Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Giải Tiếng Anh 11 Smart World | No tags
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Avoid |
v |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh |
Balanced diet |
n |
/ˌbælənst ˈdaɪət/ |
Chế độ ăn uống cân bằng |
Carbohydrate |
n |
/ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ |
Chất bột đường |
Chill out |
v |
/ˈtʃɪl aʊt/ |
Thư giãn một cách thoải mái |
Dairy |
adj |
/ˈderi/ |
Làm từ sữa |
Fitness |
n |
/ˈfɪtnəs/ |
Thể trạng khỏe mạnh |
Host |
n |
/həʊst/ |
Người dẫn chương trình |
Imagine |
v |
/ɪˈmædʒɪn/ |
Tưởng tượng |
Life expectancy |
n |
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ |
Tuổi thọ |
Lifestyle |
n |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
Lối sống |
Lift weights |
v phr |
/lɪft weɪts/ |
Nâng tạ, tập tạ |
Limit |
v |
/ˈlɪmɪt/ |
Hạn chế, giới hạn |
Manage |
v |
/ˈmænɪdʒ/ |
Quản lí |
Processed |
adj |
/ˈprɑːsest/ |
Đã qua chế biến |
Protein |
n |
/ˈprəʊtiːn/ |
Chất đạm |
Rich |
adj |
/rɪtʃ/ |
Giàu, chứa nhiều |
Risk |
n |
/rɪsk/ |
Rủi ro |
Social life |
n |
/ˈsəʊʃl ˌlaɪf/ |
Đời sống xã hội |
Stressed |
adj |
/strest/ |
Căng thẳng |
Study |
n |
/ˈstʌdi/ |
Nghiên cứu |
Vitamin |
n |
/ˈvaɪtəmɪn/ |
Vitamin |
Whole grain |
n |
/ˌhəʊl ˈɡreɪn/ |
Ngũ cốc nguyên cám |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adversity |
n |
/ədˈvɜːrsəti/ |
Nghịch cảnh |
Afford |
v |
/əˈfɔːrd/ |
Có khả năng mua/ chi trả |
Behavior |
n |
/bɪˈheɪvjər/ |
Hành vi |
Benefit |
v |
/ˈbenɪfɪt/ |
Giúp ích, có lợi |
Curfew |
n |
/ˈkɜːrfjuː/ |
Giờ giới nghiêm |
Diary |
n |
/ˈdaɪəri/ |
Nhật kí |
Elder |
n |
/ˈeldər/ |
Người lớn tuổi hơn |
Focus |
v |
/ˈfəʊkəs/ |
Tập trung |
Generation gap |
n |
/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ |
Khoảng cách thế hệ |
Hip hop |
n |
/ˈhɪp hɑːp/ |
Nhạc hip hop |
Ignore |
v |
/ɪɡˈnɔːr/ |
Làm ngơ, bỏ qua |
Influence |
n |
/ˈɪnfluəns/ |
Sự ảnh hưởng |
Leather |
n |
/ˈleðər/ |
Đồ da, da thuộc |
Miniskirt |
n |
/ˈmɪniskɜːrt/ |
Váy ngắn (trên đầu gối) |
Outfit |
n |
/ˈaʊtfɪt/ |
Trang phục |
Permission |
n |
/pərˈmɪʃn/ |
Sự cho phép |
Practical |
adj |
/ˈpræktɪkl/ |
Thiết thực |
Previously |
adv |
/ˈpriːviəsli/ |
Trước đây, trước đó |
Privacy |
n |
/ˈpraɪvəsi/ |
Sự riêng tư |
Respect |
v |
/rɪˈspekt/ |
Tôn trọng |
Restate |
v |
/ˌriːˈsteɪt/ |
Thuật lại (theo cách khác) |
Several |
det |
/ˈsevrəl/ |
Một vài |
Silly |
adj |
/ˈsɪli/ |
Lố bịch |
Spear |
n |
/spɪr/ |
Cây giáo, cái xiên (để đi săn) |
Stylish |
adj |
/ˈstaɪlɪʃ/ |
Có phong cách, hợp thời trang |
Suitable |
adj |
/ˈsuːtəbl/ |
Phù hợp |
Survival |
n |
/sərˈvaɪvl/ |
Sinh tồn |
Torn |
adj |
/tɔːrn/ |
Bị rách |
Trend |
n |
/trend/ |
Xu hướng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Addiction |
n |
/əˈdɪkʃn/ |
Sự nghiện |
Allow |
v |
/əˈlaʊ/ |
Cho phép |
Bully |
v |
/ˈbʊli/ |
Bắt nạt |
Challenge |
n |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
Thử thách, thách thức |
Cost of living |
n |
/ˌkɔːst əv ˈlɪvɪŋ/ |
Chi phí sinh hoạt |
Crime |
n |
/kraɪm/ |
Sự phạm tội |
Emergency services |
n |
/ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/ |
Dịch vụ khẩn cấp |
Ghost city |
n |
/ˈɡəʊst sɪti/ |
Thành phố hoang |
Health care |
n |
/ˈhelθ ker/ |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
Highway |
n |
/ˈhaɪweɪ/ |
Đường cao tốc |
Infrastructure |
n |
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/ |
Cơ sở hạ tầng |
Invest |
v |
/ɪnˈvest/ |
Đầu tư |
Lack |
n |
/læk/ |
Sự thiếu hụt |
License plate |
n |
/ˈlaɪsns pleɪt/ |
Biển số xe |
Mental health |
n |
/ˌmentl ˈhelθ/ |
Sức khỏe tâm thần |
Obesity |
n |
/əʊˈbiːsəti/ |
Bệnh béo phì |
Outskirts |
n |
/ˈaʊtskɜːrts/ |
Vùng ngoại ô |
Pandemic |
n |
/pænˈdemɪk/ |
Đại dịch |
Quit |
v |
/kwɪt/ |
Nghỉ (việc) |
Rural |
adj |
/ˈrʊrəl/ |
Thuộc nông thôn |
Security |
n |
/sɪˈkjʊrəti/ |
An ninh |
Self-esteem |
n |
/ˌself ɪˈstiːm/ |
Lòng tự tôn |
Skyscraper |
n |
/ˈskaɪskreɪpər/ |
Tòa nhà chọc trời |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Approximately |
adv |
/əˈprɑːksɪmətli/ |
Xấp xỉ |
Area |
n |
/ˈeriə/ |
Diện tích |
Biofuel |
n |
/ˈbaɪəʊfjuːəl/ |
Nhiên liệu sinh học |
Carbon dioxide |
n |
/ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ |
Cacbon đioxit (CO2) |
Consume |
v |
/kənˈsuːm/ |
Tiêu thụ |
Dam |
n |
/dæm/ |
Đập nước |
Emission |
n |
/ɪˈmɪʃn/ |
Khí thải |
Fossil fuel |
n |
/ˈfɑːsl fjuːəl/ |
Nhiên liệu hóa thạch |
Global warming |
n |
/ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Hectare |
n |
/ˈhekter/ |
Hécta (ha) |
Impact |
n |
/ˈɪmpækt/ |
Sự tác động |
Law |
n |
/lɔː/ |
Luật pháp |
Natural |
adj |
/ˈnætʃrəl/ |
Tự nhiên |
Prohibit |
v |
/prəˈhɪbɪt/ |
Cấm |
Redirect |
v |
/ˌriːdaɪˈrekt/ |
Chuyển hướng |
Remove |
v |
/rɪˈmuːv/ |
Loại bỏ |
Reservoir |
n |
/ˈrezərvwɑːr/ |
Hồ chứa nước |
Sustainable |
adj |
/səˈsteɪnəbl/ |
Bền vững |
Switch |
v |
/swɪtʃ/ |
Chuyển, thay đổi |
Tax |
n |
/tæks/ |
Thuế |
Tonne |
n |
/tʌn/ |
Tấn |
Unemployment |
n |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
Sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp |
Unit |
n |
/ˈjuːnɪt/ |
Đơn vị |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accommodation |
n |
/əˌkɑːməˈdeɪʃn/ |
Chỗ ở |
Agreement |
n |
/əˈɡriːmənt/ |
Sự thỏa thuận, hiệp định |
Charter |
n |
/ˈtʃɑːrtər/ |
Hiến chương |
Declaration |
n |
/ˌdekləˈreɪʃn/ |
Bản tuyên bố, tuyên ngôn |
Degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
Bằng cấp |
Emphasize |
v |
/ˈemfəsaɪz/ |
Nhấn mạnh |
Expand |
v |
/ɪkˈspænd/ |
Mở rộng |
Facility |
n |
/fəˈsɪləti/ |
Cơ sở vật chất |
Founder |
n |
/ˈfaʊndər/ |
Người sáng lập |
Free trade |
n |
/ˌfriː ˈtreɪd/ |
Mậu dịch tự do |
Graduate |
n |
/ˈɡrædʒuət/ |
Người đã tốt nghiệp |
Itinerary |
n |
/aɪˈtɪnəreri/ |
Lịch trình, hành trình |
Nation |
n |
/ˈneɪʃn/ |
Quốc gia |
Network |
n |
/ˈnetwɜːrk/ |
Mạng lưới |
Official |
n |
/əˈfɪʃl/ |
Công chức, viên chức |
Program |
n |
/ˈprəʊɡræm/ |
Chương trình |
Promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
Quảng bá |
Rocket |
n |
/ˈrɑːkɪt/ |
Tên lửa |
Scholarship |
n |
/ˈskɑːlərʃɪp/ |
Học bổng |
Secretary General |
n |
/ˌsekrəteri ˈdʒenrəl/ |
Tổng Thư kí |
Semester |
n |
/sɪˈmestər/ |
Học kì |
Summit |
n |
/ˈsʌmɪt/ |
Hội nghị cấp cao, hội nghị thượng đỉnh |
Supervisor |
n |
/ˈsuːpərvaɪzər/ |
Người giám sát |
Trade |
n |
/treɪd/ |
Thương mại, mậu dịch |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Awareness |
n |
/əˈwernəs/ |
Sự nhận thức, sự hiểu biết |
Canyon |
n |
/ˈkænjən/ |
Hẻm núi |
Column |
n |
/ˈkɑːləm/ |
Cột |
Emperor |
n |
/ˈempərər/ |
Hoàng đế |
Endangered species |
n |
/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ |
Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng |
Flood |
n |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Heritage |
n |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Historical |
adj |
/hɪˈstɔːrɪkl/ |
Thuộc về lịch sử |
Impressive |
adj |
/ɪmˈpresɪv/ |
Gây ấn tượng |
Jungle |
n |
/ˈdʒʌŋɡl/ |
Rừng rậm nhiệt đới |
Karst |
n |
/kɑːrst/ |
Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn) |
Kayaking |
n |
/ˈkaɪækɪŋ/ |
Hoạt động chèo thuyền kayak |
Knock down |
v |
/ˈnɑːk daʊn/ |
Đập bỏ (công trình cũ) |
Landscape |
n |
/ˈlændskeɪp/ |
Phong cảnh |
Limestone |
n |
/ˈlaɪmstəʊn/ |
Đá vôi |
Originally |
adv |
/əˈrɪdʒənəli/ |
Lúc đầu, ban đầu |
Pass a law |
v phr |
/pæs ə lɑː/ |
Ban hành luật |
Photography |
n |
/fəˈtɑːɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Preserve |
v |
/prɪˈzɜːrv/ |
Bảo tồn |
Prevent |
v |
/prɪˈvent/ |
Ngăn chặn |
Rare |
adj |
/rer/ |
Hiếm |
Responsible |
adj |
/rɪˈspɑːnsəbl/ |
Đáng tin cậy, có trách nhiệm |
Statue |
n |
/ˈstætʃuː/ |
Bức tượng |
Sunset |
n |
/ˈsʌnset/ |
Hoàng hôn |
Surround |
v |
/səˈraʊnd/ |
Bao quanh |
Tomb |
n |
/tuːm/ |
Ngôi mộ |
Unique |
adj |
/juˈniːk/ |
Độc nhất vô nhị |
Unused |
adj |
/ˌʌnˈjuːzd/ |
Không sử dụng, chưa qua sử dụng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adventure |
n |
/ədˈventʃər/ |
Cuộc phiêu lưu |
Coral reef |
n |
/ˌkɔːrəl ˈriːf/ |
Rạn san hô |
Deter |
v |
/dɪˈtɜːr/ |
Ngăn chặn |
Ecological |
adj |
/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ |
Thuộc về sinh thái học |
Ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
Tuyệt chủng |
Fine |
n |
/faɪn/ |
Tiền phạt |
Foreign species |
n |
/ˈfɔːrən ˈspiːʃiːz/ |
Loài ngoại lai |
Freezing |
adj |
/ˈfriːzɪŋ/ |
Rất lạnh, băng giá |
Glacier |
n |
/ˈɡleɪʃər/ |
Sông băng |
Grassland |
n |
/ˈɡræslænd/ |
Đồng cỏ |
Hot spring |
n |
/hɑːt sprɪŋ/ |
Suối nước nóng |
Hunting |
n |
/ˈhʌntɪŋ/ |
Sự đi săn |
Illegal |
adj |
/ɪˈliːɡl/ |
Bất hợp pháp |
|
v |
/meɪl/ |
Gửi qua bưu điện |
Native |
adj |
/ˈneɪtɪv/ |
Bản địa |
Northern Lights |
n |
/ˌnɔːrðərn ˈlaɪts/ |
Bắc Cực quang |
Poison |
n |
/ˈpɔɪzn/ |
Thuốc độc |
Release |
v |
/rɪˈliːs/ |
Thả, phóng thích |
Seed |
n |
/siːd/ |
Hạt giống |
Shower |
n |
/ˈʃaʊər/ |
Cơn mưa rào |
Spread |
v |
/spred/ |
Lan truyền, tản ra |
Sunshine |
n |
/ˈsʌnʃaɪn/ |
Ánh nắng |
Threat |
n |
/θret/ |
Mối đe dọa |
Volcano |
n |
/vɑːlˈkeɪnəʊ/ |
Núi lửa |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appreciate |
v |
/əˈpriːʃieɪt/ |
Cảm kích |
Assignment |
n |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập, nhiệm vụ được giao |
Basic |
adj |
/ˈbeɪsɪk/ |
Cơ bản, căn bản |
Budgeting |
n |
/ˈbʌdʒɪtɪŋ/ |
Quá trình lập ngân sách |
Campus |
n |
/ˈkæmpəs/ |
Khuôn viên trường học |
Career |
n |
/kəˈrɪr/ |
Sự nghiệp |
Deadline |
n |
/ˈdedlaɪn/ |
Hạn cuối |
Eat out |
v phr |
/iːt aʊt/ |
Đi ăn (ở nhà hàng) |
Grocery |
adj |
/ˈɡrəʊsəri/ |
Liên quan đến thực phẩm và đồ tạp hóa |
Independent |
adj |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
Tự lập, độc lập |
Part-time job |
n |
/ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/ |
Công việc bán thời gian |
Precisely |
adv |
/prɪˈsaɪsli/ |
Một cách chính xác |
Productively |
adv |
/prəˈdʌktɪvli/ |
Có năng suất, có ích |
Recipe |
n |
/ˈresəpi/ |
Công thức (nấu ăn) |
Rely on |
v phr |
/rɪˈlaɪ ɑːn/ |
Phụ thuộc vào |
Remind |
v |
/rɪˈmaɪnd/ |
Nhắc nhở |
Society |
n |
/səˈsaɪəti/ |
Đoàn thể, hội nhóm |
Stressful |
adj |
/ˈstresfl/ |
Căng thẳng |
Take care of |
v phr |
/teɪk ker əv/ |
Chăm sóc, trông nom |
Time management |
n |
/ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/ |
Việc quản lí thời gian |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Abroad |
adv |
/əˈbrɔːd/ |
Ở nước ngoài |
Advisor |
n |
/ədˈvaɪzər/ |
Người cố vấn |
Charge |
v |
/tʃɑːrdʒ/ |
Sạc điện |
Convert |
v |
/kənˈvɜːrt/ |
Chuyển đổi |
Design |
n |
/dɪˈzaɪn/ |
Ngành thiết kế, bản thiết kế |
Economics |
n |
/ˌiːkəˈnɑːmɪks/, /ˌekəˈnɑːmɪks/ |
Kinh tế học |
Hybrid |
adj |
/ˈhaɪbrɪd/ |
Lai, pha trộn |
In person |
idm |
/ɪn ˈpɜːrsn/ |
Trực tiếp, gặp mặt |
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Cài đặt |
Instant message |
n |
/ˌɪnstənt ˈmesɪdʒ/ |
Tin nhắn tức thời |
Mark |
v |
/mɑːrk/ |
Đánh dấu |
Marketing |
n |
/ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Ngành marketing, tiếp thị |
Obligation |
n |
/ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/ |
Nghĩa vụ |
Online |
adv |
/ˌɑːnˈlaɪn/ |
Trực tuyến |
Option |
n |
/ˈɑːpʃn/ |
Sự lựa chọn |
Post |
v |
/pəʊst/ |
Đăng tải |
Prohibition |
n |
/ˌprəʊɪˈbɪʃn/ |
Sự ngăn cấm |
Social media |
n |
/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ |
Truyền thông xã hội, mạng xã hội |
Software engineering |
n |
/ˈsɔːftwer ˌendʒɪnɪrɪŋ/ |
Ngành kĩ thuật phần mềm |
Suit |
v |
/suːt/ |
Phù hợp với |
Summarize |
v |
/ˈsʌməraɪz/ |
Tóm tắt |
Tablet |
n |
/ˈtæblət/ |
Máy tính bảng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future hay khác:
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 10: Cities of the Future sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Automated |
adj |
/ˈɑːtə.meɪtɪd/ |
Tự động hóa |
By hand |
idm |
/baɪ hænd/ |
Bằng tay, làm thủ công |
Commuter |
n |
/kəˈmjuːtər/ |
Người đi làm thường xuyên di chuyển từ nhà đến chỗ làm |
Congestion |
n |
/kənˈdʒestʃən/ |
Sự ùn tắc giao thông |
Control |
v |
/kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển |
Deliver |
v |
/dɪˈlɪvər/ |
Giao (hàng) |
Delivery |
n |
/dɪˈlɪvəri/ |
Sự giao hàng |
Downtown |
adv |
/ˌdaʊnˈtaʊn/ |
Ở khu trung tâm thành phố |
Drone |
n |
/drəʊn/ |
Máy bay không người lái |
Efficient |
adj |
/ɪˈfɪʃnt/ |
Hiệu quả |
Efficiently |
adv |
/ɪˈfɪʃntli/ |
Một cách hiệu quả |
Fare |
n |
/fer/ |
Tiền vé (đi xe, tàu,…) |
Fuel |
n |
/ˈfjuːəl/ |
Chất đốt, nhiên liệu |
Human |
n |
/ˈhjuːmən/ |
Con người |
Prediction |
n |
/prɪˈdɪkʃn/ |
Sự dự đoán, sự tiên đoán |
Repetitive |
adj |
/rɪˈpetətɪv/ |
Lặp đi lặp lại |
Self-driving |
adj |
/ˌself ˈdraɪvɪŋ/ |
Chỉ phương tiện tự lái |
Solar panel |
n |
/ˌsəʊlər ˈpænl/ |
Tấm pin mặt trời |
Speed limit |
n |
/ˈspiːd ˌlɪmɪt/ |
Giới hạn tốc độ |
Touchscreen |
n |
/ˈtʌtʃskriːn/ |
Màn hình cảm ứng |
Waste |
n |
/weɪst/ |
Rác thải |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10: Cities of the Future hay khác: