Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5

Giải Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends | No tags

Mục lục



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Camel

n

/ˈkæm.əl/

Con lạc đà

Month

n

/mʌnθ/

Tháng

Plant

n

/plɑːnt/

Thực vật

Rock

n

/rɒk/

Đá

Sand dune

n

/ˈsænd ˌdjuːn/

Đụn cát, đồi cát

Snow

n

/snəʊ/

Tuyết

Stem

n

/stem/

Thân cây

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson one - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson one sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson one.

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson one - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen. Read and say (Nghe. Đọc và nói)

Audio 73

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1.

Anna: Kỳ nghỉ của bạn thế nào, Olivia?

Olivia: Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời.

Anna: Thời tiết ở Thái Lan có nóng không?

Olivia: Có. Chúng tôi đã vui vẻ ở bãi biển.

2.

Olivia: Đây là bức ảnh của tôi ở khách sạn.

Anna: Điều đó thực sự tuyệt vời. Bạn đã đến thăm một bảo tàng sao?

Olivia: Đúng vậy. Chúng tôi đã sử dụng xe đạp điện!

Anna: Nghe có vẻ thú vị đấy.

2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and complete the sentences (Lắng nghe và hoàn thành các câu)

Audio 74

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. vacation

2. wasn’t

3. bad

4. foggy, cold

Nội dung bài nghe:

Tom: Hi, Sam! How was your vacation?

Sam: Hi, Tom. It wasn’t good.

Tom: Oh, no! Was the weather bad?

Sam: Yes, it was foggy and cold.

Tom: That’s too bad. I had fun here.

Sam: I’d like to stay at home next year.

Hướng dẫn dịch:

Tom: Chào Sam! Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

Sam: Chào Tom. Nó không tốt.

Tom: Ồ, không! Thời tiết tệ sao?

Sam: Ừ, trời có sương mù và lạnh.

Tom: Tệ quá. Tớ đã có niềm vui ở đây.

Sam: Tớ muốn ở nhà vào năm tới.

3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Ask and answer (Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

- How was your vacation?

- It was OK.

- Was the weather hot?

- No, it wasn't. It was rainy.

- Did you visit a museum?

- Yes, I did. I liked the old cars.

Hướng dẫn dịch:

- Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

- Nó ổn.

- Thời tiết có nóng không?

- Không. Trời mưa.

- Bạn đã đến thăm một viện bảo tàng phải không?

- Phải, tôi đã làm vậy. Tôi thích những chiếc xe cũ.

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 hay khác:

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson two sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson two.

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1 (trang 53 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 75

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Camel: lạc đà

Sand dune: cồn cát

Stem: thân cây

Plant: cây cối, thực vật

Rock: đá

2 (trang 53 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read (Nghe và đọc)

Audio 76

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Sa mạc

Có nơi sa mạc, có cát, có nơi có đá hoặc núi ăn, gió tạo thành cồn cát. Chúng có thể trông giống như những ngọn núi. Ở sa mạc thường rất khô nhưng thực vật và động vật lại cần nước. Một số loài thực vật, như cây xương rồng, giữ nước trong thân. Động vật sa mạc không uống nhiều nước. Lạc đà đôi khi không uống nước trong một tuần. Đây là lý do tại sao người ta cưỡi lạc đà đi du lịch trên sa mạc.

3 (trang 53 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write T (true) or F (false) (Viết T (đúng) hoặc F (sai))

1. It is always hot in the desert.

2. There are sand dunes in snowy deserts.

3. There is water in a cactus stem.

4. Camels don't drink water for a month.

Hướng dẫn dịch:

1. Ở sa mạc luôn nóng bức.

2. Có những cồn cát trên sa mạc đầy tuyết.

3. Có nước trong thân cây xương rồng.

4. Lạc đà không uống nước trong một tháng.

Đáp án:

1. F

2. F

3. T

4. F

4 (trang 53 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What do you know about desert animals? Make a poster (Bạn biết gì về động vật sa mạc? Làm một tấm áp phích)

(Học sinh thực hành trên lớp)

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 2 hay khác: