Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: Our health sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: Our health (đầy đủ nhất) - Global Success
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
drink warm water |
/drɪŋk wɔːm wɔːtə/ |
uống nước ấm |
go to the dentist |
/ɡəʊ tu ðə ˈdentɪst/ |
đi khám nha sĩ |
have a rest |
/ˌhæv ə ˈrest/ |
nghỉ ngơi |
headache (n) |
/ˈhedeɪk/ |
đau đầu |
sore throat |
/sɔː(r) θrəʊt/ |
đau họng |
stomach ache |
/ˈstʌmək eɪk/ |
đau dạ dày |
take some medicine |
/teɪk sʌm 'medɪsn/ |
uống thuốc |
toothache (n) |
/ˈtuːθeɪk/ |
đau răng |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15 (sách cũ)
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
future | /fju:t∫ə/ | tương lai |
pilot | /pailət/ | phi công |
doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
engineer | /endʒi'niə/ | kĩ sư |
writer | /raitə/ | nhà văn |
accountant | /ə'kauntənt/ | nhân viên kế toán |
business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
nurse | /nə:s/ | y tá |
artist | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
musician | /mju:'zi∫n/ | nhạc công |
singer | /siηə/ | ca sĩ |
farmer | /fɑ:mə/ | nông dân |
dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
fly | /flai/ | bay |
of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
scared | /skeəd/ | sợ hãi |
leave | /li:v/ | rời bỏ, rời |
grow up | /grou ʌp/ | trưởng thành |
look after | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
patient | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
design | /di'zain/ | thiết kế |
building | /bildiη/ | tòa nhà |
comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
farm | /fɑ:m/ | trang trại |
countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
space | /spies/ | không gian |
spaceship | /speis'∫ip/ | phi thuyền |
astronaut | /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
planet | /plænit/ | hành tinh |
important | /im'pɔ:tənt/ | quan trọng |
dream | /dri:m/ | mơ ước |
true | /tru:/ | thực sự |
job | /dʒɔb/ | công việc |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: Our health hay khác: