. 10:45 / a quarter to eleven

3. P.E

4. 12:30 / half past twelve

5. 9:00 / nine o’clock

Hướng dẫn dịch:

1. Lớp toán của Steven bắt đầu lúc 9 giờ sáng thứ Hai.

2. Lớp lịch sử của anh ấy bắt đầu lúc 10:45 vào thứ Ba.

3. Vào thứ Tư, lớp thể dục của anh ấy bắt đầu lúc hai giờ mười lăm.

4. Lớp đạo đức của anh ấy bắt đầu lúc 12:30 vào các ngày Thứ Năm

5. Vào thứ Sáu, lớp khoa học của anh ấy bắt đầu lúc 9 giờ

2 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read. (Nghe và đọc)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành)

D.

1 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):  Look and listen. (Nhìn và nghe)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

1. I'm from India. I go to Delhi Public School. I always walk to school at seven-thirty. On Fridays, my English class starts at 8 a.m.

2. I have lunch at school at twelve o'clock. My geography class starts at______ in the afternoon.

3. I'm from Vietnam. I go to Lê Văn Tám Primary School. My mom usually takes me to school on her motorbike. On Fridays, my science class starts at_____________.

4. I have lunch at school at 11:30. After that, I sleep. My Vietnamese class starts at______.

Đáp án:

1. 8 a.m

2. 1 p.m

3. 7:30 a.m

4. 1:40 p.m

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi đến từ Ấn Độ. Tôi học tại Trường Trung học Công lập Delhi. Tôi luôn đi bộ đến trường vào lúc bảy giờ ba mươi. Vào các ngày thứ Sáu, lớp Tiếng Anh của tôi bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.

2. Tôi ăn trưa tại trường vào lúc mười hai giờ. Lớp địa lý của tôi bắt đầu vào lúc một giờ chiều.

3. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi học tại Trường Tiểu học Lê Văn Tám. Thường thì mẹ tôi đưa tôi đến trường trên chiếc xe máy của mình. Vào các ngày thứ Sáu, lớp Khoa học của tôi bắt đầu vào lúc 7 giờ 30 phút sáng.

4. Tôi ăn trưa tại trường vào lúc 11:30. Sau đó, tôi ngủ. Lớp Tiếng Việt của tôi bắt đầu vào lúc 1 giờ 40 phút chiều.

3 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Now, practice saying the sentences above (Bây giờ hãy tập nói những câu trên).

(Học sinh tự thực hành)

E.

1 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and complete the table (Đọc và hoàn thành bảng)

An's School Timetable

An's Vietnamese class starts at 7:20 a.m. on Thursdays. Her English class starts at a quarter past nine on Thursdays. Her geography class starts at twenty to two in the afternoon, and her ethics class starts at 3 p.m. On Fridays, her art class starts at twenty past seven. After that, she has music class at eight o'clock in the morning. She has English class again on Fridays. Her English class starts at a quarter past nine, and her P.E. class starts at one forty on Fridays. Her science class starts at 3 p.m.

Time

Thursday

 

Friday

 

(1) 7:20 a.m.

Vietnamese

 

art

8 a.m.

 

Vietnamese

 

music

 

9:15 a.m.

 

(2)___________________

English

9:55 a.m.

 

science

English

1:40 p.m.

 

(3)___________________

(4)________________

2:20 p.m.

 

history

I.T.

3 p.m.

 

ethics

(5)_________________

Đáp án:

1. 7:20 a.m

2. English

3. Geography

4. P.E

5. Science

Giải thích:

1. Thông tin “An's Vietnamese class starts at 7:20 a.m’’

2. Thông tin “Her English class starts at a quarter past nine on Thursdays’’

3. Thông tin “Her geography class starts at twenty to two in the afternoon’’

4. Thông tin “Her English class starts at a quarter past nine, and her P.E. class starts at one forty on Fridays’’

5. Thông tin “Her science class starts at 3 p.m’’

Hướng dẫn dịch:

Lịch học của An

Lớp học tiếng Việt của An bắt đầu lúc 7h20 sáng thứ Năm. Lớp học tiếng Anh của cô ấy bắt đầu lúc 9 giờ 15 vào các ngày thứ Năm. Lớp địa lý của cô ấy bắt đầu lúc 2 giờ kém 20 chiều, và lớp đạo đức của cô ấy bắt đầu lúc 3 giờ chiều. Vào thứ Sáu, lớp học nghệ thuật của cô bắt đầu lúc bảy giờ hai mươi. Sau đó, cô ấy có tiết học nhạc lúc 8 giờ sáng. Cô ấy lại có lớp học tiếng Anh vào thứ Sáu. Lớp học tiếng Anh của cô ấy bắt đầu lúc 9 giờ 15 và lớp P.E. lớp học bắt đầu lúc một giờ bốn mươi vào thứ Sáu. Lớp khoa học của cô ấy bắt đầu lúc 3 giờ chiều.

2 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read.( Nghe và đọc)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành)

F (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look at E. Complete your timetable for Wednesday. Write about five classes.(Nhìn vào E. Hoàn thành thời gian biểu của bạn cho thứ Tư. Viết về năm lớp).

Time

Wednesday

7:30 a.m.

English

9:15 a.m.

Vietnamese

1:30 p.m.

I.T.

2:20 p.m.

music

3.p.m.

ethics

On Wednesdays, my _____________________________________________

class starts at___________________________________________________

After that, my____________________________________________________

starts___________________________________________________________

My_____________________________________________________________

________________________________________________________________

After____________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

Đáp án:

On Wednesdays, my English class starts at 7:30 a.m. After that, my Vietnamese class starts at 9:15 a.m. My I.T. class starts at 1:30 in the afternoon. I have an ethics class at 3.p.m. After my music class starts at 2:20 p.m.

Giải thích:

Ở phần gợi ý, sử dụng cấu trúc start at + thời gian: bắt đầu lúc mấy giờ

Hướng dẫn dịch:

Vào thứ Tư, lớp học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 7:30 sáng. Sau đó, lớp học tiếng Việt của tôi bắt đầu lúc 9h15 sáng. Lớp học Công nghệ thông tin bắt đầu lúc 1h30 chiều. Tôi có lớp học đạo đức lúc 3 giờ chiều, sau khi lớp học âm nhạc của tôi bắt đầu lúc 2:20 chiều.

G (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Tell your friends about your timetable (Nói với bạn bè của bạn về thời gian biểu của bạn)

(Học sinh tự thực hành)

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School hay, chi tiết khác:

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Review and Practice (trang 18, 19)



Lời giải bài tập Unit 1 lớp 5 Review and Practice trang 18, 19 trong Unit 1: School Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.

Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 1 Review and Practice (trang 18, 19)

A (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and match. There is an example. (Hãy lắng nghe và nối. Có một ví dụ)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Review and Practice (trang 18, 19) | iLearn Smart Start 5

Đáp án:

1. D    2. B    3. A

4. E    5. F

Giải thích:

1. I sometimes do experiments and science

2. My Vietnamese class starts at 8 o’clock

3. I like ethics

4. I like art because I like making things

5. I like English because I like learning languages

Hướng dẫn dịch:

1. Thỉnh thoảng tôi làm thí nghiệm và khoa học

2. Lớp học tiếng Việt của tôi bắt đầu lúc 8 giờ

3. Tôi thích môn đạo đức (giáo dục công dân)

4. Tôi thích nghệ thuật vì tôi thích làm ra mọi thứ

5. Tôi thích tiếng Anh vì tôi thích học ngôn ngữ

B (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):  Look and read. Write the correct words. There is an example (Nhìn và đọc. Viết những từ chính xác. Có một ví dụ)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Review and Practice (trang 18, 19) | iLearn Smart Start 5

1. You learn about the past in this subject.

2. You do this in math class.

3. We say this when we do something all the time.

4. You do experiments in this class.

5. You learn how to use computers in this class.

Đáp án:

1. history

2. solving problems

3. always

4. science

5. I.T

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn tìm hiểu về quá khứ trong môn học này

2. Bạn làm điều này trong lớp toán. giải to

3. Chúng tôi nói điều này khi chúng tôi làm điều gì đó mọi lúc. luôn luôn

4. Bạn làm thí nghiệm trong lớp này. khoa học

5. Bạn học cách sử dụng máy tính trong lớp học này. Công nghệ thông tin

C (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Write about your favorite subjects (Viết về các môn học yêu thích của bạn).

My name's___________________. My favorite subjects are_______________________________

I like____________because_____________________.I also like___________

Đáp án:

My name's________________. My favorite subjects are English and Math.

I like English because I enjoy reading stories and learning new words. I also like Math because I like solving problems and working with numbers.

Giải thích:

enjoy + V-ing: yêu thích việc gì

like + V-ing: thích làm gì

Hướng dẫn dịch:

Tên tôi là________________. Môn học yêu thích của tôi là Tiếng Anh và Toán.

Tôi thích tiếng Anh vì tôi thích đọc truyện và học từ mới. Tôi cũng thích môn Toán vì tôi thích giải các bài toán và làm việc với các con số.

D (trang 19 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the board game. (Chơi trò chơi cờ bàn)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Review and Practice (trang 18, 19) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành)

Hướng dẫn dịch:

A: Môn học yêu thích của bạn là gì?

B: Tôi thích khoa học

 

A: Tại sao bạn thích khoa học?

B: Bởi vì tôi thích làm thí nghiệm

 

Tôi thường chơi thể thao trong lớp học thể dục.

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School hay, chi tiết khác: