Tiếng Anh 9 Review 2 Language (trang 70) - Global Success

Giải Tiếng Anh 9 Global Success | No tags

Mục lục



Lời giải bài tập Review 2 lớp 9 Language trang 70 trong Review 2 Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 2.

Tiếng Anh 9 Review 2 Language (trang 70) - Global Success

Video Giải Tiếng Anh 9 Unit Review 2 Language - Global Success

Pronunciation

1 (trang 70 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the sentences. Pay attention to the underlined words. Then listen and repeat. (Đọc các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. The from the dam and flooded the area.

2. musicians created jazz about 100 ago.

3. The thought the food at the party was .

4. The presentation focused on the of .

5. He sometimes remembers his days in the .

Giải thích:

1.

water /ˈwɔːtə(r)/

overflowed /ˌəʊvəˈfləʊd/

2.

African /ˈæfrɪkən/

American /əˈmerɪkən/

years /jɪə(r)z/

3.

children /ˈtʃɪldrən/

all /ɔːl/

yummy /ˈjʌmi/

4.

values /ˈvæljuːz/

teamwork /ˈtiːmwɜːk/

5.

younger /ˈjʌŋɡə(r)/

mountain /ˈmaʊntən/

Hướng dẫn dịch:

1. Nước tràn từ đập tràn vào làm ngập khu vực.

2. Các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi sáng tác nhạc jazz khoảng 100 năm trước.

3. Bọn trẻ nghĩ tất cả đồ ăn ở bữa tiệc đều ngon.

4. Bài thuyết trình tập trung vào giá trị của tinh thần đồng đội.

5. Thỉnh thoảng anh nhớ lại những ngày còn trẻ ở làng miền núi.

Vocabulary

2 (trang 70 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Angkor Wat in Cambodia is a World _______ Site.

A. Camping

B. Construction

C. Heritage

D. Building

2. Watching the forest from the top of the mountain is an amazing _______.

A. experience

B. habit

C. sight

D. accident

3. In my grandfather's _______, people travelled mostly on foot or by bike.

A. age

B. generation

C. past

D. year

4. The word _______ is new to most elderly people. They didn't know about it in their time.

A. 'eco-tour'

B. 'dance'

C. 'festival'

D. 'community'

5. Nowadays, _______ books have significantly replaced paper books.

A. science

B. picture

C. comic

D. online

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. A

5. D

Giải thích:

1.

A. Camping (n): Cắm trại

B. Construction (n): Xây dựng

C. Heritage (n): Di sản

D. Building (n): Tòa nhà

2.

A. experience (n): trải nghiệm

B. habit (n): thói quen

C. sight (n): tầm nhìn

D. accident (n): tai nạn

3.

A. age (n): tuổi, thời

B. generation (n): thế hệ

C. past (n): quá khứ

D. year (n): năm

4.

A. 'eco-tour' (n): du lịch sinh thái

B. 'dance' (n): khiêu vũ

C. 'festival' (n): lễ hội

D. 'community' (n): cộng đồng

5.

A. science (n): khoa học

B. picture (n): hình ảnh

C. comic (n): truyện tranh

D. online (n): trực tuyến

Hướng dẫn dịch:

1. Angkor Wat in Cambodia is a World Heritage Site.

(Angkor Wat ở Campuchia là Di sản Thế giới.)

2. Watching the forest from the top of the mountain is an amazing experience.

(Ngắm rừng từ đỉnh núi là một trải nghiệm tuyệt vời.)

3. In my grandfather's generation, people travelled mostly on foot or by bike.

(Ở thế hệ ông tôi, mọi người chủ yếu đi bộ hoặc đi xe đạp.)

4. The word ‘eco-tour’ is new to most elderly people. They didn't know about it in their time.

(Từ du lịch sinh thái còn mới mẻ đối với hầu hết người cao tuổi. Họ không biết về điều đó vào thời của họ.)

5. Nowadays, online books have significantly replaced paper books.

(Ngày nay, sách trực tuyến đã thay thế đáng kể sách giấy.)

3 (trang 70 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Write the correct form of the word in brackets to complete each sentence. (Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)

1. I have _______ memories about my trip to Sentosa in Singapore. (forget)

2. Children nowadays are more aware of environment _______ than we did in the past. (protect)

3. The most memorable part of our _______ was the boat ride on the River Cam. (tourism)

4. England is very good at _______ its historic buildings and monuments. (preserve)

5. We are getting ready for our graduation _______. (perform)

Đáp án:

1. forgotten

2. protection

3. tour

4. preserving

5. performance

 

Giải thích:

1. Thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định: S + have/ has + VpII.

2. environment protection: bảo vệ môi trường

3. Vị trí còn trống cần điền danh từ.

4. be good at + N/V-ing: làm tốt, giỏi cái gì

5. graduation performance: buổi biểu diễn tốt nghiệp

Hướng dẫn dịch:

1. I have forgotten memories about my trip to Sentosa in Singapore.

(Tôi đã quên hết kỷ niệm về chuyến đi Sentosa ở Singapore.)

2. Children nowadays are more aware of environment protection than we did in the past.

(Trẻ em ngày nay có ý thức bảo vệ môi trường hơn chúng ta ngày xưa.)

3. The most memorable part of our tour was the boat ride on the River Cam.

(Phần đáng nhớ nhất trong chuyến tham quan của chúng tôi là đi thuyền trên sông Cấm.)

4. England is very good at preserving its historic buildings and monuments.

(Nước Anh rất giỏi trong việc bảo tồn các tòa nhà và di tích lịch sử.)

5. We are getting ready for our graduation performance.

(Chúng tôi đang chuẩn bị sẵn sàng cho buổi biểu diễn tốt nghiệp của mình.)

Grammar

4 (trang 70 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Do you ______ not showing this photo in your presentation?

A. wish

B. mind

C. decide

D. think

2. We ______ we had more time to research changes in our village.

A. fancy

B. decide

C. wish

D. like

3. How was your ceramic course? - Fantastic. I ______ how to make simple items.

A. have learnt

B. was learning

C. am learning

D. learn

4. I went to the Exhibit Hall while my friend Mark ______ to the museum attendant.

A. talked

B. was talking

C. has talked

D. talks

5. I wish I ______ visit Angkor Wat in Cambodia.

A. can

B. should

C. will

D. could

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. D

Giải thích:

1. mind + V-ing: phiền, bận tâm

2. Câu ước cho điều trái ngược với hiện tại: S1 + wish + S2 + V2/Ved (quá khứ đơn)

3. Câu diễn tả một trải nghiệm dùng thì hiện tại hoàn thành

4. Cấu trúc: S1 + Ved + WHILE + S2 + was/ were Ving.

5. Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S + wish(es) + S + Ved/V2 + O.

Hướng dẫn dịch:

1. Do you mind not showing this photo in your presentation?

(Bạn có phiền không hiển thị bức ảnh này trong bài thuyết trình của mình không?)

2. We wish we had more time to research changes in our village.

(Chúng tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để nghiên cứu những thay đổi ở ngôi làng của mình.)

3. How was your ceramic course?

(Khóa học gốm sứ của bạn thế nào?)

4. I went to the Exhibit Hall while my friend Mark was talking to the museum attendant.

(Tôi đến Phòng triển lãm trong khi bạn tôi Mark đang nói chuyện với nhân viên bảo tàng.)

5. I wish I could visit Angkor Wat in Cambodia.

(Tôi ước mình có thể đến thăm Angkor Wat ở Campuchia.)

5 (trang 70 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Use the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences. (Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)

1. We (walk) down the hill when we saw the castle. It was so beautiful in the sunset.

2. I wish I (have) more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.

3. you (ever / make) a handicraft item?

4. We all decided (choose) the Return to the Past class.

5. Do you mind (search) for more information about Japanese cartoons?

Đáp án:

1. were walking

2. had

3. Have ... ever made

4. to choose

5. searching

 

Giải thích:

1. Câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào

2. Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S1 + wish(es) + S2 + Ved

3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “ever”

4. decide + to V (quyết định làm gì)

5. mind + V-ing (phiền, bận tâm làm gì)

Hướng dẫn dịch:

1. We were walking down the hill when we saw the castle. It was so beautiful in the sunset.

(Chúng tôi đang đi xuống đồi thì nhìn thấy lâu đài. Nó thật đẹp vào lúc hoàng hôn.)

2. I wish I had more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.

(Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn ở Làng Văn hóa và Du lịch các dân tộc Việt Nam.)

3. Have you ever made a handicraft item?

(Bạn đã bao giờ làm một món đồ thủ công chưa?)

4. We all decided to choose the Return to the Past class.

(Tất cả chúng tôi quyết định chọn lớp Trở Về Quá Khứ.)

5. Do you mind searching for more information about Japanese cartoons?

(Bạn có phiền khi tìm kiếm thêm thông tin về phim hoạt hình Nhật Bản không?)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Review 2 hay khác:

Tiếng Anh 9 Review 2 Skills (trang 71) - Global Success



Lời giải bài tập Review 2 lớp 9 Skills trang 71 trong Review 2 Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 2.

Tiếng Anh 9 Review 2 Skills (trang 71) - Global Success

Video Giải Tiếng Anh 9 Unit Review 2 Skills - Global Success

Reading

1 (trang 71 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

Not long ago, open-air markets played an important part in the lives of the Vietnamese. Wherever there was open space, the local people could start their own market. There, you could find almost everything from local home-made and home-grown products to those that the sellers bought wholesale from somewhere and resold them for a profit. Since the locals went there nearly every day, they knew one another, and the sellers even remembered the customers’ preferences.

Then supermarkets came and soon became popular. There are many reasons to explain their popularity. First, they offer a cool and large shopping site. Shoppers can spend hours in them without worrying about heat or rain. Second, they provide shoppers with a wide range of goods, from foods and kitchenware to cosmetics and pet care products. People do not have to move from shop to shop to collect all the things they need. Nowadays, many supermarkets even offer home delivery service and online shopping, which makes shopping even easier.

Hướng dẫn dịch:

Cách đây không lâu, chợ trời đóng một vai trò quan trọng trong đời sống của người Việt. Ở đâu có không gian rộng mở, người dân địa phương có thể mở chợ riêng cho mình. Ở đó, bạn có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ, từ các sản phẩm tự trồng và sản xuất tại địa phương cho đến những sản phẩm mà người bán mua sỉ từ đâu đó và bán lại để kiếm lời. Vì người dân địa phương đến đó gần như hàng ngày nên họ biết nhau và người bán hàng thậm chí còn ghi nhớ sở thích của khách hàng.

Sau đó siêu thị xuất hiện và nhanh chóng trở nên phổ biến. Có nhiều lý do giải thích sự nổi tiếng của chúng. Đầu tiên, họ cung cấp một trang web mua sắm lớn và thú vị. Người mua hàng có thể dành hàng giờ trong đó mà không lo nóng hay mưa. Thứ hai, họ cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, đồ dùng nhà bếp đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc thú cưng. Mọi người không cần phải di chuyển từ cửa hàng này sang cửa hàng khác để thu thập tất cả những thứ họ cần. Ngày nay, nhiều siêu thị thậm chí còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà và mua sắm trực tuyến, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.

1. In the past, the local people could start an open-air market when _______.

A. they paid the rent

B. they found a spacious spot

C. they had products to sell

D. they didn't want to shop elsewhere

2. The relationship between the sellers and the market-goers at an open-air market was _______.

A. healthy

B. distant

C. formal

D. close

3. The writer mentions two _______ the supermarket.

A. of his experiences with

B. types of goods in

C. benefits of

D. types of shoppers in

4. The supermarket also offers _______.

A. pet food

B. pets

C. pet shops

D. pet vets

5. Which statement is true according to the information in this passage?

A. Now you can Find open-air markets in the countryside only.

B. Every supermarket offers home-delivery service.

C. It's more convenient to shop in a supermarket than in an open-air market

D. Supermarkets offer everything we need.

Hướng dẫn dịch:

1. Trước đây, người dân địa phương có thể bắt đầu một khu chợ ngoài trời khi _______.

A. họ trả tiền thuê nhà

B. họ tìm thấy một địa điểm rộng rãi

C. họ có sản phẩm để bán

D. họ không muốn mua sắm ở nơi khác

2. Mối quan hệ giữa người bán và người đi chợ tại một khu chợ ngoài trời là _______.

A. lành mạnh

B. xa cách

C. trang trọng

D. gần gũi

3. Người viết đề cập đến hai _______ siêu thị.

A. về những trải nghiệm của anh ấy với

B. các loại hàng hóa trong

C. lợi ích của

D. các loại người mua sắm trong

4. Siêu thị cũng cung cấp _______.

A. thức ăn cho thú cưng

B. thú cưng

C. cửa hàng thú cưng

D. bác sĩ thú y

5. Câu nào sau đây là đúng theo thông tin trong đoạn văn này?

A. Bây giờ bạn chỉ có thể Tìm thấy các khu chợ ngoài trời ở vùng nông thôn.

B. Mọi siêu thị đều cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà.

C. Mua sắm ở siêu thị thuận tiện hơn ở chợ ngoài trời

D. Siêu thị cung cấp mọi thứ chúng ta cần.

Đáp án:

1. B

2. D

3. C

4. A

5. C

Giải thích:

1. Thông tin: Wherever there was open space, the local people could start their own market. (Ở đâu có không gian rộng mở, người dân địa phương có thể mở chợ riêng cho mình.)

2. Thông tin: Since the locals went there nearly every day, they knew one another, and the sellers even remembered the customers’ preferences. (Vì người dân địa phương đến đó gần như hàng ngày nên họ biết nhau và người bán hàng thậm chí còn ghi nhớ sở thích của khách hàng.)

3. Thông tin: There are many reasons to explain their popularity. First, they offer a cool and large shopping site... Second, they provide shoppers with a wide range of goods. (Có nhiều lý do giải thích sự phổ biến của chúng. Đầu tiên, chúng cung cấp một trang web mua sắm rộng lớn và thú vị... Thứ hai, chúng cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa.)

4. Thông tin: Second, they provide shoppers with a wide range of goods, from foods and kitchenware to cosmetics and pet care products. (Thứ hai, họ cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, đồ dùng nhà bếp đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc thú cưng.

5. Thông tin: People do not have to move from shop to shop to collect all the things they need. Nowadays, many supermarkets even offer home delivery service and online shopping, which makes shopping even easier. (Mọi người không cần phải di chuyển từ cửa hàng này sang cửa hàng khác để thu thập tất cả những thứ họ cần. Ngày nay, nhiều siêu thị thậm chí còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà và mua sắm trực tuyến, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.)

Hướng dẫn dịch:

1. Trước đây, người dân địa phương có thể mở chợ ngoài trời khi tìm được chỗ rộng rãi.

2. Mối quan hệ giữa người bán và người đi chợ ở chợ trời rất chặt chẽ.

3. Người viết đề cập đến hai lợi ích của siêu thị.

4. Siêu thị còn cung cấp thức ăn cho thú cưng.

5. Câu nào đúng theo thông tin trong đoạn văn này?

- Mua sắm ở siêu thị sẽ thuận tiện hơn là đi chợ ngoài trời.

Speaking

2 (trang 71 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in groups. Choose ONE of the things below and discuss it, using the cues. Then present it to your class. (Làm việc theo nhóm. Chọn MỘT trong những điều dưới đây và thảo luận về nó, sử dụng các gợi ý. Sau đó trình bày nó trước lớp của bạn.)

Tiếng Anh 9 Review 2 Skills (trang 71) | Tiếng Anh 9 Global Success

- Does the thing in the picture represent the past, present, or both? (Đồ vật trong tranh tượng trưng cho quá khứ, hiện tại hay cả hai?)

- Has it changed over time? If it has, how is it different? (Nó có thay đổi theo thời gian không? Nếu có thì nó khác nhau như thế nào?)

- What do you think about the change? (Bạn nghĩ sao về sự thay đổi này?)

Gợi ý 1:

Our group will talk about the conical hat. It’s a symbol of Vietnamese women. They wear it to protect them from sunlight and rain whenever they go out, whether on foot or by bike. It was used in the past, still in use at the present, and will continue to exist in the future. The change is not in the hat itself. It’s still the same in shape, colour, and materials. The change is in the use. More women change to cloth hats as they are more convenient to carry. However, you can still find conical hats in every corner of Viet Nam.

Hướng dẫn dịch:

Nhóm chúng tôi sẽ nói về chiếc nón lá. Đó là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam. Họ mặc nó để che nắng và mưa mỗi khi ra ngoài, dù đi bộ hay đi xe đạp. Nó đã được sử dụng trong quá khứ, vẫn được sử dụng ở hiện tại và sẽ tiếp tục tồn tại trong tương lai. Sự thay đổi không nằm ở chiếc mũ. Nó vẫn giống nhau về hình dạng, màu sắc và chất liệu. Sự thay đổi là trong việc sử dụng. Nhiều phụ nữ chuyển sang dùng mũ vải vì thuận tiện mang theo hơn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tìm thấy nón lá ở mọi ngóc ngách của Việt Nam.

Gợi ý 2:

Smart TVs represent both the past and the present. Smart TVs have undergone significant changes over time. Initially, televisions were bulky, with limited screen sizes and resolution. However, with the advent of flat screens, smart TVs became more beautiful. Additionally, smart TVs now offer a wide range of features, including integrating internet connectivity, interactive features, streaming services, voice recognition, and integration with other smart devices in the home. The evolution of smart TVs represents a remarkable technological advancement. With diverse features, smart TVs offer users many interesting experiences, convenience and unique entertainment options, thereby satisfying their preferences and interests.

Hướng dẫn dịch:

Smart TV đại diện cho cả quá khứ và hiện tại. Smart TV đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian. Ban đầu, tivi cồng kềnh, với kích thước màn hình và độ phân giải hạn chế. Tuy nhiên, với sự ra đời của màn hình phẳng, smart TV trở nên đẹp hơn. Ngoài ra, smart TV hiện cung cấp nhiều tính năng, bao gồm tích hợp kết nối internet, các tính năng tương tác, dịch vụ phát trực tuyến, nhận dạng giọng nói và tích hợp với các thiết bị thông minh khác trong nhà. Sự phát triển của smart TV đại diện cho một bước tiến công nghệ đáng chú ý. Với các tính năng đa dạng, smart TV mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị, tiện lợi và các tùy chọn giải trí độc đáo, qua đó thỏa mãn sở thích và mối quan tâm của họ.

Listening

3 (trang 71 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen to a talk about entertainment for Vietnamese children in the past and complete each sentence with ONE word. (Nghe một bài nói chuyện về giải trí của trẻ em Việt Nam xưa và hoàn thành mỗi câu bằng MỘT từ.)

Bài nghe:

1. Games in the past required little _______.

2. We floated paper boats on imagined 'rivers' formed from _______.

3. Thanks to making our own toys, we became _______.

4. We played most games in _______ outdoors.

5. Team games helped develop _______ bonds among us.

Đáp án:

1. equipment

2. rainwater

3. creative

4. groups

5. strong

Nội dung bài nghe:

Entertainment for children in the past was very different from now. In my time, playing was cheap or cost nothing. We just chose a place suitable for our games: a smaller space for games like tug of war or hide-and-seek, and a bigger space for football and kite flying. Most of those games required little equipment. We also floated paper boats on imagined 'rivers' formed from rainwater, or played cooking with any thing we found in and around our house. We collected natural materials like sticks and leaves or used things like paper and bottles to make toys and play games. This helped us become creative. Another amazing thing is we mostly played in groups outdoors. Therefore, we got to know one another well and developed strong bonds among us. We had more stories to share when we met again years later.

Hướng dẫn dịch:

Việc giải trí cho trẻ em ngày xưa khác bây giờ rất nhiều. Ở thời của tôi, chơi trò chơi rất rẻ hoặc chẳng tốn gì cả. Chúng tôi chỉ chọn một địa điểm phù hợp cho các trò chơi của mình: một không gian nhỏ hơn cho các trò chơi như kéo co hoặc trốn tìm và một không gian lớn hơn cho bóng đá và thả diều. Hầu hết những trò chơi đó đều yêu cầu ít thiết bị. Chúng tôi cũng thả thuyền giấy trên những 'dòng sông' tưởng tượng được hình thành từ nước mưa, hoặc chơi nấu ăn với bất kỳ thứ gì chúng tôi tìm thấy trong và xung quanh nhà mình. Chúng tôi thu thập những vật liệu tự nhiên như que, lá hoặc sử dụng những thứ như giấy, chai lọ để làm đồ chơi và trò chơi. Điều này đã giúp chúng tôi trở nên sáng tạo. Một điều tuyệt vời nữa là chúng tôi chủ yếu chơi theo nhóm ở ngoài trời. Vì vậy, chúng tôi đã hiểu rõ nhau và phát triển mối quan hệ bền chặt giữa chúng tôi. Chúng tôi có nhiều câu chuyện hơn để chia sẻ khi gặp lại nhau nhiều năm sau đó.

Writing

4 (trang 71 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Make complete sentences from the clues. Make any changes and add more words if necessary. (Viết câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Thực hiện bất kỳ thay đổi nào và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)

1. I / wish / I can / attend / traditional festivals / minority people / Viet Nam.

2. When we / arrive / fair, / rice-cooking competition / taking place.

3. He promise / help me / PowerPoint presentation / but he / not.

4. We / never see / sight / as beautiful as / mountain at sunset.

5. he / fancy / become / fashion designer / when / he / child?

Đáp án:

1. I wish I could attend some traditional festivals of minority people in Viet Nam.

2. When we arrived at the fair, the rice-cooking competition was taking place.

3. He promised to help me with my PowerPoint presentation but he didn’t.

4. We have never seen a sight as beautiful as the mountain at sunset.

5. Did he fancy becoming a fashion designer when he was a child?

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi ước mình có thể tham dự một số lễ hội truyền thống của người dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

2. Khi chúng tôi đến hội chợ thì cuộc thi nấu cơm đang diễn ra.

3. Anh ấy hứa sẽ giúp tôi thuyết trình PowerPoint nhưng anh ấy đã không làm.

4. Chúng ta chưa bao giờ thấy cảnh nào đẹp như ngọn núi lúc hoàng hôn.

5. Khi còn nhỏ anh ấy có thích trở thành nhà thiết kế thời trang không?

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Review 2 hay khác: