Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
road (n) |
/rəʊd/ |
con đường, đường phố |
street (n) |
/striːt/ |
phố, đường phố |
big (adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn (kích thước) |
busy (adj) |
/ˈbɪzi/ |
bận rộn, nhộn nhịp |
live (v) |
/lɪv/ |
sống |
noisy (adj) |
/ˈnɔɪzi/ |
ồn ào, om sòm, huyên náo |
quiet (adj) |
/ˈkwaɪət/ |
yên tĩnh, tĩnh mịch |
at, in (+ name of the street / road) (pre)
|
/ət/, /ɪn/ |
ở, tại |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
afternoon |
n |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
buổi chiều |
a.m |
n |
/ei.em/ |
buổi sáng (trước buổi trưa) |
breakfast |
n |
/ˈbrek.fəst/ |
buổi sáng, bữa điểm tâm |
cook |
n |
/kʊk/ |
Nấu |
dinner |
n |
/ˈdɪn.ər/ |
buổi ăn tối, bữa cơm tối |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
get up |
v |
/get ʌp/ |
thức dậy |
go |
v |
/ɡəʊ/ |
đi |
go to bed |
v |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
go to school |
v |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đến trường, đi học |
go home |
v |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
have (breakfast / lunch / dinner) |
v |
/hæv/ |
ăn (sáng/ trưa / tối) |
late |
adv |
/leɪt/ |
muộn, chậm, trễ |
lunch |
n |
/lʌntʃ/ |
bữa ăn trưa |
morning |
n |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
buổi sáng |
o’clock |
n |
/əˈklɒk/ |
(chỉ) giờ |
noon |
n |
/nu:n/ |
buổi trưa |
p.m |
n |
/pi:.em/ |
buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
start |
v |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home hay khác: