Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit Starter Lesson 4 trang 7 sách Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh học tốt môn Tiếng Anh lớp 2.
Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends Unit Starter Lesson 4 (trang 7)
1. (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends): Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)
Video Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit Starter Lesson 4 Bài 1 - Family and Friends
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với chữ số xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy tô nét các chữ số đó ở trong sách.
Number (Số) |
Word (Chữ) |
Phonetic transcription (Phiên âm) |
Meaning (Nghĩa) |
1 |
One |
/wʌn/ |
Số 1 |
2 |
Two |
/tuː |
Số 2 |
3 |
Three |
/θriː/ |
Số 3 |
4 |
Four |
/fɔː/ |
Số 4 |
5 |
Five |
/faɪv/ |
Số 5 |
6 |
Six |
/sɪks/ |
Số 6 |
7 |
Seven |
/ˈsɛvn/ |
Số 7 |
8 |
Eight |
/eɪt/ |
Số 8 |
9 |
Nine |
/naɪn/ |
Số 9 |
10 |
Ten |
/tɛn/ |
Số 10 |
2. (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends): Point and sing. (Chỉ và hát.)
Video Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit Starter Lesson 4 Bài 2 - Family and Friends
Hướng dẫn: Con hãy chỉ vào từng chữ số và chữ viết của chữ số đó, hát theo băng
Nội dung bài hát:
Count, count, count with me.
Count these apples in the tree.
One - 1
Two - 2
Three - 3
Four - 4
Five - 5
Oh my
Count, count, count with me.
Count these apples in the tree.
Six - 6
Seven - 7
Eight - 8
Nine - 9
Ten - 10
Again!
(x2)
Hướng dẫn dịch:
Hãy đếm, đếm, đếm cùng tớ.
Hãy đếm những quá táo trên cây.
1
2
3
4
5
Ôi!
Hãy đếm, đếm, đếm cùng tớ.
Hãy đếm những quá táo trên cây.
6
7
8
9
10
Đếm lại lần nữa nào!
3. (trang 7 sgk Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends): Count and say. (Đếm và nói.)
Video Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit Starter Lesson 4 Bài 3 - Family and Friends
Hướng dẫn: Con đếm số quả bóng có màu tương ứng với đề bài, và nói lên số quả bóng bằng tiếng anh.
1. Orange – Four (Màu cam – Có 4 quả bóng màu cam)
Colour (Màu sắc) |
Number (Số) |
Phiên âm |
|
1 |
Purple |
Six - 6 |
/ˈpɜːpl - sɪks/ |
2 |
Pink |
Three - 3 |
/pɪŋk - θriː/ |
3 |
Blue |
Seven - 7 |
/bluː - ˈsɛvn/ |
4 |
Green |
Eight - 8 |
/griːn - eɪt/ |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Starter Hello! hay khác: