Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson four - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Giải Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends | No tags

Mục lục

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson four sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson four.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson four - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 17 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 21

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 17 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant (Nghe và hát)

Audio 22

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Đã đến lúc dành cho những chú mèo

Đến thăm các bác sĩ thú y.

Chúng rơi từ trên cây xuống.

Chúng là những thú cưng rất buồn.

Các bác sĩ thú y rất tốt bụng.

Những con mèo được băng bó.

Chúng đang vui vẻ.

Cuối cùng cũng được về nhà.

3 (trang 17 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the chant again. Underline the words that end with “ts” and “st” (Đọc lại bài ca. Gạch chân những từ kết thúc bằng “ts” và “st”)

Đáp án: cats, vets, pets, cast, last

4 (trang 17 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the words with “ts” or “st”. Then say (Hoàn thành các từ với “ts” hoặc “st”. Sau đó nói)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. cats

2. last

3. vest

4. hats

5. cast

6. vets

Hướng dẫn dịch:

1. mèo

2. cuối cùng

3. áo vest

4. mũ

5. băng bó

6. bác sĩ thú y

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Actor

n

/ˈæk.tər/

Nam diễn viên

Always

adv

/ˈɔːl.weɪz/

Luôn luôn

Café

n

/ˈkæf.eɪ/

Quán cà phê

Cast

n

/kɑːst/

(Sự) bó bột

Character

n

/ˈkær.ək.tər/

Nhân vật

Concert

n

/ˈkɒn.sət/

Buổi hòa nhạc

Friendly

adj

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Happy

adj

/ˈhæp.i/

Vui vẻ

House

n

/haʊs/

Ngôi nhà

Last

adv

/lɑːst/

Cuối cùng

Library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Market

n

/ˈmɑː.kɪt/

Chợ

Movie

n

/ˈmuː.vi/

Phim

Movie theater

n

/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/

Rạp chiếu phim

Never

adv

/ˈnev.ər/

Không bao giờ

Playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Sad

adj

/sæd/

Buồn

Shopping mall

n

/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/

Khu mua sắm

Skatepark

n

/ˈskeɪt.pɑːk/

Khu trượt ván

Small

adj

/smɔːl/

Nhỏ

Sometimes

adv

/ˈsʌm.taɪmz/

Thỉnh thoảng

Sports center

n

/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/

Trung tâm thể thao, nhà thi đấu thể thao

Swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi

Vest

n

/vest/

Áo ghi-lê

Vet

n

/vet/

Bác sĩ thú y

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson one - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson one sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson one.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson one - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 14 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 16

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Café: Quán cà phê

Sports center: Trung tâm thể thao

Market: Chợ

Playground: Sân chơi

Shopping mall: Trung tâm mua sắm

Swimming pool: Hồ bơi

Movie theater: Rạp chiếu phim

Skatepark: Công viên trượt băng

2 (trang 14 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant (Nghe và hát)

Audio 17

3 (trang 14 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. What do they all want to do? (Nghe và đọc. Tất cả họ muốn làm gì?)

Audio 18

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1.

Mẹ: Hôm nay con muốn làm gì?

Holly: Chúng ta có thể đến trung tâm mua sắm được không?

Leo: Ồ, không!

2.

Amy: Chúng ta có thể đến sân chơi được không?

Max: Nhưng chúng ta luôn đến sân chơi mà!

3.

Max: Chúng ta có thể đến bể bơi được không?

Holly: Em không thích bể bơi!

Leo: Chúng ta không bao giờ muốn làm điều giống nhau!

4.

Bố: Ngạc nhiên chưa! Bố có vé xem phim ở rạp!

Amy & Leo: Tuyệt vời!

Max & Holly: Chà! Cảm ơn bố!

Mẹ: Vậy bây giờ mẹ cũng muốn làm điều tương tự!

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson two sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson two.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 15 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen to the story and repeat (Nghe câu chuyện và lặp lại)

Audio 18

2 (trang 15 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and say (Lắng nghe và nói)

Audio 19

3 (trang 15 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read and write T (true) or F (false) (Đọc và viết T (đúng) hoặc F (sai))

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. T

2. X

3. T

4. F

Hướng dẫn dịch:

1. Bảo luôn đạp xe.

2. Họ thỉnh thoảng xem TV.

3. Nam thường chụp ảnh.

4. Mẹ không bao giờ nghe nhạc.

4 (trang 15 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write (Viết)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1. Mai's birthday is … March.

2. I usually have lunch … one o'clock.

3. Dad never works … Saturdays.

4. We sometimes go to the beach … August.

Đáp án:

1. in

2. at

3. on

4. in

Hướng dẫn dịch:

1. Sinh nhật của Mai là vào tháng 3.

2. Tôi thường ăn trưa lúc 1 giờ.

3. Bố không bao giờ làm việc vào thứ Bảy.

4. Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển vào tháng 8.

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson three - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson three sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson three.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson three - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 16 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Choose a boy or a girl. Look and say (Chọn một cậu bé hoặc một cô gái. Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

- She often plays soccer. She sometimes watches TV. She never walks the dog.

- It’s Xuan.

Hướng dẫn dịch:

- Cô ấy thường chơi bóng đá. Cô ấy thỉnh thoảng xem TV. Cô ấy không bao giờ dắt chó đi dạo.

- Là Xuân.

2 (trang 16 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write about a boy or a girl (Viết về một chàng trai hay một cô gái)

Gợi ý:

Xuan often plays soccer. She sometimes watches TV. She never walks the dog.

Hướng dẫn dịch:

Xuân thường chơi bóng đá. Cô ấy thỉnh thoảng xem TV. Cô ấy không bao giờ dắt chó đi dạo.

3 (trang 16 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and sing (Nghe và hát)

Audio 20

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Đến và chơi cùng tớ!

Thỉnh thoảng tớ chơi trò chơi trên máy tính.

Tớ luôn luôn đi xe đạp của tôi.

Thỉnh thoảng tớ xem DVD.

Thỉnh thoảng tớ thả diều.

Thỉnh thoảng tớ lặn dưới biển.

Thỉnh thoảng tớ đọc một cuốn sách.

Tớ luôn chơi cây đàn guitar mới của mình.

Tớ không bao giờ mua sắm hay nấu ăn.

Thỉnh thoảng tớ lướt Internet.

Thỉnh thoảng, tớ xem TV.

Tớ luôn có rất nhiều niềm vui, vì vậy hãy đến chơi với tớ!

4 (trang 16 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Sing and do (Hát và làm)

(Học sinh thực hành trên lớp)

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson five - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson five sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson five.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson five - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Reading

1 (trang 18 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 23

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Concert: Buổi hòa nhạc

Actor: Diễn viên

Movie: Bộ phim

Character: Nhân vật

2 (trang 18 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the text. What country are the children from? (Nhìn vào văn bản. Trẻ em đến từ nước nào?)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Chú rồng thân thiện

Chú rồng thân thiện là một bộ phim mới hay về loài rồng ở Nhật Bản. Các diễn viên hát và nhảy.

Nhân vật chính trong phim là Hana và anh trai Reiku. Trong phim, Hana và anh trai đến thăm chú của mình. Anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn, cũ kỹ. Một ngày nọ, Hana và Reiku tìm thấy một cánh cửa cũ.

Họ mở cửa và đi vào phòng. Một con rồng nhỏ thân thiện đang ở trong đó. Hana và Reiku chơi đùa với rồng. Họ có rất nhiều cuộc phiêu lưu thú vị và họ đi xem một buổi hòa nhạc!

Xem bộ phim vui nhộn này tại rạp chiếu phim gần bạn!

3 (trang 18 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read (Nghe và đọc)

Audio 24

The friendly dragon

The friendly dragon is a great new movie about a dragon in Japan. The actors sing and dance.

The main characters in the movie are Hana and her brother Reiku. In the movie, Hana and her brother visit their uncle. He lives in a big, old house. One day, Hana and Reiku find an old door.

They open the door and go into the room. A small, friendly dragon is in there. Hana and Reiku play with the dragon. They have lots of fun adventures and they go to a concert!

Watch this fun movie at a movie theater near you!

Hướng dẫn dịch:

Chú rồng thân thiện

Chú rồng thân thiện là một bộ phim mới hay về loài rồng ở Nhật Bản. Các diễn viên hát và nhảy.

Nhân vật chính trong phim là Hana và anh trai Reiku. Trong phim, Hana và anh trai đến thăm chú của mình. Anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn, cũ kỹ. Một ngày nọ, Hana và Reiku tìm thấy một cánh cửa cũ.

Họ mở cửa và đi vào phòng. Một con rồng nhỏ thân thiện đang ở trong đó. Hana và Reiku chơi đùa với rồng. Họ có rất nhiều cuộc phiêu lưu thú vị và họ đi xem một buổi hòa nhạc!

Xem bộ phim vui nhộn này tại rạp chiếu phim gần bạn!

4 (trang 18 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read again and answer the questions (Đọc một lần nữa và trả lời các câu hỏi)

1. Who do Hana and Reiku visit?

2. What do they find?

3. What's in the room?

4. Are Hana and Reiku scared of the dragon?

5. Is the movie sad?

Đáp án:

1. They visit their uncle.

2. They find an old door.

3. A small, friendly dragon.

4. No, they aren’t.

5. No, it isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Hana và Reiku đến thăm ai?

- Họ đến thăm chú của họ.

2. Họ tìm thấy gì?

- Họ tìm thấy một cánh cửa cũ.

3. Trong phòng có gì?

- Một chú rồng nhỏ thân thiện.

4. Hana và Reiku có sợ rồng không?

- Không, không phải vậy.

5. Phim có buồn không?

- Không, không phải vậy.

5 (trang 18 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What kinds of movies do you like watching? (Bạn thích xem những loại phim nào?)

Gợi ý:

I like watching cartoons.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích xem phim hoạt hình.

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson six - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson six sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson six.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson six - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Listening

1 (trang 19 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and check (V) or cross (X) (Nghe và đánh dấu (V) hoặc gạch chéo (X))

Audio 25

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. V

2. X

3. V

4. X

5. V

Nội dung bài nghe:

1.

Girl: Do you like watching movies?

Boy: Yes, I do!

Girl: Do you ever go to the movie theater?

Boy: Yes, I sometimes go to the movie theater with my dad.

2.

Girl: Do you ever go to concerts?

Boy: No, I don't. I like music, but I never go to concerts.

3.

Girl: Do you like swimming?

Boy: Yes, I do.

Girl: Do you ever go to the swimming pool?

Boy: Yes, I do. I go to the swimming pool every Saturday.

4.

Girl: Do you like reading?

Boy: No, I don't.

Girl: Do you ever go to the library?

Boy: No, I don't. I never go to the library.

5.

Girl: Do you ever go to the shopping mall?

Boy: Yes, I do. I sometimes go to the shopping mall with my mom. It's boring!

Hướng dẫn dịch:

1.

Cô gái: Bạn có thích xem phim không?

Chàng trai: Có!

Cô gái: Bạn có bao giờ đến rạp chiếu phim không?

Chàng trai: Có, thỉnh thoảng tớ có đến rạp chiếu phim với bố.

2.

Cô gái: Bạn có bao giờ đi xem hòa nhạc không?

Chàng trai: Không. Tớ thích âm nhạc nhưng tớ chưa bao giờ đi xem hòa nhạc.

3.

Cô gái: Bạn có thích bơi lội không?

Chàng trai: Có.

Cô gái: Bạn có bao giờ đến bể bơi không?

Chàng trai: Có. Tớ đến bể bơi vào thứ Bảy hàng tuần.

4.

Cô gái: Bạn có thích đọc sách không?

Chàng trai: Không.

Cô gái: Bạn có bao giờ đến thư viện không?

Chàng trai: Không. Tớ không bao giờ đến thư viện.

5.

Cô gái: Bạn có bao giờ đi đến trung tâm mua sắm không?

Chàng trai: Có. Thỉnh thoảng tớ đi đến trung tâm mua sắm với mẹ. Thật là nhàm chán!

Speaking

2 (trang 19 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Ask and answer about you (Hỏi và trả lời về bạn)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

- Do you like watching movies?

- Yes, I do.

- Do you ever go to the movie theater?

- Yes, I sometimes go to the movie theater.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn thích xem phim đúng không?

- Đúng vậy.

- Bạn có bao giờ đến rạp chiếu phim không?

- Có, thỉnh thoảng tôi có đến rạp chiếu phim.

3 (trang 19 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Say what you and your family always, usually, often, sometimes, and never do. (Hãy nói những gì bạn và gia đình bạn luôn luôn, thường xuyên, thường xuyên, đôi khi và không bao giờ làm.)

Gợi ý:

I usually listen to music at home. My brother often watches TV.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thường nghe nhạc ở nhà. Anh trai tôi thường xem TV.

 

Writing: A movie review

4 (trang 19 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write a review of your favorite movie. Use the example to help you. (Viết bình luận về bộ phim yêu thích của bạn. Sử dụng ví dụ để giúp bạn.)

Gợi ý:

My favorite movie is Toy Story. The main character is Woody.

Woody is a doll. He lives with Andy. Andy always plays with Woody. Then, Andy has a new toy, Buzz. Woody is sad, but later they become good friends. It's a great movie! I'm watching it now!

Hướng dẫn dịch:

Bộ phim yêu thích của tôi là Toy Story. Nhân vật chính là Woody.

Woody là một con búp bê. Anh ấy sống với Andy. Andy luôn chơi với Woody. Sau đó, Andy có một món đồ chơi mới, Buzz. Woody rất buồn nhưng sau đó họ trở thành bạn tốt của nhau. Đó là một bộ phim tuyệt vời! Tôi đang xem nó bây giờ!

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 hay khác: