Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5

Giải Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends | No tags

Mục lục



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Fall

n

/fɔːl/

Mùa thu

Spring

n

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Summer

n

/ˈsʌm.ər/

Mùa hè

Winter

n

/ˈwɪn.tər/

Mùa đông

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson one - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson one sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson one.

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson one - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 74 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.)

Audio 109

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1. Anna: Bạn đang làm gì vậy Tom?

Tom: Tôi đang đọc về những động vật ấn tượng. Cá voi xanh khổng lồ.

Anna: Voi nhỏ hơn cá voi phải không?

Tom: Đúng vậy. Cá voi lớn hơn tất cả những con vật khác.

2. Anna: Ben, bạn có tới bảo tàng vào tuần trước không?

Ben: Có, tôi có tới. Tôi đã thấy một bộ xương của T-rex.

Tom: Wow! T-Rex lớn hơn cá voi phải không?

Ben: Không, nhưng răng của nó sắc hơn răng cá voi!

2 (trang 74 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and complete the sentences. (Nghe và hoàn thành câu.)

Audio 110

1. Ben made a poster about dangerous .

2. The spider is _____.

3. It is _____ than a hand.

4. It’s _____ than a dinner plate.

5. It lives in the _____.

Đáp án:

1. animals

2. large

3. larger

4. larger

5. jungle

Hướng dẫn dịch:

1. Ben làm một tấm áp phích về các loài động vật nguy hiểm.

2. Con nhện rất lớn.

3. Nó lớn hơn bàn tay.

4. Nó lớn hơn đĩa ăn tối.

5. Nó sống trong rừng rậm.

3 (trang 74 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

What are you reading? Is it interesting?

Yes, it is. I’m reading about oceans. The Atlantic Ocean is very large.

Is it larger than the Pacific Ocean?

No, it isn’t. The Pacific Ocean is larger than the Atlantic Ocean.

Hướng dẫn dịch:

Bạn đang đọc gì thế? Nó có thú vị không?

Vâng, đúng vậy. Tôi đang đọc về đại dương. Đại Tây Dương rất rộng lớn.

Nó có lớn hơn Thái Bình Dương không?

Không, không phải vậy. Thái Bình Dương lớn hơn Đại Tây Dương.

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson two sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson two.

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 75 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)

Audio 111

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 75 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Audio 112

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Các mùa

Ở nhiều nước, một năm có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông.

Vào mùa xuân, trời ấm hơn và có mưa. Điều này giúp cây trồng phát triển.

Mùa hè đến sau mùa xuân. Trời nóng. Quả và hoa phát triển.

Sau đó, là mùa thu. Trời trở nên lạnh hơn. Lá chuyển sang màu đỏ và cam và rơi xuống đất.

Mùa đông đến sau mùa thu. Trời thường lạnh hơn các mùa khác và đôi khi có tuyết. Nhiều cây không có lá vào mùa đông.

Sau đó tất cả bắt đầu lại!

3 (trang 75 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write three words in each space. (Điền ba từ vào mỗi chỗ trống.)

1. There are four seasons every year in .

2. The warm spring rain helps ______________________.

3. In summer, we can see ______________________.

4. Fall leaves are usually ______________________.

5. In winter, many trees ______________________.

Đáp án:

1. lots of countries

2. plants to grow

3. fruit and flowers

4. red and orange

5. don’t have leaves

Hướng dẫn dịch:

1. Có bốn mùa mỗi năm ở nhiều nước.

2. Mưa xuân ấm áp giúp cây cối phát triển.

3. Vào mùa hè, chúng ta có thể nhìn thấy trái cây và hoa.

4. Lá mùa thu thường có màu đỏ và cam.

5. Vào mùa đông, nhiều cây không có lá.

4 (trang 75 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What’s your favorite season? Draw and label a picture and tell your friend. (Mùa yêu thích của bạn là gì? Vẽ và dán nhãn cho một bức tranh và kể cho bạn bè của bạn.)

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 3 hay khác: