Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Our Tet Holiday sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Our Tet Holiday (đầy đủ nhất) - Global Success
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
buy roses |
/ baɪ rəʊziz/ |
mua hoa hồng |
buy a branch of peach blossoms |
/ baɪ ə brɑːntʃ əvˌpiːtʃ ˈblɒsəm/ |
mua một cành hoa đào |
decorate the house |
/ ˈdekəreɪt ðə haʊs/ |
trang trí nhà |
do the shopping |
/ duː ˈʃɒpɪŋ/ |
đi mua sắm |
fireworks show |
/ˈfaɪəwɜːks ʃəʊ/ |
sự trình diễn pháo hoa |
flower festival |
/ˈflaʊə ˈfestɪvl/ |
hội chợ hoa |
make banh chung |
/meɪk banh tʃʊŋ/ |
làm bánh chưng |
make spring rolls |
/meɪk ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ |
làm nem |
New Year party |
/njuː jɪə(r) ˈpɑːti/ |
tiệc năm mới |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 (sách cũ)
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
knife | /naif/ | con dao |
cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
cabbage | /kæbidʒ/ | cải bắp |
stove | /stouv/ | Bếp lò |
touch | /tʌt∫/ | Chạm vào |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
match | /mæt∫/ | que diêm |
run down | /rʌn'daun/ | chạy xuống |
stair | /steə/ | Cầu thang |
climb the tree | /klaim ði tri:/ | trèo cây |
bored | /bɔ:d/ | chán, buồn |
reply | /ri'plai/ | trả lời |
loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
again | /ə'gen/ | lại |
run | /'rʌn/ | chạy |
leg | /leg/ | chân |
arm | /ɑ:mz/ | tay |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
hold | /hould/ | Cầm, nắm |
sharp | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
dangerous | /deindʒrəs/ | nguy hiếm |
common | /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
accident | /æksidənt/ | tai nạn |
prevent | /pri'vent/ | ngăn chặn |
safe | /seif/ | an toàn |
young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
balcony | /bælkəni/ | ban công |
tip | /tip/ | mẹo |
neighbour | /neibə/ | Hàng xóm |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Our Tet Holiday hay khác: