Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3: My Friends and I (đầy đủ nhất)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Badly
adv
/ˈbæd.li/
Tồi, dở
Bake cupcakes
v phr
/beɪk ˈkʌp.keɪks/
Nướng bánh ngọt nhỏ có kem
Busy
adj
/ˈbɪz.i/
Bận rộn
Delicious
adj
/dɪˈlɪʃ.əs/
Ngon
Fast
adv
/fɑːst/
Nhanh
Go bowling
v phr
/ɡəʊ ˈbəʊ.lɪŋ/
Đi chơi bowling
Go camping
v phr
/ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ/
Đi cắm trại
Hard
adv
/hɑːd/
Mạnh
Have a barbecue
v phr
/hæv ə ˈbɑː.bɪ.kjuː/
Tổ chức tiệc nướng ngoài trời
Have a sleepover
v phr
/hæv ə ˈsliːp.əʊ.vər/
Ngủ qua đêm
Make paper crafts
v phr
/meɪk ˈpeɪ.pər krɑːfts/
Làm đồ thủ công bằng giấy
Noisy
adj
/ˈnɔɪ.zi/
Ồn ào
Paint a house
v phr
/peɪnt ə /haʊs/
Sơn nhà
Plant some flowers
v phr
/plɑːnt sʌm flaʊərz/
Trồng một vài cây hoa
Quiet
adj
/ˈkwaɪ.ət/
Yên lặng
Scary
adj
/ˈskeə.ri/
Đáng sợ
Sing karaoke
v phr
/sɪŋ ˌkær.iˈəʊ.ki/
Hát ka-ra-ô-kê
Slowly
adv
/ˈsləʊ.li/
Chậm chạp
Stay at home
v phr
/steɪ ət həʊm/
Ở nhà
Study
v
/ˈstʌd.i/
Học tập
Visit my grandparents
v phr
/ˈvɪz.ɪt maɪ ˈɡræn.peə.rənts/
Thăm ông bà
Well
adv
/wel/
Tốt, giỏi
Yucky
adj
/ˈjʌk.i/
Xui xẻo
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3: My Friends and I hay, chi tiết khác:
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Lesson 1 (trang 34, 35, 36)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 5 Lesson 1 trang 34, 35, 36 trong Unit 3: My Friends and I Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết
giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3.
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Lesson 1 (trang 34, 35, 36)
A.
1 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại).
Bài nghe:
1. slowly
2. fast
3. badly
4. well
5. hard
Hướng dẫn dịch:
1. slowly: chậm
2. fast: nhanh
3. badly: tệ
4. well: tốt
5. hard: mạnh
2 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Board race. (Chơi trò chơi Board race)
(Học sinh tự thực hành)
B.
1 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice (Nghe và thực hành)
Bài nghe:
Tom kicks the ball hard.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch: Tom đá quả bóng thật mạnh.
2 (trang 34 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read, write, and match. Practice (Nghe, viết và nối. Thực hành)
1. Ben sings_________________________________________________________
2. Nick plays volleyball________________________________________________
4. Alfie plays tennis___________________________________________________
He hits the ball_______________________________________________________
5. Tom plays soccer___________________________________________________
He runs_____________________________________________________________
Đáp án:
1. badly
2. well
3. slowly
4. well/hard
5. well/fast
Hướng dẫn dịch:
1. Ben hát dở
2. Nick chơi bóng chuyền giỏi lắm. Anh ấy đánh bóng rất mạnh.
3. Lucy chạy chậm
4. Alfie chơi tennis giỏi lắm. Anh ấy đánh bóng rất mạnh
5. Tom chơi bóng đá giỏi lắm. Anh ấy chạy rất nhanh
C.
1 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
'ly, 'ly
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch: chậm, không tốt
2 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 124. (Hãy hát lên. Mở sang trang 124)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
D.
1 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)
Bài nghe:
1.
Teacher: Good morning, everyone. This is Emma. She is new to the class.
Class: Hi, Emma.
…
Alfie: That's my friend, Tom. He loves soccer.
Emma: Cool. Does he play soccer well?
Alfie: (1) Yes, he does/No, he doesn’t.
He kicks the ball hard/hardly.
2.
Emma: Is that your friend, too?
Alfie: Yes. That's Nick. He also loves soccer. But he doesn't play soccer well.
Emma: Oh.
Alfie: He (2) kicks the ball badly/runs slowly.
Emma: Oh, OK.
3.
Alfie: Good game, Tom
Tom: Thanks.
Alfie: Would you like to go for a walk, Emma?
Emma: Sure.
Tom: Look! It's Mai.
Emma: Oh, does she plays the drum (3) well/badly
Tom: Yes, she does/No, she doesn’t
4.
Alfie: I love music and singing
Emma: Oh, Tom, can Alfie sing well?
Tom: Erm... (4) Yes, he can/No, he can’t. He sings badly/well
Emma: Really?
Alfie: I'm really good. Listen!
Emma & Tom: Alfie!
Đáp án:
1. Yes, he does - hard
2. runs slowly
3. well - Yes, she does
4. No, he can’t - badly
Hướng dẫn dịch:
1.
Giáo viên: Chào buổi sáng, mọi người. Đây là Emma. Cô ấy mới vào lớp.
Lớp: Xin chào, Emma.
…
Alfie: Đó là bạn của tôi, Tom. Anh ấy thích bóng đá.
Emma: Thú vị. Anh ấy chơi bóng đá giỏi phải không?
Alfie: Có, anh ấy chơi rất giỏi. Anh ấy đá bóng mạnh.
2.
Emma: Đó có phải là bạn của bạn không?
Alfie: Có. Đó là Nick. Anh ấy cũng thích bóng đá. Nhưng anh ấy không chơi bóng đá giỏi.
Emma: Ôi.
Alfie: Anh ấy chạy chậm.
Emma: Ôi, được rồi.
3. Alfie: Trận đấu tốt, Tom.
Tom: Cảm ơn.
Alfie: Emma, bạn có muốn đi dạo không?
Emma: Chắc chắn.
Tom: Nhìn kia! Đó là Mai.
Emma: Ôi, cô ấy chơi trống giỏi phải không?
Tom: Đúng, cô ấy chơi rất giỏi.
4. Alfie: Tôi thích âm nhạc và hát.
Emma: Ôi, Tom, Alfie hát giỏi phải không?
Tom: Ờ... Không, anh ấy không thể. Anh ấy hát không tốt.
Emma: Thật sao?
Alfie: Tôi hát rất tốt đấy. Hãy nghe!
Emma & Tom: Alfie!
3 (trang 35 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E.
1 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point and say.(Chỉ và nói)
Bill sings well
1. Bill/sing/well
2. Nick/hit/ball/hard
3. Tom sing/badly
4. Lucy/hit/ball/well
5. Sofia/kick/ball/hard
6. Jill/run/slowly
7. Sue and Bill/run/fast
8. Alfie play/drums/badly
Đáp án:
1. Bill sings well
2. Nick hits the ball hard
3. Tom sings badly
4. Lucy hits the ball well
5. Sofia kicks the ball hard
6. Jill runs slowly
7. Sue and Bill run fast
8. Alfie plays drums badly
Hướng dẫn dịch:
1. Bill hát hay
2. Nick đánh bóng rất mạnh
3. Tom hát dở
4. Lucy đánh bóng tốt
5. Sofia đá bóng mạnh
6. Jill chạy chậm
7. Sue và Bill chạy nhanh
8. Alfie chơi trống tệ
2 (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other ways to describe the actions of people you know. Practice again. (Liệt kê những cách khác để mô tả hành động của những người bạn biết. Thực hành lại.)
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 36 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Talk about your friends and family (Nói về bạn bè và gia đình của bạn)
My brother doesn’t run fast. He runs slowly
My friends sing well
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Anh trai tôi không chạy nhanh đâu. Anh ấy chạy chậm lắm
Bạn bè của tôi hát hay
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I hay, chi tiết khác:
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Lesson 2 (trang 37, 38, 39)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 5 Lesson 2 trang 37, 38, 39 trong Unit 3: My Friends and I Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết
giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3.
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Lesson 2 (trang 37, 38, 39)
A.
1 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Bài nghe:
1. noisy
2. quiet
3. busy
4. delicious
5. yucky
6. scary
Hướng dẫn dịch:
1. noisy: ồn ào
2. quiet: im lặng
3. busy: bận
4. delicious: ngon
5. yucky: kinh khủng
6. scary: đáng sợ
2 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Guess. (Chơi trò chơi Guess)
(Học sinh tự thực hành)
B.
1 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice (Lắng nghe và thực hành)
Bài nghe:
Where were you last night?
I was at the movie theater.
The movie was scary
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Bạn đã ở đâu tối qua?
Tôi đã ở rạp chiếu phim. Bộ phim thật đáng sợ.
2 (trang 37 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and circle. Practice. (Nhìn và khoanh tròn. Thực hành)
1. A: Where were you yesterday?
B: I was at a restaurant. The food was quiet/delicious
3. A: Where were you last Monday?
B: I was at the library. The room was quiet/busy.
5. A: Where was/were you last weekend?
B: I was at the swimming pool. The pool was busy/scary.
2. A: Where were you last night?
B: I was at the movie theater. The movie was scary/noisy.
4. A: Where were you yesterday morning?
B: I/We was of the coffee shop. The juice was yucky/delicious.
6. A: Where were you last Friday
B: I was/were at the stadium. The people were noisy/yucky.
Đáp án:
1. delicious
2. scary
3. quiet
4. I - yucky
5. were - busy
6. was - noisy
Hướng dẫn dịch:
1. A: Hôm qua bạn đã ở đâu?
B: Tôi đã ở nhà hàng. Thức ăn rất ngon
2. A: Tối qua bạn ở đâu?
B: Tôi đang ở rạp chiếu phim. Bộ phim thật đáng sợ.
3. A: Thứ Hai tuần trước bạn đã ở đâu?
B: Tôi đang ở thư viện. Căn phòng yên tĩnh
4. A: Sáng hôm qua bạn đã ở đâu?
B: Tôi đến quán cà phê. Nước ép thật kinh.
5. A: Cuối tuần trước bạn đã ở đâu?
B: Tôi đang ở bể bơi. Hồ bơi rất đông.
6. A: Thứ Sáu tuần trước bạn đã ở đâu?
B: Tôi đã ở sân vận động. Mọi người rất ồn ào
C.
1 (trang 38 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
I was at the park
I was at a restaurant
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã ở công viên
Tôi đã ở nhà hàng
2 (trang 38 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 123. Hãy hát lên. Mở sang trang 123)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
D.
1 (trang 38 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 38 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Bài nghe:
1.
Alfie: Hey, Tom. Where were you yesterday?
It was my party.
Tom: I'm sorry, Alfie. I was at the mall
Alfie: Oh, how was it?
Tom: The stores were (1) busy
Alfie: OK.
2.
Alfie: Nick, Nick.
Nick: Hi, Alfie.
Alfie: It was my party yesterday. Where were you?
Nick: I was at a restaurant with my family.
Alfie: That sounds nice.
Nick: The food was (2) __________________________________
Alfie: Oh.
3.
Alfie: Hey, Mai.
Mai: Hello, Alfie. What's wrong?
Alfie: It was my party yesterday
Mai: I'm so sorry. I was at the movie theater.
Alfie: How was the movie?
Mai: It was (3) ____________________________________________
4.
Alfie: Hi, Lucy. It was my party yesterday.
Lucy: Oh, sorry, Alfie.
Alfie: It's OK. Where were you?
Lucy: I was at the library, but the people were really (4)________________________________
Alfie: Oh, that's too bad. Well, see you at home tonight.
…
Everyone: Surprise!
Lucy: Sorry, we were busy. Now, let’s party!
Alfie: Thank you!
Đáp án:
1. busy
2. yucky
3. scary
4. noisy
Hướng dẫn dịch:
Alfie: Này, Tom. Hôm qua bạn đã ở đâu?
Đó là bữa tiệc của tôi.
Tom: Tôi xin lỗi, Alfie. Tôi đã ở trung tâm mua sắm
Alfie: Ồ, thế nào rồi?
Tom: Các cửa hàng bận rộn
Alfie: Được rồi.
2.
Alfie: Nick, Nick.
Nick: Chào Alfie.
Alfie: Hôm qua là bữa tiệc của tôi. Bạn đã ở đâu?
Nick: Tôi đang ở nhà hàng với gia đình.
Alfie: Nghe hay đấy.
Nick: Thức ăn thật kinh khủng
Alfie: Ồ.
3.
Alfie: Này, Mai.
Mai: Chào Alfie. Chuyện gì vậy?
Alfie: Hôm qua là bữa tiệc của tôi
Mai: Tôi rất xin lỗi. Tôi đã ở rạp chiếu phim.
Alfie: Bộ phim thế nào?
Mai: Thật đáng sợ
4.
Alfie: Chào Lucy. Đó là bữa tiệc của tôi ngày hôm qua.
Lucy: Ồ, xin lỗi, Alfie.
Alfie: Không sao đâu. Bạn đã ở đâu?
Lucy: Mình đã ở thư viện nhưng mọi người ồn ào quá
Alfie: Ồ, tệ quá. Thôi, tối nay gặp cậu ở nhà nhé.
3 (trang 38 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E.
1 (trang 39 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)
Where were you last weekend?
I was at a coffee shop. The drinks were delicious.
last night last Wednesday
yesterday morning last weekend
last Friday last week
yesterday
1. drinks - delicious 2. people-quiet
3. movie-scary 4. people - noisy
5. food - yucky 6. stores - busy
Đáp án:
1. I was at a coffee shop.
The drinks were delicious
2. I was at the library.
The people were quiet.
3. I was at the movie theater.
The movie was scary.
4. I was at the stadium
The people were noisy.
5. I was at a restaurant
The food was yucky
6. I was at a mall
The stores were busy
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đã ở quán cà phê.
Đồ uống rất ngon
2. Tôi đã ở thư viện.
Mọi người im lặng.
3. Tôi đã ở rạp chiếu phim.
Bộ phim thật đáng sợ.
4. Tôi đã ở sân vận động
Mọi người ồn ào.
5. Tôi đã ở nhà hàng
Thức ăn thật tệ
6. Tôi đã ở trung tâm mua sắm
Các cửa hàng đều bận rộn
2 (trang 39 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other places and descriptions for each one. Practice again. (Liệt kê các địa điểm khác và mô tả cho từng địa điểm. Thực hành lại).
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 39 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Ask your friends and complete the table with the places and the descriptions. (Hỏi bạn bè của bạn và hoàn thành bảng với các địa điểm và mô tả).
Where were you yesterday?
I was at the movie theater. The movie was really funny.
Time
Name: _____________________
Name: ___________________
yesterday
_____________/_____________
_____________/___________
last weekend
____________/______________
last Friday
last night
last Wednesday
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Hôm qua bạn đã ở đâu?
Tôi đã ở rạp chiếu phim. Bộ phim thực sự rất hài hước.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I hay, chi tiết khác:
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Lesson 3 (trang 40, 41, 42)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 5 Lesson 3 trang 40, 41, 42 trong Unit 3: My Friends and I Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết
giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3.
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Lesson 3 (trang 40, 41, 42)
A.
1 (trang 40 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Bài nghe:
1. bake cupcakes.
2. paint a picture
3. plant some flowers
4. visit my grandparents
5. stay at home
6. study
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. bake cupcakes: nướng bánh
2. paint a picture: vẽ một bức tranh
3. plant some flowers: trồng hoa
4. visit my grandparents: thăm ông bà
5. stay at home: ở nhà
6. study: học
2 (trang 40 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Guess. (Chơi trò chơi Guess)
(Học sinh tự thực hành)
B.
1 (trang 40 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Bài nghe:
I planted some flowers yesterday.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã trồng hoa vào hôm qua.
2 (trang 40 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
Có các dấu hiệu “yesterday, last + time’’ => thì Quá khứ đơn: S +Ved/I+O
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đã đến thăm ông bà vào thứ bảy tuần trước.
2. Tuần trước họ ở nhà.
3. Tôi đã vẽ một bức tranh vào cuối tuần trước.
4. Kim và tôi đã nướng bánh nướng vào tuần trước.
5. Tom đã học ngày hôm qua.
6. Lucy đã trồng hoa vào Chủ nhật tuần trước.
C.
1 (trang 41 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
I plant some flowers yesterday.
I stay at home last weekend.
I bak cupcakes last Friday.
(Học sinh tự thực hành)
Giải thích:
Có các dấu hiệu “yesterday, last + time’’ => thì Quá khứ đơn: S +Ved/I+O
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm qua tôi đã trồng hoa.
2. Tôi đã ở nhà cuối tuần trước.
3. Tôi đã nướng bánh vào thứ sáu tuần trước.
2 (trang 41 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Tum to page 124. (Hát lên. Mở sách trang 124)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
D.
1 (trang 41 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen.(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 41 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Bài nghe:
1.
Tom: Hello, Mai. How was your weekend?
Mai: Hi, Tom. It was fun. I (1) visited my grandparents. My cousins were there, too. We played some board games.
Tom: Cool!
2.
Alfie: Hello, Nick. How was your weekend?
Nick: Hi, everyone. It was great! My dad and I (2)___________________________________________
Alfie: Nice!
Nick: Here's a photo of them.
Mai: They're very pretty!
3.
Nick: How was your weekend, Tom? Was it nice?
Tom: No, it wasn't very nice.
I (3)______________________________________, but I was busy and fired.
Nick: Oh, really? Why?
Tom: Alfie knows why.
4.
Alfie: Really? It was nice and relaxing for me. I (4) _________________________________________
Mai: That sounds nice.
Alfie: Yeah. And Tom helped me.
…
Alfie: Don’t move, Tom!
Tom: I’m tired, Alfie.
Đáp án:
1. visited my grandparents
2. planted some flowers
3. stayed at home
4. painted a picture
Hướng dẫn dịch:
Tom: Chào Mai. Cuối tuần của bạn như thế nào?
Mai: Chào Tom. Thật là vui. Tôi đã đến thăm ông bà của tôi. Anh em họ của tôi cũng có mặt ở đó. Chúng tôi đã chơi một số trò chơi.
Tom: Tuyệt vời!
2.
Alfie: Xin chào, Nick. Cuối tuần của bạn như thế nào?
Nick: Chào mọi người. Thật tuyệt vời! Bố tôi và tôi trồng một số hoa
Alfie: Tốt lắm!
Nick: Đây là ảnh của chúng.
Mai: Chúng rất đẹp!
3.
Nick: Cuối tuần của bạn thế nào, Tom? Có tốt không?
Tom: Không, nó không tốt lắm.
Tôi ở nhà nhưng bận việc và bị sa thải.
Nick: Ồ, thật sao? Tại sao?
Tom: Alfie biết tại sao.
4.
Alfie: Thật sao? Nó thật tuyệt và thư giãn đối với tôi. Tôi đã vẽ một bức tranh
Mai: Nghe hay đấy.
Alfie: Ừ. Và Tom đã giúp tôi.
…
Alfie: Đừng cử động, Tom!
Tom: Tôi mệt rồi, Alfie.
3 (trang 41 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E.
1 (trang 42 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point and say. (Chỉ và nói)
She stayed at home yesterday.
yesterday last night last Friday
last weekend last week last month
Đáp án:
1. She stayed at home yesterday.
2. She planted flowers last weekend
Hướng dẫn dịch: Cô ấy đã ở nhà ngày hôm qua.
2 (trang 42 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other activities you did in the past. Practice again. (Liệt kê các hoạt động khác bạn đã làm trong quá khứ. Thực hành lại)
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 42 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the Chain game. Give true statements. (Chơi trò chơi Dây chuyền. Đưa ra những tuyên bố đúng sự thật.)
I watched TV last night.
I visited my grandparents last week.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã xem TV tối qua.
Tôi đã đến thăm ông bà tôi vào tuần trước.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I hay, chi tiết khác:
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Culture (trang 43, 44, 45)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 5 Culture trang 43, 44, 45 trong Unit 3: My Friends and I Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết
giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3.
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Culture (trang 43, 44, 45)
A.
1 (trang 43 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Bài nghe:
1. have a sleepover
2. go camping
3. have a barbecue
4. sing karaoke
5. go bowling
6. make paper crafts
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. have a sleepover: ngủ qua đêm
2. go camping: đi cắm trại
3. have a barbecue: ăn đồ nướng
4. sing karaoke: hát karaoke
5. go bowling: chơi bowling
6. make paper crafts: làm đồ thủ công bằng giấy
2 (trang 43 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Slow motion. (Chơi trò chơi Slow motion)
(Học sinh tự thực hành)
B.
1 (trang 43 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Bài nghe:
I went camping last week.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch: Tôi đã đi cắm trại vào tuần trước.
2 (trang 43 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
1. I went bowling yesterday.
3. They____last weekend.
5. We_____last month.
2. We____last night.
4. She____last Friday.
6. He_______last Sunday
Đáp án:
1. I went bowling yesterday.
2. We had a sleepover last night.
3. They had a barbecue last weekend.
4. She made paper crafts last Friday.
5. We went camping last month.
6. He sang karaoke last Saturday.
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm qua tôi đã đi chơi bowling.
2. Tối qua chúng tôi đã ngủ qua đêm.
3. Cuối tuần trước họ đã tổ chức tiệc nướng.
4. Cô ấy làm đồ thủ công bằng giấy vào thứ Sáu tuần trước.
5. Chúng tôi đã đi cắm trại vào tháng trước.
6. Anh ấy đã hát karaoke vào thứ bảy tuần trước.
C.
1 (trang 44 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and fill in the blank. (Đọc và điền vào chỗ trống)
I had a great weekend with my friends. We had a sleepover at my friend Belly's house.
We talked about many things and had a great time. We also watched a movie and made some paper crafts. It was a lot of fun.
In the USA, children like having sleepovers. We also like going bowling and camping. My friends and I go bowling and have a sleepover every month. We go camping a few times a year.
Do children in Vietnam like having sleepovers?
Best wishes,
Hannah
1. Hannah went to Betty's house and had a sleepover.
2. She and her friends _______________________lots of things.
3. They watched a movie and___________________________________
4. Children in America also like going_______________________
5. Hannah and her friends have a sleepover___________________
Đáp án:
1. Hannah went to and had a sleepover.
2. She and her friends lots of things.
3. They watched a movie and .
4. Children in America also like going .
5. Hannah and her friends have a sleepover .
Giải thích:
1. Thông tin “We had a sleepover at my friend Belly's house’’
2. Thông tin “We talked about many things’’
3. Thông tin “We also watched a movie and made some paper crafts’’
4. Thông tin “In the USA, children like having sleepovers. We also like going bowling and camping’’
5. Thông tin “My friends and I go bowling and have a sleepover every month’’
Hướng dẫn dịch:
1. Hannah đến nhà Betty và ngủ qua đêm.
2. Cô ấy và bạn bè đã nói rất nhiều điều.
3. Họ xem phim và làm một số đồ thủ công bằng giấy.
4. Trẻ em ở Mỹ cũng thích chơi bowling và cắm trại.
5. Hannah và bạn bè của cô ấy ngủ qua đêm hàng tháng.
2 (trang 44 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read. (Nghe và đọc)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
D.
1 (trang 44 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and listen. (Nhìn và nghe)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 44 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Bài nghe:
1. Hi, my name is David, and I live in Ireland. My class went camping last month. We walked a lot and had a barbecue. The food was delicious.
2. At night, we_______________________________and played many games. It was a lot of fun. My friends and I had a great time.
3. I'm Jess, and I live in the UK. My friends and I_____________________last weekend. We also had lots of good food. My mom baked some delicious cupcakes for us.
4. Then, we______________________at my house. We watched a movie. The movie was scary, but we had a lot of fun. It was a great weekend.
Đáp án:
1. went camping
2. sang many songs
3. went bowling
4. had a sleepover
Giải thích:
1. Thông tin “My class went camping last month’’
2. Thông tin “we sang many songs and played many games’’
3. Thông tin “My friends and I went bowling last weekend’’
4. Thông tin “Then, we had a sleepover at my house’’
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào, tên tôi là David và tôi sống ở Ireland. Lớp tôi đã đi cắm trại vào tháng trước. Chúng tôi đi bộ rất nhiều và ăn thịt nướng. Thức ăn rất ngon.
2. Vào buổi đêm, chúng tôi đã hát nhiều bài, chơi nhiều trò chơi. Có rất nhiều niềm vui. Bạn bè của tôi và tôi đã có một thời gian tuyệt vời.
3. Tôi là Jess và tôi sống ở Anh. Bạn bè của tôi và tôi đã đi chơi bowling vào cuối tuần trước. Chúng tôi cũng có rất nhiều món ăn ngon. Mẹ tôi đã nướng những chiếc bánh cupcake thơm ngon cho chúng tôi.
4. Sau đó chúng tôi ngủ lại nhà tôi. Chúng tôi đã xem một bộ phim. Bộ phim thật đáng sợ, nhưng chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui. Đây là một tuần lễ tuyệt vời.
3 (trang 44 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Now, practice saying the sentences above (Bây giờ hãy tập nói những câu trên).
(Học sinh tự thực hành)
E.
1 (trang 45 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and circle True or False. (Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai)
I had a great weekend with my friends and family. It was my birthday, and we had a party at my house on Saturday. We had a barbecue in the yard. My mom made lots of good food. We also played games and sang karaoke at night. In Vietnam, children like singing karaoke. My friends and I often sing karaoke on the weekends. We also like making paper crafts.
What do children in the UK like doing on the weekends in their free time?
Talk to you soon,
Quang
Đáp án:
1. False
2. True
3. True
4. False
5. False
Giải thích:
1. False.
2. True. Thông tin ở “we had a party at my house on Saturday. We had a barbecue in the yard” (chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tại nhà tôi vào thứ bảy. Chúng tôi đã tổ chức tiệc nướng ngoài sân)
3. True. Thông tin ở “My mom made lots of good food” (mẹ tôi đã chuẩn bị nhiều món ăn ngon cho buổi tiệc)
4. False. Thông tin ở “My friends and I often sing karaoke on the weekends” (Tôi và bạn bè thường hát karaoke vào cuối tuần)
5. False. Thông tin ở "In Vietnam, children like singing karaoke" và "My friends and I often sing karaoke on the weekends". (Ở Việt Nam trẻ con thích hát karaoke” và “Tôi và các bạn thường hát karaoke vào cuối tuần”).
Cuối tuần vừa qua tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời cùng bạn bè và gia đình. Đó là ngày sinh nhật của tôi, và chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tại nhà vào thứ Bảy. Chúng tôi đã tổ chức một buổi nướng barbecue trong sân. Mẹ tôi đã chuẩn bị rất nhiều đồ ăn ngon. Chúng tôi cũng đã chơi các trò chơi và hát karaoke vào buổi tối. Ở Việt Nam, trẻ em thích hát karaoke. Bạn bè của tôi và tôi thường xuyên hát karaoke vào cuối tuần. Chúng tôi cũng thích làm đồ thủ công từ giấy.
Các em nhỏ ở Anh thích làm gì vào cuối tuần trong thời gian rảnh rỗi của họ?
Nói chuyện với bạn sớm,
Quang
2 (trang 45 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read.(Nghe và đọc)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 45 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look at E. Write an email to a friend from another country about your weekend and what children like doing in your country (Hãy nhìn E. Viết một email cho một người bạn ở nước khác về ngày cuối tuần của bạn và những gì trẻ em thích làm ở nước bạn).
To:_____________________________________
Subject:_________________________________
Dear__________________,
How are you? How was your weekend?
I had a _____________________weekend. I _______________of_____________________on_________________We___________________and_____________________________It was______________________
In_______________, children like_______________________________________. We also like________________________________.
What do children in________________like doing in their free time? Write to me.
____________________________________
Đáp án:
To: [Friend's Email Address]
Subject: Weekend and free time activities
Dear [Friend's Name],
How are you? How was your weekend?
To: [Friend's Email Address]
Subject: Weekend Fun and Leisure Activities
Dear [Friend's Name],
How are you? How was your weekend? I had a great weekend. It was my birthday, so I celebrated with my friends and family. We had a party at my place on Saturday. We had a picnic in the park, and my mom prepared lots of delicious food. We also played board games and watched movies late into the night. It was so much fun! In Vietnam, children also enjoy cycling around the neighborhood and flying kites in the park. We often spend our weekends doing these activities.
What do children in your country like doing in their free time? I'd love to hear about it! Write back soon.
Giải thích:
Do kể về hoạt động trong quá khứ nên chia động từ ở thì quá khứ đơn
Hướng dẫn dịch:
Đến: [Địa chỉ Email của Bạn]
Chủ đề: Cuối tuần Vui vẻ và Hoạt động Giải trí
Kính gửi [Tên Bạn],
Bạn có khỏe không? Cuối tuần của bạn thế nào? Cuối tuần vừa qua của tôi rất tuyệt vời. Đó là ngày sinh nhật của tôi, vì vậy tôi đã tổ chức một bữa tiệc tại nhà với bạn bè và gia đình. Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại ở công viên, và mẹ tôi đã chuẩn bị rất nhiều thức ăn ngon. Chúng tôi cũng đã chơi các trò chơi bàn và xem phim đến khuya. Thật là vui vẻ! Ở Việt Nam, trẻ em cũng thích đi xe đạp quanh khu phố và thả diều ở công viên. Chúng tôi thường dành cuối tuần của mình để thực hiện những hoạt động này.
Ở nước của bạn, trẻ em thích làm gì vào những ngày nghỉ? Tôi rất muốn được nghe! Hãy viết lại cho tôi sớm nhé.
Chúc mọi điều tốt lành,
G (trang 45 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Tell your friends about your weekend and what children like doing in your country. (Kể cho bạn bè nghe về ngày cuối tuần của bạn và những điều trẻ em thích làm ở đất nước bạn)
(Học sinh tự thực hành)
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I hay, chi tiết khác:
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Review and Practice (trang 46, 47)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 5 Review and Practice trang 46, 47 trong Unit 3: My Friends and I Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết
giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3.
Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 3 Review and Practice (trang 46, 47)
A (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and tick (V) A, B, or C. There is an example (Nghe và đánh dấu vào (V) A, B hoặc C. Có một ví dụ.)
Bài nghe:
1. Where was Tony last Friday?
2. Why was Harry tired?
3. Why is Jessica good at soccer?
4. Where was Fred last night?
5. Where was Katie yesterday?
Đáp án:
1. b
2. a
3. a
4. c
5. b
Giải thích: Bài nghe chứa các thông tin sau:
1. I was in the restaurant with my family
2. He studied all-day
3. She kicked the ball really hard
4. I was at the mall with my mom
5. We went bowling at the mall
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang ở nhà hàng với gia đình
2. Anh ấy học cả ngày
3. Cô ấy đá bóng rất mạnh
4. Tôi đang ở trung tâm thương mại với mẹ
5. Chúng tôi đi chơi bowling ở trung tâm thương mại
B (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and read. The sentences from the conversation are in the wrong order. The conversation begins with (1). Number the other sentences in the correct order (Nhìn và đọc. Các câu trong đoạn hội thoại bị sai thứ tự. Cuộc trò chuyện bắt đầu bằng (1). Đánh số các câu còn lại theo đúng thứ tự).
A. Nice. Was anyone there with you?
B. Hi, Sue. Where were you yesterday?
1
C. Cool. Is she good at soccer?
D. Hi, Joe. I was at the stadium.
E. Yeah, Kate was there. I watched her play soccer.
F. Yes, she is. She runs really fast.
Đáp án:
1. B
2. D
3. A
4. E
5. C
6. F
Hướng dẫn dịch:
B. Chào Sue. Hôm qua bạn đã ở đâu?
D. Chào Joe. Tôi đã ở sân vận động.
A. Thế à. Có ai ở đó với bạn không?
E. Vâng, Kate đã ở đó. Tôi đã xem cô ấy chơi bóng đá.
C. Tuyệt vời. Cô ấy có giỏi bóng đá không?
F. Có. Cô ấy chạy rất nhanh.
C (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Write a short conversation between two friends talking about what they did last weekend (Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về những gì họ đã làm vào cuối tuần trước)
A: Where were you last weekend?
B:
A:
B:
A:
Đáp án:
A: Hi, B. Where were you yesterday?
B: Hi, A. I went camping in the park.
A: Nice. Was anyone there with you?
B: Yeah, my friends joined me. We set up tents and had a barbecue.
B: Cool. Did you do any hiking?
B: Yes, we went on a hike. It was so peaceful and relaxing.
Giải thích: Kể về chuyện đã xảy ra ngày hôm qua, dùng thì quá khứ đơn
Hướng dẫn dịch:
A: Chào B. Hôm qua bạn đã ở đâu?
B: Chào A. Tôi đi cắm trại ở công viên.
Đ: Đẹp. Có ai ở đó với bạn không?
B: Vâng, bạn bè của tôi đã tham gia cùng tôi. Chúng tôi dựng lều và tổ chức tiệc nướng.
B: Tuyệt vời. Bạn đã đi bộ đường dài chưa?
B: Vâng, chúng tôi đã đi leo núi. Thật là yên bình và thư giãn.
D (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play Connect three (Chơi trò chơi kết nối ba)
1. He runs slowly
2. I visited my grandparents last week
3. A: Where are you? - B: I was at the mall. The stores were busy
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy chạy chậm.
Tôi đã đến thăm ông bà của tôi vào tuần trước
A: Bạn đã ở đâu vậy?
B: Tôi ở trong trung tâm thương mại. Các cửa hàng đều bận rộn.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I hay, chi tiết khác: