Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 (đầy đủ nhất)

Giải Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends | No tags

Mục lục



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 sách Family and Friends 4 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Fire truck

n

/ˈfaɪə ˌtrʌk/

Xe cứu hỏa

Helmet

n

/ˈhel.mət/

Mũ bảo hiểm

Ladder

n

/ˈlæd.ər/

Thang

Uniform

n

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/

Đồng phục

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 hay khác:

Tài liệu giáo viên

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 1: Everyday English

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 Lesson 1: Everyday English sách Family and Friends 4 hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 Lesson 1.

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 1: Everyday English

1 (trang 30 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 1: Everyday English

Hướng dẫn dịch:

1.

James: Cái này tiếng Anh là gì?

Kate: Mì.

James: Cám ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tớ.

Kate: Không, James! Tớ có bài tập về nhà.

2.

James: Kate! Bạn muốn ăn gì?

Kate: Ồ được rồi. Tớ muốn ăn mì.

James: Hết 45.000 đồng.

Kate: 45.000 đồng! Nó quá đắt.

2 (trang 30 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and circle the answer. (Nghe và khoanh tròn câu trả lời.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 1: Everyday English

Đáp án:

1. English

2. Mom

3. rice

Giải thích:

1. Kate có bài tập về nhà môn tiếng Anh.

Thông tin: Mom, I’ve finished my English homework. (Mẹ ơi, con đã làm xong bài tập tiếng Anh rồi ạ.)

2. Mẹ đang giúp bạn ấy.

3. Mẹ có bức tranh vẽ món cơm.

Thông tin:

Mom: OK, let’s check it. What’s this in English? (OK, chúng ta hãy kiểm tra nó. Cái này tiếng Anh là gì?)

Kate: That’s easy. It’s rice. (Dễ quá. Đó là cơm.)

Mom: Great. OK, let’s do some more. (Tuyệt vời. OK, chúng ta kiểm tra thêm nhé.)

Nội dung bài nghe:

Kate: Mom, I’ve finished my English homework.

Mom: OK, let’s check it. What’s this in English?

Kate: That’s easy. It’s rice.

Mom: Great. OK, let’s do some more.

Hướng dẫn dịch:

Kate: Mẹ ơi, con đã làm xong bài tập tiếng Anh rồi ạ.

Mẹ: OK, chúng ta hãy kiểm tra nó. Cái này tiếng Anh là gì?

Kate: Dễ quá. Đó là cơm.

Mẹ: Tuyệt vời. OK, chúng ta kiểm tra thêm nhé.


3 (trang 30 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 1: Everyday English

Gợi ý:

- Hello. Welcome to my restaurant.

Hello.

What would you like?

I would like noodles and juice, please.

Ok, that’s 40 thousand dong, please.

- Hello. Welcome to my restaurant.

Hello.

What would you like?

I would like sticky rice and lemonade, please.

Ok, that’s 30 thousand dong, please.

- Hello. Welcome to my restaurant.

Hello.

What would you like?

I would like sandwich and juice, please.

Ok, that’s 50 thousand dong, please.

Hướng dẫn dịch:

- Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tớ.

Xin chào.

Bạn muốn gọi gì?

Mình muốn gọi mì và nước trái cây.

Ok, hết 40 nghìn đồng.

- Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tớ.

Xin chào.

Bạn muốn gọi gì?

Mình muốn gọi xôi và nước chanh.

Ok, hết 30 nghìn đồng.

- Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tớ.

Xin chào.

Bạn muốn gọi gì?

Mình muốn gọi bánh sandwich và nước trái cây.

Ok, hết 50 nghìn đồng.

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 hay khác:

Tài liệu giáo viên

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 2: CLIL: Social studies

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 Lesson 2: CLIL: Social studies sách Family and Friends 4 hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 Lesson 2.

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 2: CLIL: Social studies

1 (trang 31 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 2: CLIL: Social studies

Nội dung bài nghe:

fire truck, ladder, helmet, uniform, uniform, fire truck, helmet, ladder

Hướng dẫn dịch:

fire truck: xe cứu hỏa

ladder: cái thang

helmet: mũ bảo hiểm

uniform: đồng phục

2 (trang 31 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 2: CLIL: Social studies

Hướng dẫn dịch:

Lính cứu hỏa Jack

Jack Wallis là 1 người lính cứu hỏa. Đồng phục của anh ấy màu nâu và vàng. Mũ bảo hiểm của anh ấy màu vàng và đỏ.

Đây là xe cứu hỏa của Jack. Nó có màu đỏ và trắng. Nó rất to và chạy nhanh. Trên xe cứu hỏa có 1 cái thang. Jack trèo lên thang để chữa cháy. Đồng phục của Jack giữ anh ấy an toàn.

3 (trang 31 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read again and write. (Đọc lại và viết.)

Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Fluency Time 1 Lesson 2: CLIL: Social studies

1. Jack’s uniform is brown and __yellow__. 3. The _______ is very big and fast.

2. His ______ is yellow and red. 4. A _______ is on the fire truck.

Đáp án:

1. Jack’s uniform is brown and yellow.

2. His helmet is yellow and red.

3. The fire truck is very big and fast.

4. A ladder is on the fire truck.

Hướng dẫn dịch:

1. Đồng phục của Jack có màu nâu và vàng.

2. Mũ bảo hiểm của anh ấy có màu vàng và đỏ.

3. Xe cứu hỏa rất to và chạy nhanh.

4. Trên xe cứu hỏa có 1 cái thang.

4 (trang 31 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Think! What things does a firefighter need to fight fires? Make a checklist. (Một người lính cứu hỏa cần những thứ gì để chữa cháy? Lập 1 danh sách.)

Gợi ý:

uniform, helmet, fire truck, ladder, water hoses

Hướng dẫn dịch:

đồng phục, mũ bảo hiểm, xe cứu hỏa, thang, vòi nước

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 hay khác:

Tài liệu giáo viên