Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Global Success đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 12 học từ mới Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Global Success (đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories we admire - Global Success
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
account (n) |
/əˈkaʊnt/ |
câu chuyện |
achievement (n) |
/əˈʧiːvmənt/ |
thành tích, thành tựu |
admire (v) |
/ədˈmaɪə/ |
ngưỡng mộ |
adopt (v) |
/əˈdɒpt/ |
nhận con nuôi |
animated (adj) |
/ˈænɪmeɪtɪd/ |
hoạt hình |
attack (n,v) |
/əˈtæk/ |
cuộc tấn công, tấn công |
attend (school/ college) (v) |
/əˈtend (skuːl/ kɒlɪʤ)/ |
đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) |
battle (n) |
/ˈbætl/ |
chiến trường |
biography (n) |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
tiểu sử |
biological (adj) |
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ |
(quan hệ) ruột thịt |
bond (v) |
/bɒnd/ |
kết thân (với ai) |
cancer (n) |
/ˈkænsə/ |
ung thư |
carry out |
/ˈkæri aʊt/ |
tiến hành |
childhood (n) |
/ˈʧaɪldhʊd/ |
tuổi thơ |
Communist Party of Viet Nam |
/ˈkɒmjənɪst pɑːti əv viːetˈnɑːm/ |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
death (n) |
/deθ/ |
cái chết |
defeat (v) |
/dɪˈf iːt/ |
đánh bại |
devote to |
/dɪˈvəʊt tə/ |
cống hiến (cho) |
drop out (of) |
/ˈdrɒp aʊt (ɒv)/ |
bỏ học |
enemy (n) |
/ˈenəmi/ |
kẻ thù |
genius (n) |
/ˈʤiːniəs/ |
thiên tài |
hero (n) |
/ˈhɪərəʊ/ |
anh hùng |
marriage (n) |
/ˈmærɪʤ/ |
cuộc hôn nhân |
military (n) |
/ˈmɪlətri/ |
quân đội |
on cloud nine/ on top of the world/ over the moon |
/ɒn klaʊd naɪn/ /ɒn tɒp ɒv ðə wɜːld//ˈəʊvə ðə muːn/ |
rất vui sướng, hạnh phúc |
pancreatic (adj) |
/ˌpæŋkriˈætɪk/ |
liên quan tới tuyến tuỵ |
pass away |
/pɑːs əˈweɪ/ |
qua đời |
poem (n) |
/ˈpəʊɪm/ |
bài thơ |
poetry (n) |
/'pəʊətri/ |
thơ ca |
resign (v) |
/rɪˈzaɪn/ |
từ chức |
resistance war |
/rɪˈzɪstəns wɔː/ |
cuộc kháng chiến |
rule (n, v) |
/ruːl/ |
sự trị vì, trị vì |
youth (n) |
/juːθ/ |
tuổi trẻ |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác: