Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Giải Tiếng Anh 8 Friends plus | No tags

Mục lục



Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Progress review 1 trang 26, 27 sách Friends plus 8 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2.

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Vocabulary: Popular interests

1 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the crossword (Hoàn thành ô chữ)

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

1. It’s a new smartphone __________.

2. She’s got 100,000 _________ on Twitter.

3. It’s only a short _________ People will forget about it soon.

4. _________ a comment on my blog.

5. How many _________ does that video have?

6. Social ____________ are changing ways of communication.

7. We use electronic __________ such as tablets.

Đáp án:

1. app

2. followers

3. craze

4. post

5. views

6. media

7. gadgets

 

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một ứng dụng điện thoại thông minh mới.

2. Cô ấy có 100.000 người theo dõi trên Twitter.

3. Đó chỉ là một cơn sốt ngắn ngủi Mọi người sẽ quên nó sớm thôi.

4. Đăng bình luận trên blog của tôi.

5. Video đó có bao nhiêu lượt xem?

6. Mạng xã hội đang thay đổi cách giao tiếp.

7. Chúng tôi sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính bảng.

Reading: Crazes

2 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words (Chọn từ đúng)

1. Jack is in a basketball team. They generally / obviously play about once a week.

2. It generally / amazingly takes more time to get from London to Rome by car than by plane.

3. Obviously / Amazingly, some people spend over two hours on social media every day.

4. I thought this app was free, but apparently / amazingly I have to pay £3 for it.

Đáp án:

1. obviously

2. generally

3. Amazingly

4. apparently

Giải thích:

1. obviously = rõ ràng

2. generally = nói chung

3. Amazingly = Ngạc nhiên rằng

4. apparently = dường như

Hướng dẫn dịch:

1. Jack tham gia đội bóng rổ. Họ rõ ràng chơi khoảng một lần một tuần.

2. Đi ô tô từ Luân Đôn đến Rome thường mất nhiều thời gian hơn đi máy bay.

3. Thật ngạc nhiên, một số người dành hơn hai giờ trên mạng xã hội mỗi ngày.

4. Tôi nghĩ ứng dụng này miễn phí, nhưng hình như tôi phải trả £3 cho nó.

Language focus: used to

3 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the sentences using the correct form of used to and the verb in brackets. (Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của used to và động từ trong ngoặc)

1. She _______ (not like) hip hop music, but she loves it now.

2. ________ (your brother / watch) a lot of cartoons?

3. They _______ (go) to the cinema often. Now, they watch films online.

4. I ______ (take) that bus, but I don’t any more.

5. He _______ (not have) a laptop, but he bought one last year.

6. What time _______ (eat) dinner when you were younger?

Đáp án:

1. didn’t use to like

2. Did your brother use to watch

3. used to go

4. used to take

5. didn’t use to have

6. did you use to eat

Giải thích:

Công thức với “used to”:

Khẳng định: S + used to + V.

Phủ định: S + did not + use to + V

Nghi vấn: Did + S use to + V?

Hướng dẫn dịch:

1. Trước đây cô ấy không thích nhạc hip hop, nhưng giờ thì cô ấy thích nó.

2. Anh trai của bạn có hay xem nhiều phim hoạt hình không?

3. Họ thường đi xem phim. Bây giờ, họ xem phim trực tuyến.

4. Tôi đã từng đi chiếc xe buýt đó, nhưng tôi không đi nữa.

5. Anh ấy không từng có máy tính xách tay, nhưng anh ấy đã mua một chiếc vào năm ngoái.

6. Khi còn nhỏ bạn ăn tối lúc mấy giờ?

Vocabulary and Listening: Fashion

4 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to Lena telling her friend Ethan about their trip to Italy. Which clothes did Lena and her family bring from England and which ones did they buy in Italy? Write E for England or I for Italy. (Hãy nghe Lena kể cho bạn của cô ấy là Ethan về chuyến đi của họ đến Ý. Quần áo nào Lena và gia đình cô ấy mang từ Anh và họ đã mua quần áo nào ở Ý? Viết E cho England hoặc I cho Italy)

Bài nghe:

___ baggy hoodie

___ black boots

___ black trousers

___ colourful hat

___ jeans

___ patterned jacket

___ plain white blouse

___ shorts

___ short-sleeved tops

___ summer dresses

___ tight skirt

___ trainers

Đáp án:

[L] baggy hoodie

[E] black boots

[E] black trousers

[L] colourful hat

[L] jeans

[L] patterned jacket

[L] plain white blouse

[E] shorts

[E] short-sleeved tops

[E] summer dresses

[L] tight skirt

[L] trainers

Nội dung bài nghe:

E: How was your trip to Italy?

L: It was really great! Italy is such a beautiful country.

E: Did you spend a lot of time at the beach?

L: A little, but the weather wasn’t too good. It was only hot and sunny on the first day. Then, it got colder and windy. Sometimes it even rained.

E: What bad luck!

L: It wasn’t that terrible. We went sightseeing a lot, but we had to buy some new clothes first. I only took summer dresses, shorts and short-sleeved tops.

E: So what did you get?

L: Luckily, I had my trainers with me so I didn’t need to buy any new shoes. I bought a baggy hoodie, a pair of jeans and this patterned jacket.

E: It looks nice. I like it.

L: Thanks! I really enjoyed buying clothes in Italian shops. They’ve got a lot of beautiful smart blouses and skirts. My sister bought a plain white blouse and a tight skirt. She looks like a TV presenter when she puts them on! She promised to lend me the skirt for Sarah’s birthday party next week.

E: Great!

L: Do you want to see some photos?

E: Sure.

L: This is my favourite one. We’re all standing by the Trevi Fountain in Rome.

E: I can see your dad and mum, but who’s the woman in the colourful hat with your mum?

L: Are you kidding me? You don’t recognize her? It’s my sister, Amy.

E: She looks so different in the hat, black trousers and black boots. Did you buy them in Italy, too?

L: Only the hat. Check out this next photo.

Hướng dẫn dịch:

E: Chuyến đi Ý của bạn thế nào?

L: Nó thực sự rất tuyệt! Ý là một đất nước xinh đẹp như vậy.

E: Bạn có dành nhiều thời gian ở bãi biển không?

L: Một chút, nhưng thời tiết không tốt lắm. Trời chỉ nóng và nắng vào ngày đầu tiên. Sau đó, trời trở nên lạnh hơn và có gió. Đôi khi trời thậm chí còn mưa.

E: Thật xui xẻo!

L: Nó không tệ đến thế đâu. Chúng tôi đã đi tham quan rất nhiều nơi, nhưng trước tiên chúng tôi phải mua một số quần áo mới. Tôi chỉ lấy váy mùa hè, quần đùi và áo ngắn tay.

E: Vậy bạn đã nhận được gì?

L: May mắn thay, tôi đã có huấn luyện viên bên mình nên tôi không cần mua bất kỳ đôi giày mới nào. Tôi đã mua một chiếc áo hoodie rộng thùng thình, một chiếc quần jean và chiếc áo khoác có hoa văn này.

E: Trông đẹp đấy. Tôi thích nó.

L: Cảm ơn! Tôi thực sự thích mua quần áo ở các cửa hàng Ý. Họ có rất nhiều áo cánh và váy đẹp. Em gái tôi đã mua một chiếc áo cánh trắng trơn và một chiếc váy bó sát. Cô ấy trông giống như một người dẫn chương trình truyền hình khi mặc chúng vào! Cô ấy hứa sẽ cho tôi mượn chiếc váy cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào tuần tới.

E: Tuyệt vời!

L: Bạn có muốn xem một vài bức ảnh không?

E: Chắc chắn rồi.

L: Đây là cái tôi thích nhất. Tất cả chúng ta đang đứng bên Đài phun nước Trevi ở Rome.

E: Tôi có thể nhìn thấy bố và mẹ của bạn, nhưng người phụ nữ đội chiếc mũ sặc sỡ đi cùng mẹ bạn là ai?

L: Bạn đang đùa tôi à? Bạn không nhận ra cô ấy? Đó là em gái tôi, Amy.

E: Cô ấy trông thật khác biệt trong chiếc mũ, quần đen và đôi bốt đen. Bạn cũng mua chúng ở Ý à?

L: Chỉ cái mũ thôi. Kiểm tra bức ảnh tiếp theo này.

Language focus: Past continuous; Past simple and past continuous

5 (trang 27 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct answers. (Chọn những đáp án đúng)

Japanese inventor Satoshi Tajiri (1) ________ Pokémon, or pocket monsters, in 1995. By 1999, children (2) _______ their parents for Pokémon games all over the world, and the Pokémon company (3) _________ thousands of games every day! Many crazes stop being popular quite quickly, but this (4) _________ with Pokémon. When the company (5) ______ its tenth anniversary, millions of people (6) _______ Pokémon computer games, cards and toys. Today, it is one of the most successful game companies in the world.

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Đáp án:

1. b

2. a

3. b

4. a

5. c

6. b

Giải thích:

1. Có in 1995 ở cuối câu => diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ => dùng quá khứ đơn

2. Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động này không kết thúc luôn mà kéo dài trong một khoảng thời gian “by 1999” - cho đến năm 1999 => dùng quá khứ tiếp diễn

3. Liên từ "and" nối hai mệnh đề chia cùng thì, mệnh đề trước dùng thì quá khứ tiếp diễn => mệnh đề sau dùng thì quá khứ tiếp diễn

4. Diễn tả một hành động đã không xảy ra trong quá khứ => dùng dạng phủ định của quá khứ đơn

5. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại => dùng quá khứ đơn

6. Diễn tả một sự việc xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ (thời điểm công ty kỷ niệm 10 năm) và nó kéo dài trong một khoảng thời gian => dùng quá khứ tiếp diễn

Hướng dẫn dịch:

Nhà phát minh người Nhật Satoshi Tajiri đã tạo ra Pokémon, hay còn gọi là quái vật bỏ túi, vào năm 1995. Đến năm 1999, trẻ em trên toàn thế giới bắt đầu xin cha mẹ cho các trò chơi Pokémon và công ty Pokémon đã bán được hàng nghìn trò chơi mỗi ngày! Nhiều cơn sốt ngừng phổ biến khá nhanh, nhưng điều này đã không xảy ra với Pokémon. Khi công ty kỷ niệm 10 năm thành lập, hàng triệu người vẫn mua trò chơi máy tính, thẻ bài và đồ chơi Pokémon. Ngày nay, nó là một trong những công ty trò chơi thành công nhất trên thế giới.

6 (trang 27 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the conversation with the phrases. Then practise with your partner. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn)

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Molly: Hey, Hannah. What are you up to?

Hannah: Oh, hi, Molly. I’m looking for some jeans.

Molly: Did you find anything?

Hannah: Not really (1) ______ in here, but they’re expensive.

Molly: Mmm, you’re right. Look - that’s a really cool jacket.

Hannah: Yeah, (2) _______. Why don’t you try it on?

Molly: (3) ________.

Hannah: I think (4) _________. Go on, try it on!

Đáp án:

1. There are some nice clothes

2. it looks really good

3. It isn’t really my style

4. it really suits you

Giải thích:

it really suits you: nó thật sự vừa vặn với bạn

it looks really good: nó trông thật sự đẹp

It isn't really my style: nó không thật sự là phong cách của tôi         

There are some nice clothes: có một số quần áo đẹp

Hướng dẫn dịch:

Molly: Này, Hannah. Bạn định làm gì?

Hannah: Ồ, chào, Molly. Tôi đang tìm một số quần jean.

Molly: Bạn có tìm thấy gì không?

Hana: Không hẳn. Có một số quần áo đẹp ở đây, nhưng chúng đắt tiền.

Molly: Mmm, bạn nói đúng. Hãy nhìn xem - đó là một chiếc áo khoác thực sự tuyệt vời.

Hannah: Yeah, nó trông thực sự tốt. Tại sao bạn không thử nó?

Molly: Đó không thực sự là phong cách của tôi.

Hannah: Tôi nghĩ rằng nó thực sự phù hợp với bạn. Tiếp tục đi, thử nó đi!

Writing: A fact file

7 (trang 27 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words. (Chọn những đáp án đúng)

Fact file: Flared trousers

The beginnings

American sailors were the first to wear flared trousers in the 19" century. (1) ________ days, trousers with a wide leg below the knee were practical for many reasons. (2) ________, they were easy to roll up when cleaning the ship or to take off when they got wet.

Craze of the 1960s and 1970s

(3) ______ when flared trousers became popular. Many singers, such (4) ________ Sonny and Cher, wore them. (5) _______ that time, young people made their own flared trousers because shops weren't selling them. (6) _______ the seventies, you could buy them in almost every shop. Hardly anyone chose a different style of trousers during this (7) _______.

A comeback

There were a few times when flared trousers came back, (8) _______, throughout the 1990s and in 2015. Although fashion designers, (9) ______ Balmain and Gucci, presented them during fashion shows, they didn’t become as popular as in the 1970s.

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Đáp án:

1. b

2. c

3. a

4. c

5. a

6. b

7. a

8. c

9. b

 

Giải thích:

1. “in those days” (vào những ngày đó)

2. Cụm từ đưa ra ví dụ, đứng đầu câu, phía sau là dấu phảy + một mệnh đề => for example

3. "The… was the decade when…" (thế kỷ … là thế kỷ mà …)

4. “such as” (chẳng hạn, ví dụ)

5. “at that time” (vào thời đó).

6. “In + thời gian” => in the seventies

7. “during this decade” (trong suốt thế kỷ đó)

8. Khi đưa ra ví dụ, cụm đứng giữa 2 dấu phảy và đi cùng một mệnh đề => for instance

9. Từ nhằm đưa ra ví dụ, đi cùng hai danh từ =>like

Hướng dẫn dịch:

Tài liệu thực tế: Quần ống loe

Sự khởi đầu

Thủy thủ Mỹ là những người đầu tiên mặc quần ống loe vào thế kỷ 19. Vào thời đó, quần ống rộng dưới đầu gối rất thiết thực vì nhiều lý do. Ví dụ, chúng dễ dàng xắn lên/ cuộn lại khi làm sạch tàu hoặc cởi ra khi bị ướt.

Cơn sốt của những năm 1960 và 1970

Những năm sáu mươi là thập kỷ mà quần ống loe trở nên thịnh hành. Nhiều ca sĩ, chẳng hạn như Sonny và Cher, đã mặc chúng. Vào thời điểm đó, những người trẻ tuổi tự may quần ống loe vì các cửa hàng không bán chúng. Vào những năm bảy mươi, bạn đã có thể mua chúng ở hầu hết các cửa hàng. Hầu như không ai chọn một kiểu quần khác trong suốt thập kỷ này.

Sự trở lại

Có một vài lần quần ống loe quay trở lại, chẳng hạn như trong suốt những năm 1990 và năm 2015. Mặc dù các nhà thiết kế thời trang, như Balmain và Gucci, đã trình diễn chúng trong các buổi trình diễn thời trang, nhưng chúng không trở nên phổ biến như những năm 1970.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Progress review 1 hay khác:

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 28, 29



Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Progress review 1 trang 28, 29 sách Friends plus 8 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2.

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 28, 29

Vocabulary: Senses

8 (trang 28 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the words. (Hoàn thành các từ)

1. Tone-d________ makes it difficult to play a musical instrument well.

2. We can’t t_______ the objects in the museum.

3. Beethoven lost his h_______ when he was thirty, and was deaf for the rest of his life.

4. You need to have near-perfect s______ to be an airline pilot.

5. We lost s_______ in our toes when we were walking in the snow.

6. Can you t______ the sugar in your tea?

Đáp án:

1. deafness

2. touch

3. hearing

4. sight

5. sensation

6. taste

Hướng dẫn dịch:

1. Điếc giai điệu khiến bạn khó chơi tốt một loại nhạc cụ.

2. Chúng tôi không thể chạm vào đồ vật trong bảo tàng.

3. Beethoven mất khả năng nghe khi ông ba mươi tuổi và bị điếc suốt phần đời còn lại.

4. Bạn cần có thị lực gần như hoàn hảo để trở thành phi công của hãng hàng không.

5. Chúng tôi mất cảm giác ở các ngón chân khi đi trên tuyết.

6. Bạn có thể nếm đường trong trà của bạn không?

Reading: The importance of smell

9 (trang 28 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words (Chọn những đáp án đúng)

1. “What's your favourite chewing gum flavour / fragrance?” “I love mint and strawberry.”

2. This cake has a creamy texture / scent.

3. When we walked into the gym, we noticed a strong flavour / odour of sweat.

4. Mia opened the window and the texture / scent of garden flowers filled the room.

5. I got my first scent / perfume as a birthday present from my parents.

6. I love the odour / fragrance of flowers in nature.

Đáp án:

1. flavour

2. texture

3. odour

4. scent

5. perfume

6. fragrance

Hướng dẫn dịch:

1. “Hương vị kẹo cao su yêu thích của bạn ư?” “Tôi thích bạc hà và dâu tây.”

2. Bánh này có kết cấu kem ư.

3. Khi chúng tôi bước vào phòng tập thể dục, chúng tôi nhận thấy một mùi mồ hôi nồng nặc.

4. Mia mở cửa sổ và mùi hương của hoa vườn tràn ngập căn phòng.

5. Tôi đã nhận được nước hoa ư đầu tiên của tôi như một món quà sinh nhật từ bố mẹ tôi.

6. Tôi yêu hương thơm của các loài hoa trong thiên nhiên.

Language focus: Present perfect: affirmative and negatie; for and since

10 (trang 28 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the sentences using the correct present perfect form of the verbs and for or since (Hoàn thành các câu sử dụng dạng hiện tại hoàn thành đúng của động từ và for hoặc since)

1. They ______ (not eat) ice cream _______ last summer.

2. ‘________ (she / have) problems with her hearing ______ long?’ – ‘Yes, she _______.’

3. He ______ (be) colour-blind ________ he was born.

4. I _______ (take) this bus every day _______ six months.

5. We ______ (not see) our cousins _____ ages.

Đáp án:

1. haven’t eaten; since

2. Has she had; for; has

3. ’s been; since

4. ’ve taken; for

5. haven’t seen; for

 

Giải thích:

for + khoảng thời gian

since + mốc thời gian

Hướng dẫn dịch:

1. Họ đã không ăn kem kể từ mùa hè năm ngoái.

2. “Có phải cô ấy có vấn đề về thính giác một thời gian dài?” . "Đúng vậy."

3. Anh ấy bị mù màu từ khi mới sinh ra.

4. Tôi đã đi xe buýt này mỗi ngày trong sáu tháng.

5. Lâu lắm rồi chúng tôi không gặp anh em họ của mình.

Vocabulary and Listening: Sensations and experiences

11 (trang 28 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to a radio programme about people’s experiences at birthday parties. Match Grace’s and James’s experiences 1 - 10 to adjectives a – j (Nghe một chương trình phát thanh về trải nghiệm của mọi người tại các bữa tiệc sinh nhật. Nối trải nghiệm của Grace và James từ 1 - 10 với tính từ a - j)

Bài nghe:

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 28, 29

Đáp án:

1. e

2. g

3. c

4. j

5. a

6. f

7. d

8. h

9. l

10. b

Nội dung bài nghe:

Radio Presenter: Today on Radio 5, we're talking about a birthday party you won't forget. Have you been to a memorable birthday party? Call in and tell us about it. We've got the first caller.

Grace: Hi! I'm Grace. My friend Megan had the most amazing birthday party last year. It was her thirteenth birthday and she invited us to a spa. It was a nice place. We felt like celebrities! They looked after us all the time. First, the hairdresser did our hair, then someone painted our fingernails and finally they did our make-up. We looked wonderful. One thing that made me miserable, though, was the food. I was so hungry but they only served cupcakes. I'm sure they were delicious, but I can't eat anything with eggs in.

Radio Presenter: Oh dear! Thank you, Grace. We've got James on the line. Hello, James.

James: Hello! I'm calling to tell you about an awful birthday party I went to. My friend Nathan invited a few friends to an amusement park for his fourteenth birthday. It was a hot day and there were lots of people. We had to wait in a queue for a long time before we could take a ride. After a few hours we were exhausted. How long can you stand in the sun and wait? Besides, the rides weren't terrifying at all! They were small and good for eight-year-olds. Finally, we decided to go to a 3D cinema. It was one of the attractions, but Nathan had to pay extra for the tickets and it made him really furious. I was more upset about the popcorn. It was disgusting – so much salt! The good thing about the cinema was that we didn't have to wait in a queue once.

Radio Presenter: Thank you, James. What a party...

Hướng dẫn dịch:

Người dẫn chương trình Radio: Hôm nay trên Radio 5, chúng tôi đang nói về một bữa tiệc sinh nhật mà bạn sẽ không quên. Bạn đã từng đến một bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ? Gọi vào và cho chúng tôi biết về nó. Chúng tôi đã có người gọi đầu tiên.

Grace: Xin chào! Tôi là Grace. Megan, bạn tôi, đã có một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời nhất vào năm ngoái. Đó là sinh nhật lần thứ mười ba của cô ấy và cô ấy đã mời chúng tôi đến một spa. Đó là một nơi tốt đẹp. Chúng tôi cảm thấy như những người nổi tiếng! Họ chăm sóc chúng tôi mọi lúc. Đầu tiên, thợ làm tóc làm tóc cho chúng tôi, sau đó ai đó sơn móng tay cho chúng tôi và cuối cùng họ trang điểm cho chúng tôi. Chúng tôi trông rất tuyệt. Tuy nhiên, một điều làm tôi khổ sở là thức ăn. Tôi rất đói nhưng họ chỉ phục vụ bánh nướng nhỏ. Tôi chắc rằng chúng rất ngon, nhưng tôi không thể ăn bất cứ thứ gì có trứng.

Người dẫn chương trình phát thanh: Ôi trời! Cảm ơn, Grace. Chúng tôi có James trên đường dây. Xin chào, James.

James: Xin chào! Tôi gọi để kể cho bạn nghe về một bữa tiệc sinh nhật khủng khiếp mà tôi đã tham dự. Bạn tôi, Nathan, đã mời một vài người bạn đến công viên giải trí nhân sinh nhật lần thứ mười bốn của anh ấy. Đó là một ngày nóng nực và có rất nhiều người. Chúng tôi phải xếp hàng chờ rất lâu trước khi có thể đi xe. Sau vài giờ, chúng tôi đã kiệt sức. Bao lâu bạn có thể đứng trong ánh mặt trời và chờ đợi? Bên cạnh đó, những chuyến đi không đáng sợ chút nào! Chúng nhỏ và phù hợp với những đứa trẻ tám tuổi. Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi xem phim 3D. Đó là một trong những điểm thu hút, nhưng Nathan phải trả thêm tiền mua vé và điều đó khiến anh ấy thực sự tức giận. Tôi buồn hơn về bỏng ngô. Thật kinh tởm - quá nhiều muối! Điểm hay của rạp chiếu phim là chúng tôi không phải xếp hàng chờ một lần nào.

Người dẫn chương trình phát thanh: Cảm ơn, James. Thật là một bữa tiệc...

Language focus: Present perfect: questions; Present perfect and past simple

12 (trang 29 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the dialogues with the present perfect or past simple form of the verbs in brackets. (Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn của động từ trong ngoặc)

Ruth: Have you ever broken (you / ever / break) something really expensive?

Oscar: Yes, I (1) ______. It (2) ________ (be) three or four years ago. I (3) _______ (drop) my dad’s laptop. He (4) ________ (not let) me use his tablet or smartphone since it (5) ________ (happen)!

Alex: (6) ________ (you / ever / meet) a celebrity?

Sara: No, I (7) _______ but my uncle (8) _______. He (9) _______ (go) to school with Keira Knightley, the actress. But she (10) ________ (not be) famous then, of course. They (11) _______ (be) only six years old!

Alex: (12) _________ (he / see) her since she (13) _______ (become) famous?

Sara: No, he (14) ________.

Đáp án:

1. have

2. was

3. dropped

4. has not let

5. happened

6. Have you ever met

7. haven’t

8. has

9. went

10. wasn’t

11. were

12. Has he seen

13. became

14. hasn’t

 

 

Giải thích:

1. Câu hỏi phía trên chia thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành.

2. Cụm “three or four years ago” - “ba hoặc bốn năm trước” ở cuối câu => Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ => Dùng quá khứ đơn.

3. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại => Dùng quá khứ đơn.

4. Mệnh đề trong câu đứng trước “since” => Động từ chia thì hiện tại hoàn thành.

5. Mệnh đề đứng sau “since” => Động từ chia quá khứ đơn.

6. Có từ “ever” + diễn tả một trải nghiệm => Dùng hiện tại hoàn thành.

7. Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành. Phía trước có từ “No” diễn tả câu phủ định nên động từ phía sau trở thành “haven’t”.

8. Diễn tả một trải nghiệm => Chia hiện tại hoàn thành.

9. Diễn tả một sự việc từng xảy ra trong quá khứ => Dùng quá khứ đơn.

10. Diễn tả sự việc từng xảy ra trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại => Dùng quá khứ đơn.

11. Câu kể lại quá khứ => Dùng quá khứ đơn.

12. Mệnh đề đứng trước “since” => Động từ chia hiện tại hoàn thành.

13. Mệnh đề đứng sau “since” => Động từ chia quá khứ đơn.

14. Câu hỏi phía trên dùng thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành. Phía trước có từ “No” nhằm chỉ câu phủ định => Động từ chia dạng phủ định thành “hasn’t”.

Hướng dẫn dịch:

Ruth: Bạn đã bao giờ làm hỏng thứ gì đó thực sự đắt tiền chưa?

Oscar: Rồi. Đó là 3 hoặc 4 năm trước. Tôi đã đánh rơi máy tính xách tay của bố tôi. Ông ấy đã không cho tôi sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh của ông ấy kể từ khi điều đó xảy ra!

Alex: Bạn đã bao giờ gặp một người nổi tiếng chưa?

Sara: Tôi chưa, nhưng chú tôi thì có. Chú ấy học cùng trường với nữ diễn viên Keira Knightley. Nhưng dĩ nhiên lúc đó cô ấy không nổi tiếng. Họ chỉ mới sáu tuổi!

Alex: Chú ấy có gặp lại cô ấy kể từ khi cô ấy trở nên nổi tiếng không?

Sara: Không, chú ấy chưa từng.

Speaking: Planning free time

13 (trang 29 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words. Then practise with your partner. (Chọn từ đúng. Sau đó thực hành với bạn của bạn)

Zach: Hey, Dan. Have you seen this horror film, Zombies Attack?

Dan: I’ve never seen a horror film.

Zach: You've never seen a horror film? Seriously? I think you (1) 'll / are / have enjoy this. I've (2) hear / hearing / heard it’s good.

Dan: It doesn’t sound much (3) great / fun / interesting to me. I don't like scary films. Can we have dinner first?

Zach: OK. What do you (4) want / fancy / try eating?

Dan: Why not (5) try / want / fancy something different? What about some Indian food?

Zach: (6) Can’t / Will / Are we have pizza? I've never had Indian food.

Dan: Really? It’s delicious.

Đáp án:

1. 'll

2. heard

3. fun

4. fancy

5. try

6. Can’t

Hướng dẫn dịch:

Zach: Này, Dan. Bạn đã xem bộ phim kinh dị Zombies Attack này chưa?

Dan: Tôi chưa bao giờ xem một bộ phim kinh dị.

Zach: Bạn chưa bao giờ xem một bộ phim kinh dị? Nghiêm túc sao? Tôi nghĩ bạn sẽ thích phim này. Tôi đã nghe nói là nó hay.

Dan: Điều đó nghe có vẻ không thú vị lắm đối với tôi. Tôi không thích những bộ phim đáng sợ. Chúng ta ăn tối trước được không?

Zach: Được. Bạn thích ăn gì?

Dan: Tại sao ta không thử một cái gì đó khác đi? Còn một số món ăn Ấn Độ thì sao?

Zach: Chúng ta ăn pizza được không? Tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn Ấn Độ.

Dan: Thật sao? Nó ngon đấy.

Writing: A competition entry

14 (trang 29 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the advert and complete the text with the words. (Đọc quảng cáo và hoàn thành văn bản với các từ)

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 28, 29

St Nicholas Market

My favourite place in Bristol is St Nicholas Market. It’s (1) ____ amazing markets in Britain, and you can almost feel its long history. It’s definitely worth (2) ______. When you enter, you see hundreds of colourful products, from vintage clothes and jewellery to local arts and crafts. You can smell (3) _____ street food like Indian curry or Algerian falafel. I love walking between the stalls, watching people and seeing what they buy. It’s (4) ______ experience. But what makes this place really special is an (5) ______ wonderful glass roof over the stalls.

If you ever come to Bristol, don’t forget (6) _____ by at St Nicholas Market and have lunch. Take time to look for souvenirs (or up at the sky) with a cup of (7) _____ good coffee in your hand. We’re looking forward (8) ______ you here.

Đáp án:

1. one of the most

2. visiting

3. really delicious

4. quite an

5. absolutely

6. to stop

7. very

8. to seeing

Giải thích:

absolutely (adv): tuyệt đối

one of the most…: một trong những …. nhất   

quite an + N: khá là

really delicious: thật sự ngon    

to seeing: nhìn

stop: dừng     

very (adv): rất     

visiting – visit: thăm

Hướng dẫn dịch:

Địa điểm yêu thích của tôi ở Bristol là Chợ St Nicholas. Đó là một trong những khu chợ tuyệt vời nhất ở Anh và bạn gần như có thể cảm nhận được lịch sử lâu đời của nó. Nó chắc chắn đáng để ghé thăm. Khi bước vào, bạn sẽ thấy hàng trăm sản phẩm đầy màu sắc, từ quần áo cổ điển và đồ trang sức cho đến đồ thủ công mỹ nghệ địa phương. Bạn có thể ngửi thấy món ăn đường phố cực ngon như cà ri Ấn Độ hay món falafel của Algeria. Tôi thích đi bộ giữa các quầy hàng, quan sát mọi người và xem họ mua gì. Đó đúng là trải nghiệm. Nhưng điều làm cho nơi này thực sự đặc biệt là mái nhà bằng kính cực kỳ tuyệt vời trên các quầy hàng.

Nếu có lần đến Bristol, đừng quên ghé chợ St Nicholas ăn trưa. Hãy dành thời gian để tìm kiếm những món quà lưu niệm (hoặc tận hưởng) với một tách cà phê ngon trên tay. Chúng tôi mong gặp bạn ở đó.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Progress review 1 hay khác: