Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World (đầy đủ nhất)

Giải Tiếng Anh 11 Smart World | No tags

Mục lục



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World (đầy đủ nhất)

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1: Health and Healthy lifestyle (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1: Health and Healthy lifestyle (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Balanced diet

n

/ˌbælənst ˈdaɪət/

Chế độ ăn uống cân bằng

Carbohydrate

n

/ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/

Chất bột đường

Chill out

v

/ˈtʃɪl aʊt/

Thư giãn một cách thoải mái

Dairy

adj

/ˈderi/

Làm từ sữa

Fitness

n

/ˈfɪtnəs/

Thể trạng khỏe mạnh

Host

n

/həʊst/

Người dẫn chương trình

Imagine

v

/ɪˈmædʒɪn/

Tưởng tượng

Life expectancy

n

/ˈlaɪf ɪkspektənsi/

Tuổi thọ

Lifestyle

n

/ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống

Lift weights

v phr

/lɪft weɪts/

Nâng tạ, tập tạ

Limit

v

/ˈlɪmɪt/

Hạn chế, giới hạn

Manage

v

/ˈmænɪdʒ/

Quản lí

Processed

adj

/ˈprɑːsest/

Đã qua chế biến

Protein

n

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

Rich

adj

/rɪtʃ/

Giàu, chứa nhiều

Risk

n

/rɪsk/

Rủi ro

Social life

n

/ˈsəʊʃl ˌlaɪf/

Đời sống xã hội

Stressed

adj

/strest/

Căng thẳng

Study

n

/ˈstʌdi/

Nghiên cứu

Vitamin

n

/ˈvaɪtəmɪn/

Vitamin

Whole grain

n

/ˌhəʊl ˈɡreɪn/

Ngũ cốc nguyên cám

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 2: Generation Gap (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 2: Generation Gap (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adversity

n

/ədˈvɜːrsəti/

Nghịch cảnh

Afford

v

/əˈfɔːrd/

Có khả năng mua/ chi trả

Behavior

n

/bɪˈheɪvjər/

Hành vi

Benefit

v

/ˈbenɪfɪt/

Giúp ích, có lợi

Curfew

n

/ˈkɜːrfjuː/

Giờ giới nghiêm

Diary

n

/ˈdaɪəri/

Nhật kí

Elder

n

/ˈeldər/

Người lớn tuổi hơn

Focus

v

/ˈfəʊkəs/

Tập trung

Generation gap

n

/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

Khoảng cách thế hệ

Hip hop

n

/ˈhɪp hɑːp/

Nhạc hip hop

Ignore

v

/ɪɡˈnɔːr/

Làm ngơ, bỏ qua

Influence

n

/ˈɪnfluəns/

Sự ảnh hưởng

Leather

n

/ˈleðər/

Đồ da, da thuộc

Miniskirt

n

/ˈmɪniskɜːrt/

Váy ngắn (trên đầu gối)

Outfit

n

/ˈaʊtfɪt/

Trang phục

Permission

n

/pərˈmɪʃn/

Sự cho phép

Practical

adj

/ˈpræktɪkl/

Thiết thực

Previously

adv

/ˈpriːviəsli/

Trước đây, trước đó

Privacy

n

/ˈpraɪvəsi/

Sự riêng tư

Respect

v

/rɪˈspekt/

Tôn trọng

Restate

v

/ˌriːˈsteɪt/

Thuật lại (theo cách khác)

Several

det

/ˈsevrəl/

Một vài

Silly

adj

/ˈsɪli/

Lố bịch

Spear

n

/spɪr/

Cây giáo, cái xiên (để đi săn)

Stylish

adj

/ˈstaɪlɪʃ/

Có phong cách, hợp thời trang

Suitable

adj

/ˈsuːtəbl/

Phù hợp

Survival

n

/sərˈvaɪvl/

Sinh tồn

Torn

adj

/tɔːrn/

Bị rách

Trend

n

/trend/

Xu hướng

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3: Social Issues (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3: Social Issues (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Addiction

n

/əˈdɪkʃn/

Sự nghiện

Allow

v

/əˈlaʊ/

Cho phép

Bully

v

/ˈbʊli/

Bắt nạt

Challenge

n

/ˈtʃælɪndʒ/

Thử thách, thách thức

Cost of living

n

/ˌkɔːst əv ˈlɪvɪŋ/

Chi phí sinh hoạt

Crime

n

/kraɪm/

Sự phạm tội

Emergency services

n

/ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/

Dịch vụ khẩn cấp

Ghost city

n

/ˈɡəʊst sɪti/

Thành phố hoang

Health care

n

/ˈhelθ ker/

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Highway

n

/ˈhaɪweɪ/

Đường cao tốc

Infrastructure

n

/ˈɪnfrəstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng

Invest

v

/ɪnˈvest/

Đầu tư

Lack

n

/læk/

Sự thiếu hụt

License plate

n

/ˈlaɪsns pleɪt/

Biển số xe

Mental health

n

/ˌmentl ˈhelθ/

Sức khỏe tâm thần

Obesity

n

/əʊˈbiːsəti/

Bệnh béo phì

Outskirts

n

/ˈaʊtskɜːrts/

Vùng ngoại ô

Pandemic

n

/pænˈdemɪk/

Đại dịch

Quit

v

/kwɪt/

Nghỉ (việc)

Rural

adj

/ˈrʊrəl/

Thuộc nông thôn

Security

n

/sɪˈkjʊrəti/

An ninh

Self-esteem

n

/ˌself ɪˈstiːm/

Lòng tự tôn

Skyscraper

n

/ˈskaɪskreɪpər/

Tòa nhà chọc trời

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 4: Global Warming (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 4: Global Warming (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Approximately

adv

/əˈprɑːksɪmətli/

Xấp xỉ

Area

n

/ˈeriə/

Diện tích

Biofuel

n

/ˈbaɪəʊfjuːəl/

Nhiên liệu sinh học

Carbon dioxide

n

/ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/

Cacbon đioxit (CO2)

Consume

v

/kənˈsuːm/

Tiêu thụ

Dam

n

/dæm/

Đập nước

Emission

n

/ɪˈmɪʃn/

Khí thải

Fossil fuel

n

/ˈfɑːsl fjuːəl/

Nhiên liệu hóa thạch

Global warming

n

/ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/

Sự nóng lên toàn cầu

Hectare

n

/ˈhekter/

Hécta (ha)

Impact

n

/ˈɪmpækt/

Sự tác động

Law

n

/lɔː/

Luật pháp

Natural

adj

/ˈnætʃrəl/

Tự nhiên

Prohibit

v

/prəˈhɪbɪt/

Cấm

Redirect

v

/ˌriːdaɪˈrekt/

Chuyển hướng

Remove

v

/rɪˈmuːv/

Loại bỏ

Reservoir

n

/ˈrezərvwɑːr/

Hồ chứa nước

Sustainable

adj

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Switch

v

/swɪtʃ/

Chuyển, thay đổi

Tax

n

/tæks/

Thuế

Tonne

n

/tʌn/

Tấn

Unemployment

n

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

Sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

Unit

n

/ˈjuːnɪt/

Đơn vị

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 5: Vietnam & ASEAN (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 5: Vietnam & ASEAN (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accommodation

n

/əˌkɑːməˈdeɪʃn/

Chỗ ở

Agreement

n

/əˈɡriːmənt/

Sự thỏa thuận, hiệp định

Charter

n

/ˈtʃɑːrtər/

Hiến chương

Declaration

n

/ˌdekləˈreɪʃn/

Bản tuyên bố, tuyên ngôn

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Emphasize

v

/ˈemfəsaɪz/

Nhấn mạnh

Expand

v

/ɪkˈspænd/

Mở rộng

Facility

n

/fəˈsɪləti/

Cơ sở vật chất

Founder

n

/ˈfaʊndər/

Người sáng lập

Free trade

n

/ˌfriː ˈtreɪd/

Mậu dịch tự do

Graduate

n

/ˈɡrædʒuət/

Người đã tốt nghiệp

Itinerary

n

/aɪˈtɪnəreri/

Lịch trình, hành trình

Nation

n

/ˈneɪʃn/

Quốc gia

Network

n

/ˈnetwɜːrk/

Mạng lưới

Official

n

/əˈfɪʃl/

Công chức, viên chức

Program

n

/ˈprəʊɡræm/

Chương trình

Promote

v

/prəˈməʊt/

Quảng bá

Rocket

n

/ˈrɑːkɪt/

Tên lửa

Scholarship

n

/ˈskɑːlərʃɪp/

Học bổng

Secretary General

n

/ˌsekrəteri ˈdʒenrəl/

Tổng Thư kí

Semester

n

/sɪˈmestər/

Học kì

Summit

n

/ˈsʌmɪt/

Hội nghị cấp cao, hội nghị thượng đỉnh

Supervisor

n

/ˈsuːpərvaɪzər/

Người giám sát

Trade

n

/treɪd/

Thương mại, mậu dịch

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6: World Heritages (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6: World Heritages (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Awareness

n

/əˈwernəs/

Sự nhận thức, sự hiểu biết

Canyon

n

/ˈkænjən/

Hẻm núi

Column

n

/ˈkɑːləm/

Cột

Emperor

n

/ˈempərər/

Hoàng đế

Endangered species

n

/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/

Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

Flood

n

/flʌd/

Lũ lụt

Heritage

n

/ˈherɪtɪdʒ/

Di sản

Historical

adj

/hɪˈstɔːrɪkl/

Thuộc về lịch sử

Impressive

adj

/ɪmˈpresɪv/

Gây ấn tượng

Jungle

n

/ˈdʒʌŋɡl/

Rừng rậm nhiệt đới

Karst

n

/kɑːrst/

Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn)

Kayaking

n

/ˈkaɪækɪŋ/

Hoạt động chèo thuyền kayak

Knock down

v

/ˈnɑːk daʊn/

Đập bỏ (công trình cũ)

Landscape

n

/ˈlændskeɪp/

Phong cảnh

Limestone

n

/ˈlaɪmstəʊn/

Đá vôi

Originally

adv

/əˈrɪdʒənəli/

Lúc đầu, ban đầu

Pass a law

v phr

/pæs ə lɑː/

Ban hành luật

Photography

n

/fəˈtɑːɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Preserve

v

/prɪˈzɜːrv/

Bảo tồn

Prevent

v

/prɪˈvent/

Ngăn chặn

Rare

adj

/rer/

Hiếm

Responsible

adj

/rɪˈspɑːnsəbl/

Đáng tin cậy, có trách nhiệm

Statue

n

/ˈstætʃuː/

Bức tượng

Sunset

n

/ˈsʌnset/

Hoàng hôn

Surround

v

/səˈraʊnd/

Bao quanh

Tomb

n

/tuːm/

Ngôi mộ

Unique

adj

/juˈniːk/

Độc nhất vô nhị

Unused

adj

/ˌʌnˈjuːzd/

Không sử dụng, chưa qua sử dụng

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 7: Ecological Systems (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 7: Ecological Systems (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adventure

n

/ədˈventʃər/

Cuộc phiêu lưu

Coral reef

n

/ˌkɔːrəl ˈriːf/

Rạn san hô

Deter

v

/dɪˈtɜːr/

Ngăn chặn

Ecological

adj

/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/

Thuộc về sinh thái học

Ecosystem

n

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Extinct

adj

/ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng

Fine

n

/faɪn/

Tiền phạt

Foreign species

n

/ˈfɔːrən ˈspiːʃiːz/

Loài ngoại lai

Freezing

adj

/ˈfriːzɪŋ/

Rất lạnh, băng giá

Glacier

n

/ˈɡleɪʃər/

Sông băng

Grassland

n

/ˈɡræslænd/

Đồng cỏ

Hot spring

n

/hɑːt sprɪŋ/

Suối nước nóng

Hunting

n

/ˈhʌntɪŋ/

Sự đi săn

Illegal

adj

/ɪˈliːɡl/

Bất hợp pháp

Mail

v

/meɪl/

Gửi qua bưu điện

Native

adj

/ˈneɪtɪv/

Bản địa

Northern Lights

n

/ˌnɔːrðərn ˈlaɪts/

Bắc Cực quang

Poison

n

/ˈpɔɪzn/

Thuốc độc

Release

v

/rɪˈliːs/

Thả, phóng thích

Seed

n

/siːd/

Hạt giống

Shower

n

/ˈʃaʊər/

Cơn mưa rào

Spread

v

/spred/

Lan truyền, tản ra

Sunshine

n

/ˈsʌnʃaɪn/

Ánh nắng

Threat

n

/θret/

Mối đe dọa

Volcano

n

/vɑːlˈkeɪnəʊ/

Núi lửa

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 8: Independent Life (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 8: Independent Life (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Appreciate

v

/əˈpriːʃieɪt/

Cảm kích

Assignment

n

/əˈsaɪnmənt/

Bài tập, nhiệm vụ được giao

Basic

adj

/ˈbeɪsɪk/

Cơ bản, căn bản

Budgeting

n

/ˈbʌdʒɪtɪŋ/

Quá trình lập ngân sách

Campus

n

/ˈkæmpəs/

Khuôn viên trường học

Career

n

/kəˈrɪr/

Sự nghiệp

Deadline

n

/ˈdedlaɪn/

Hạn cuối

Eat out

v phr

/iːt aʊt/

Đi ăn (ở nhà hàng)

Grocery

adj

/ˈɡrəʊsəri/

Liên quan đến thực phẩm và đồ tạp hóa

Independent

adj

/ˌɪndɪˈpendənt/

Tự lập, độc lập

Part-time job

n

/ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/

Công việc bán thời gian

Precisely

adv

/prɪˈsaɪsli/

Một cách chính xác

Productively

adv

/prəˈdʌktɪvli/

Có năng suất, có ích

Recipe

n

/ˈresəpi/

Công thức (nấu ăn)

Rely on

v phr

/rɪˈlaɪ ɑːn/

Phụ thuộc vào

Remind

v

/rɪˈmaɪnd/

Nhắc nhở

Society

n

/səˈsaɪəti/

Đoàn thể, hội nhóm

Stressful

adj

/ˈstresfl/

Căng thẳng

Take care of

v phr

/teɪk ker əv/

Chăm sóc, trông nom

Time management

n

/ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/

Việc quản lí thời gian

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 9: Education in the Future (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 9: Education in the Future (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Abroad

adv

/əˈbrɔːd/

Ở nước ngoài

Advisor

n

/ədˈvaɪzər/

Người cố vấn

Charge

v

/tʃɑːrdʒ/

Sạc điện

Convert

v

/kənˈvɜːrt/

Chuyển đổi

Design

n

/dɪˈzaɪn/

Ngành thiết kế, bản thiết kế

Economics

n

/ˌiːkəˈnɑːmɪks/, /ˌekəˈnɑːmɪks/

Kinh tế học

Hybrid

adj

/ˈhaɪbrɪd/

Lai, pha trộn

In person

idm

/ɪn ˈpɜːrsn/

Trực tiếp, gặp mặt

Install

v

/ɪnˈstɔːl/

Cài đặt

Instant message

n

/ˌɪnstənt ˈmesɪdʒ/

Tin nhắn tức thời

Mark

v

/mɑːrk/

Đánh dấu

Marketing

n

/ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Ngành marketing, tiếp thị

Obligation

n

/ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/

Nghĩa vụ

Online

adv

/ˌɑːnˈlaɪn/

Trực tuyến

Option

n

/ˈɑːpʃn/

Sự lựa chọn

Post

v

/pəʊst/

Đăng tải

Prohibition

n

/ˌprəʊɪˈbɪʃn/

Sự ngăn cấm

Social media

n

/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/

Truyền thông xã hội, mạng xã hội

Software engineering

n

/ˈsɔːftwer ˌendʒɪnɪrɪŋ/

Ngành kĩ thuật phần mềm

Suit

v

/suːt/

Phù hợp với

Summarize

v

/ˈsʌməraɪz/

Tóm tắt

Tablet

n

/ˈtæblət/

Máy tính bảng

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 10: Cities of the Future (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 10: Cities of the Future sách iLearn Smart World 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Smart World Unit 10: Cities of the Future (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Automated

adj

/ˈɑːtə.meɪtɪd/

Tự động hóa

By hand

idm

/baɪ hænd/

Bằng tay, làm thủ công

Commuter

n

/kəˈmjuːtər/

Người đi làm thường xuyên di chuyển từ nhà đến chỗ làm

Congestion

n

/kənˈdʒestʃən/

Sự ùn tắc giao thông

Control

v

/kənˈtrəʊl/

Điều khiển 

Deliver

v

/dɪˈlɪvər/

Giao (hàng)

Delivery

n

/dɪˈlɪvəri/

Sự giao hàng

Downtown

adv

/ˌdaʊnˈtaʊn/

Ở khu trung tâm thành phố

Drone

n

/drəʊn/

Máy bay không người lái

Efficient

adj

/ɪˈfɪʃnt/

Hiệu quả

Efficiently

adv

/ɪˈfɪʃntli/

Một cách hiệu quả

Fare

n

/fer/

Tiền vé (đi xe, tàu,…)

Fuel

n

/ˈfjuːəl/

Chất đốt, nhiên liệu

Human

n

/ˈhjuːmən/

Con người

Prediction

n

/prɪˈdɪkʃn/

Sự dự đoán, sự tiên đoán

Repetitive

adj

/rɪˈpetətɪv/

Lặp đi lặp lại

Self-driving

adj

/ˌself ˈdraɪvɪŋ/

Chỉ phương tiện tự lái

Solar panel

n

/ˌsəʊlər ˈpænl/

Tấm pin mặt trời

Speed limit

n

/ˈspiːd ˌlɪmɪt/

Giới hạn tốc độ

Touchscreen

n

/ˈtʌtʃskriːn/

Màn hình cảm ứng

Waste

n

/weɪst/

Rác thải

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10: Cities of the Future hay khác: