Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
build a campfire |
/bɪld ə ˈkæmpfaɪə/ |
đốt lửa trại |
play card games (v. phr.) |
/pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/ |
chơi bài |
put up a tent (v. phr.) |
/pʊt ʌp ə ˈtent/ |
dựng, cắm trại, lều |
sing songs |
/sɪŋ sɒŋz/ |
hát |
take a photo (v. phr.) |
/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/ |
chụp ảnh |
tell a story (v. phr.) |
/tel ə ˈstɔːri/ |
kể chuyện |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bay |
n |
/bei/ |
vịnh |
build |
v |
/bɪld/ |
xây dựng |
delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
hotel |
n |
/həʊˈtel/ |
khách sạn |
prepare |
v |
/prɪˈpeər/ |
chuẩn bị |
sandcastle |
n |
/ˈsændˌkɑː.səl/ |
lâu đài cát |
sea |
n |
/si:/ |
biển |
seafood |
n |
/ˈsiː.fuːd/ |
đồ biển, hải sản |
stay |
v |
/stei/ |
ở, ở lại |
summer holiday |
n |
/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ |
kì nghỉ hè |
travel |
n |
/ˈtræv.əl/ |
đi (du lịch) |
trip |
n |
/trɪp/ |
chuyến đi |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp hay khác: