Tiếng Anh 9 Review 4 Skills (trang 135) - Tiếng Anh 9 Global Success

Giải Tiếng Anh 9 Global Success | No tags

Mục lục



Lời giải bài tập Review 4 lớp 9 Skills trang 135 trong Review 4 Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 4.

Tiếng Anh 9 Review 4 Skills (trang 135) - Global Success

Video Giải Tiếng Anh 9 Review 4 Skills - Global Success

Reading

1 (trang 135 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the article. Choose the best option A, B, C, or D. (Đọc bài viết. Chọn phương án đúng nhất A, B, C hoặc D.)

Invasive species are the foreign plants or animals which come into a place and badly affect it. Invasive species can harm local living things and people's health.

In the 1970s, fish farmers brought silver carp into the United States with the hope to improve water quality in fish ponds. Many carp then escaped into the Mississippi River. They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out.

Water hyacinth, which is native to South America, came to Africa in the 1980s. At First, people planted it for its beautiful purple flowers. Since then, the plant has spread very quickly and covered Lake Victoria, the largest lake in Africa. Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects.

Since invasive species cause many types of problems, there should be stricter laws to stop people from taking plants and animals to a new place.

Hướng dẫn dịch:

Loài xâm lấn là các loài thực vật hoặc động vật lạ xâm nhập vào một nơi và gây ảnh hưởng xấu đến nơi đó. Các loài xâm lấn có thể gây hại cho sinh vật địa phương và sức khỏe con người.

Vào những năm 1970, người nuôi cá đã đưa cá chép bạc vào Mỹ với hy vọng cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi cá. Nhiều con cá chép sau đó đã trốn thoát vào sông Mississippi. Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.

Lục bình có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đến châu Phi vào những năm 1980. Lúc đầu người ta trồng nó vì hoa màu tím rất đẹp. Kể từ đó, loài cây này lan rộng rất nhanh và phủ kín hồ Victoria, hồ lớn nhất châu Phi. Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.

Vì các loài xâm lấn gây ra nhiều loại vấn đề nên cần có luật chặt chẽ hơn để ngăn chặn con người đưa thực vật và động vật đến nơi ở mới.

1. What is the article mainly about?

A. Definition of invasive species.

B. Some troubles caused by invasive species.

C. How local environments affect new species.

D. The impact of invasive animals on local people.

2. How do silver carp affect paddlefish in the Mississippi River?

A. They eat paddlefish.

B. They become food for the paddlefish.

C. They use up most of the paddlefish's food.

D. They make the river water dirty.

3. People in Africa first used water hyacinth as a type of _______.

A. decorative plant

B. herb medicine

C. fish food

D. insect killer

4. Which of the following is true about water hyacinth in Lake Victoria?

A. It is poisonous to local people.

B. It feeds the paddlefish in the lake.

C. it helps clean up the lake water.

D. It allows mosquito populations to increase.

5. The text suggests preventing the spread of invasive species by _______.

A. introducing stricter laws

B. taking animals to a new place

C. raising people's awareness

D. growing new types of plants

Hướng dẫn dịch:

1. Bài viết chủ yếu nói về điều gì?

A. Định nghĩa về các loài xâm lấn.

B. Một số vấn đề do các loài xâm lấn gây ra.

C. Môi trường địa phương ảnh hưởng đến các loài mới như thế nào.

D. Tác động của động vật xâm lấn đến người dân địa phương.

2. Cá chép bạc ảnh hưởng đến cá tầm ở sông Mississippi như thế nào?

A. Chúng ăn cá tầm.

B. Chúng trở thành thức ăn cho cá tầm.

C. Chúng sử dụng hầu hết thức ăn của cá tầm.

D. Chúng làm bẩn nước sông.

3. Người dân ở Châu Phi lần đầu tiên sử dụng lục bình như một loại _______.

A. cây cảnh

B. thuốc thảo dược

C. thức ăn cho cá

D. thuốc diệt côn trùng

4. Câu nào sau đây là đúng về lục bình ở Hồ Victoria?

A. Nó có độc đối với người dân địa phương.

B. Nó là thức ăn cho cá tầm trong hồ.

C. nó giúp làm sạch nước hồ.

D. Nó cho phép quần thể muỗi tăng lên.

5. Văn bản đề xuất ngăn chặn sự lây lan của các loài xâm lấn bằng cách _______.

A. đưa ra luật lệ nghiêm ngặt hơn

B. đưa động vật đến một nơi mới

C. nâng cao nhận thức của mọi người

D. trồng các loại cây mới

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. D

5. A

Giải thích:

1. Thông tin:

- Invasive species can harm local living things and people's health. (Các loài xâm lấn có thể gây hại cho sinh vật địa phương và sức khỏe con người.)

- They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out. (Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.)

- Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects. (Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.)

2. Thông tin: They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out. (Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.)

3. Thông tin: People in Africa first used water hyacinth as a type of decorative plant. (Người dân Châu Phi lần đầu tiên sử dụng lục bình làm cây cảnh.)

4. Thông tin: Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects. (Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.)

5. Thông tin: there should be stricter laws to stop people from taking plants and animals to a new place. (cần có luật chặt chẽ hơn để ngăn chặn con người đưa thực vật và động vật đến nơi ở mới.)

Speaking

2 (trang 135 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in groups. Imagine a job that may be popular in the future. Discuss the answers to the questions about the job and report them to the class. (Làm việc theo nhóm. Hãy tưởng tượng một công việc có thể phổ biến trong tương lai. Thảo luận câu trả lời cho các câu hỏi về công việc và báo cáo trước lớp.)

1. What may be a popular job in the future?

(Công việc nào có thể sẽ phổ biến trong tương lai?)

2. What type(s) of training does it require?

(Nó yêu cầu loại hình đào tạo nào?)

3. What skill(s) do you need to do it?

(Bạn cần những kỹ năng gì để làm việc đó?)

4. What personal qualities are necessary to do the job well?

(Những phẩm chất cá nhân nào cần thiết để thực hiện tốt công việc?)

Gợi ý:

1. Virtual reality designers may be a popular job in the future.

(Nhà thiết kế thực tế ảo có thể là một công việc phổ biến trong tương lai.)

With the growing interest and advancements in virtual reality (VR) technology, there could be a surge in demand for professionals who specialize in designing immersive virtual reality experiences for various industries such as entertainment, education, healthcare, and more.

(Với sự quan tâm và tiến bộ ngày càng tăng trong công nghệ thực tế ảo (VR), nhu cầu về các chuyên gia chuyên thiết kế trải nghiệm thực tế ảo phong phú cho các ngành khác nhau như giải trí, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, v.v. có thể sẽ tăng cao.)

2. It requires formal education in fields like computer science or game design; or specialized courses such as virtual reality technologies, and 3D modeling.

(Nó đòi hỏi giáo dục chính quy trong các lĩnh vực như khoa học máy tính hoặc thiết kế trò chơi; hoặc các khóa học chuyên ngành như công nghệ thực tế ảo và mô hình 3D.)

3. We need to be proficient in virtual reality development platforms and software; and understanding of 3D modeling, animation, and spatial design principles. Moreover, we need to have skills like problem-solving and communication skills, as well as creativity and imagination.

(Chúng ta cần thành thạo các nền tảng và phần mềm phát triển thực tế ảo; và hiểu biết về mô hình 3D, hoạt hình và các nguyên tắc thiết kế không gian. Hơn nữa, chúng ta cần có những kỹ năng như kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp, tính sáng tạo và trí tưởng tượng.)

4. Patience and perseverance; adaptability and openness to learning new technologies and techniques are personal qualities which are necessary to do the job well.

(Kiên nhẫn và bền bỉ; khả năng thích ứng và cởi mở trong việc học hỏi các công nghệ và kỹ thuật mới là những phẩm chất cá nhân cần thiết để thực hiện tốt công việc.)

Report to the class:

Virtual reality designers may indeed become a sought-after profession in the coming years. With the rapid advancements in virtual reality (VR) technology and the increasing interest in immersive experiences, there's a growing demand for professionals who specialize in crafting captivating virtual reality environments. These designers could find opportunities across a variety of industries, from entertainment and education to healthcare and beyond.

The path to becoming a VR designer typically involves formal education in related fields such as computer science or game design. Additionally, specialized courses focusing on virtual reality technologies and 3D modeling are also required.

To excel in this role, We need to be proficient in virtual reality development platforms and software; and understanding of 3D modeling, animation, and spatial design principles. Moreover, VR designers need to have skills like problem-solving and communication skills, as well as creativity and imagination.

Finally, certain personal qualities are necessary to thrive as a VR designer. Patience and perseverance are vital traits, as the design process can be complex and iterative. Additionally, adaptability and openness to learning new technologies and techniques are crucial for staying ahead in this rapidly evolving field.

In conclusion, the role of a Virtual Reality Designer holds exciting prospects for those passionate about creating immersive digital experiences.

Hướng dẫn dịch:

Các nhà thiết kế thực tế ảo thực sự có thể trở thành một nghề được săn đón trong những năm tới. Với những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ thực tế ảo (VR) và mối quan tâm ngày càng tăng đối với trải nghiệm sống động, nhu cầu về các chuyên gia chuyên tạo ra môi trường thực tế ảo quyến rũ ngày càng tăng. Những nhà thiết kế này có thể tìm thấy cơ hội trong nhiều ngành khác nhau, từ giải trí và giáo dục đến chăm sóc sức khỏe và hơn thế nữa.

Con đường trở thành nhà thiết kế VR thường liên quan đến giáo dục chính quy trong các lĩnh vực liên quan như khoa học máy tính hoặc thiết kế trò chơi. Ngoài ra, các khóa học chuyên ngành tập trung vào công nghệ thực tế ảo và mô hình 3D cũng được yêu cầu.

Để hoàn thành xuất sắc vai trò này, Chúng tôi cần thành thạo các nền tảng và phần mềm phát triển thực tế ảo; và hiểu biết về mô hình 3D, hoạt hình và các nguyên tắc thiết kế không gian. Hơn nữa, các nhà thiết kế VR cần có các kỹ năng như kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp, cũng như khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng.

Cuối cùng, những phẩm chất cá nhân nhất định là cần thiết để phát triển với tư cách là một nhà thiết kế VR. Kiên nhẫn và bền bỉ là những đặc điểm quan trọng vì quá trình thiết kế có thể phức tạp và lặp đi lặp lại. Ngoài ra, khả năng thích ứng và cởi mở trong việc học hỏi các công nghệ và kỹ thuật mới là rất quan trọng để luôn dẫn đầu trong lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng này.

Tóm lại, vai trò của Nhà thiết kế thực tế ảo mang lại triển vọng thú vị cho những ai đam mê tạo ra trải nghiệm kỹ thuật số phong phú.

Listening

3 (trang 135 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen to a conversation between Trang and Tom. Fill in each blank with no more than TWO words. (Nghe đoạn hội thoại giữa Trang và Tom. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)

Bài nghe:

1. Trang is reading about newly invented _______.

2. Trang wants to have a _______.

3. Trang wants the View-me window to show the _______ all day.

4. Tom says that with the blue hat, Trang doesn't need to carry along a _______.

5. Trang doesn't like the blue hat because it's not _______.

Đáp án:

1. electronic devices

2. pet robot

3. ocean view

4. music player

5. elegant

 

Nội dung bài nghe:

Tom: Hey, what are you reading about?

Trang: An article about newly invented electronic devices.

Tom: Electronic devices? I didn't know you liked this topic.

Trang: Yes, I do. Look, this pet robot looks so cute.

Tom: A pet robot? What can it do?

Trang: It can cheer people up like a live pet. It can also dance and play games with you. I wish I could have one.

Tom: Sounds fun. Oh, I like this View-me window. The article says you can order the window to display any scene in the world.

Trang: Yeah... when I get one, I'll ask it to show an ocean view all day.

Tom: How about this blue hat, Trang? I think it would suit you.

Trang: Do you mean the hat with the light? No way, Tom!

Tom: That's it. The article says it can play music, so you won't need to bring along your music player.

Trang: Hmm, it's for you, Tom. I want a more elegant hat.

Hướng dẫn dịch:

Tom: Này, bạn đang đọc về cái gì thế?

Trang: Một bài viết về các thiết bị điện tử mới phát minh.

Tom: Các thiết bị điện tử? Tôi không biết là bạn thích chủ đề này.

Trang: Vâng, tôi thích. Nhìn này, chú robot thú cưng này trông dễ thương quá.

Tom: Một chú robot thú cưng à? Nó có thể làm gì?

Trang: Nó có thể làm mọi người vui lên như một con vật cưng thực sự. Nó cũng có thể nhảy và chơi trò chơi với bạn. Tôi ước mình có một con.

Tom: Nghe vui đấy. Ồ, tôi thích cửa sổ View-me này. Bài viết nói rằng bạn có thể ra lệnh cho cửa sổ hiển thị bất kỳ cảnh quan nào trên thế giới.

Trang: Ừ... khi nào tôi có một cái, tôi sẽ yêu cầu nó hiển thị cảnh biển cả ngày.

Tom: Còn chiếc mũ xanh này thì sao, Trang? Tôi nghĩ nó sẽ hợp với bạn.

Trang: Ý bạn là chiếc mũ có đèn à? Không đời nào, Tom!

Tom: Đúng rồi. Bài viết nói rằng nó có thể phát nhạc, vì vậy bạn không cần phải mang theo máy nghe nhạc.

Trang: Ừm, dành cho bạn đấy, Tom. Tôi muốn một chiếc mũ thanh lịch hơn.

Writing

4 (trang 135 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Write an email (100-120 words) to your friend telling him/her about an organisation which protects the ocean. You can use the ideas below. (Viết một email (100-120 từ) cho bạn của bạn kể về một tổ chức bảo vệ đại dương. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng dưới đây.)

Name of the organisation: Save the Oceans

(Tên tổ chức: Save the Oceans)

Importance of ocean habitats: produce half of the earth's oxygen, adjust the climate; create homes for plants and animals

(Tầm quan trọng của môi trường sống đại dương: sản xuất một nửa lượng oxy cho trái đất, điều hòa khí hậu; tạo nhà cho thực vật và động vật)

Current situation: habitat loss due to overfishing and pollution

(Tình trạng hiện tại: mất môi trường sống do đánh bắt quá mức và ô nhiễm)

What the organisation does: promotes smart fishing, encourages people to use fewer plastic bags, organises campaigns to clean up the beach and the sea

(Những gì tổ chức làm: thúc đẩy đánh bắt cá thông minh, khuyến khích mọi người sử dụng ít túi nhựa hơn, tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển và biển)

Gợi ý:

Dear [Friend],

It's nice to hear from you again. I've read an article about an organization called Save the Oceans, and I thought you'd be interested to learn about it. Save the Oceans focuses on protecting ocean habitats, which are crucial for our planet. As we know, ocean habitats produce half of the earth's oxygen, play a vital role in regulating the climate, and create homes for plants and animals. Unfortunately, these habitats are facing threats like overfishing and pollution. However, Save the Oceans is actively working to combat these issues by promoting smart fishing practices, reducing plastic bag usage, and organizing beach and sea cleanup campaigns. It's heartening to see efforts aimed at preserving such essential ecosystems.

Write to me soon.

Cheers,

Quynh

Hướng dẫn dịch:

Bạn ... thân mến,

Thật vui khi được hồi âm từ bạn. Tôi đã đọc một bài viết về một tổ chức có tên là Save the Oceans và tôi nghĩ bạn sẽ muốn tìm hiểu về tổ chức đó. Save the Oceans tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống ở đại dương, điều rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Như chúng ta đã biết, môi trường sống ở đại dương sản xuất ra một nửa lượng oxy của trái đất, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, và tạo ra ngôi nhà cho thực vật và động vật. Thật không may, những môi trường sống này đang phải đối mặt với các mối đe dọa như đánh bắt quá mức và ô nhiễm. Tuy nhiên, Save the Oceans đang tích cực nỗ lực chống lại những vấn đề này bằng cách thúc đẩy các hoạt động đánh bắt cá thông minh, giảm sử dụng túi nhựa và tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển và biển. Thật phấn khởi khi thấy những nỗ lực nhằm bảo tồn các hệ sinh thái thiết yếu như vậy.

Hồi âm tôi sớm nhé.

Thân,

Quynh

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Review 4 hay khác:

Tiếng Anh 9 Review 3 Language (trang 102) - Tiếng Anh 9 Global Success



Lời giải bài tập Review 3 lớp 9 Language trang 102 trong Review 3 Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 3.

Tiếng Anh 9 Review 3 Language (trang 102) - Global Success

Video Giải Tiếng Anh 9 Review 3 Language - Global Success

Pronunciation

1 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words. (Nghe và nhắc lại câu. Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân.)

Bài nghe:

1. This snack is and easy to prepare.

2. He is a bit slow, but he's .

3. Seafood is a local , but I'm to it.

4. The dictionary includes some .

5. The continued with a activity.

Đáp án:

1. nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/

2. ambitious /æmˈbɪʃ.əs/

3.

- speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ 

- allergic /əˈlɜː.dʒɪk/

4. electronic /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/

5.

- celebration /sel.ə. ˈbreɪʃən/

- fantastic /fænˈtæs.tɪk/

- activity /ækˈtɪv.ə.ti/

Giải thích:

Từ kết thúc bằng –ious; –ic; –ion hoặc –ity: trọng âm rơi vào âm liền trước nó.

Hướng dẫn dịch:

1. Món ăn nhẹ này bổ dưỡng và dễ chế biến.

2. Anh ấy hơi chậm, nhưng anh ấy rất tham vọng.

3. Hải sản là đặc sản địa phương, nhưng tôi bị dị ứng với nó.

4. Từ điển điện tử có một số hình ảnh động.

5. Lễ kỷ niệm tiếp tục với một hoạt động tuyệt vời.

Vocabulary

2 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Mount Everest, which is _______ on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.

A. founded

B. placed

C. positioned

D. located

2. The view of my village and the paddy fields from the mountain top was _______.

A. magnificent

B. conservative

C. interested

D. beneficial

3. Our _______ includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.

A. calendar

B. itinerary

C. voyage

D. touring

4. When you _______ a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.

A. pick up

B. try on

C. look up

D. get to

5. The landscape there is amazing, but boat is the only way to _______ it.

A. get access to

B. enter

C. admit

D. open

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. C

5. A

Giải thích:

1. cấu trúc “be located on”: nằm ở đâu

2.

A. magnificent (adj): tráng lệ

B. conservative (adj): bảo thủ

C. interested (adj): quan tâm

D. beneficial (adj): có lợi

3.

A. calendar (n): lịch

B. itinerary (n): hành trình

C. voyage (n): chuyến đi

D. touring (n): chuyến thăm

4.

A. pick up (v): bắt đầu học cái gì mới

B. try on (v): thử

C. look up (v): tra cứu

D. get to (v): đến

5.

A. get access to (v): tiếp cận, đến

B. enter (v): đi vào

C. admit (v): thừa nhận

D. open (v): mở

Hướng dẫn dịch:

1. Mount Everest, which is located on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.

(Đỉnh Everest nằm ở biên giới giữa Trung Quốc và Nepal thu hút những người leo núi ở mọi lứa tuổi.)

2. The view of my village and the paddy fields from the mountain top was magnificent.

(Khung cảnh làng tôi và những cánh đồng lúa nhìn từ đỉnh núi thật tráng lệ.)

3. Our itinerary includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.

(Hành trình của chúng tôi bao gồm chuyến tham quan Stonehenge - một địa điểm du lịch nổi tiếng.)

4. When you look up a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.

(Khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ học cách phát âm của từ đó.)

5. The landscape there is amazing, but boat is the only way to get access to it.

(Phong cảnh ở đó thật tuyệt vời, nhưng thuyền là cách duy nhất để đến được đó.)

3 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)

package tour          promotes                  flora and fauna                 varieties               native speaker

1. One advantage of tourism is that it _______ international understanding and cooperation.

2. A _______ is a person who speaks a language as their first language.

3. A _______ is a holiday that is organised by a company at a fixed price and that includes everything.

4. There are many different _______ of English around the world.

5. The Amazon Rainforest has very rich _______, but services and facilities there are limited.

Đáp án:

1. promotes

2. native speaker

3. package tour

4. varieties

5. flora and fauna

 

Giải thích:

- package tour (n): chuyến du lịch trọn gói

- flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật

- native speaker (n): người bản xứ

- promotes (v): thúc đẩy

- varieties (n): các loại

Hướng dẫn dịch:

1. One advantage of tourism is that it promotes international understanding and cooperation.

(Một lợi thế của du lịch là nó thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế.)

2. A native speaker is a person who speaks a language as their first language.

(Người bản ngữ là người sử dụng ngôn ngữ đó như ngôn ngữ đầu tiên của mình.)

3. A package tour is a holiday that is organised by a company at a fixed price and that includes everything.

(Chuyến du lịch trọn gói là một kỳ nghỉ được công ty tổ chức với mức giá cố định và bao gồm mọi thứ.)

4. There are many different varieties of English around the world.

(Có rất nhiều loại tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới.)

5. The Amazon Rainforest has very rich flora and fauna, but services and facilities there are limited.

(Rừng nhiệt đới Amazon có hệ động thực vật rất phong phú nhưng các dịch vụ và cơ sở vật chất ở đó còn hạn chế.)

Grammar

4 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Rewrite the sentences in reported questions. (Viết lại câu trong câu hỏi tường thuật.)

1. “Is the plane arriving soon?” they asked Jane.

(“Máy bay sắp đến à?” họ hỏi Jane.)

2. The teacher asked: “Can you write a report after your visit to the Dolomites?”

(Giáo viên hỏi: “Em có thể viết báo cáo sau chuyến thăm Dolomites không?”)

3. “Does the tour guide have your telephone number?” she asked me.

(“Hướng dẫn viên du lịch có số điện thoại của bạn không?” cô ấy hỏi tôi.)

4. I asked Kate: “Will anybody meet you at the airport tomorrow?”

(Tôi hỏi Kate: “Ngày mai có ai đón bạn ở sân bay không?”)

5. “Are you sure about the quality of these English courses?” I asked them.

(“Bạn có chắc chắn về chất lượng của các khóa học tiếng Anh này không?” Tôi đã hỏi họ.)

Đáp án:

1. They asked Jane if the plane was arriving soon.

(Họ hỏi Jane liệu máy bay có đến sớm không.)

2. The teacher wanted to know if they could write a report after their visit to the Dolomites.

(Giáo viên muốn biết liệu họ có thể viết báo cáo sau chuyến thăm Dolomites hay không.)

3. She asked me if the tour guide had my telephone number.

(Cô ấy hỏi tôi hướng dẫn viên du lịch có số điện thoại của tôi không.)

4. I asked Kate if anybody would meet her at the airport the next day.

(Tôi hỏi Kate liệu có ai đón cô ấy ở sân bay ngày hôm sau không.)

5. I asked them if they were sure about the quality of those English courses.

(Tôi hỏi họ liệu họ có chắc chắn về chất lượng của những khóa học tiếng Anh đó không.)

Giải thích:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No: 

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

5 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Join each pair of sentences, using a relative pronoun. (Nối từng cặp câu, sử dụng đại từ quan hệ.)

1. The path was made by walkers. They cross the mountains each summer.

(Con đường được tạo ra bởi người đi bộ. Họ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

2. I know an English restaurant. The restaurant serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng kiểu Anh. Nhà hàng phục vụ cá và khoai tây chiên tuyệt vời.)

3. The local people were very friendly and helpful. We met them last week.

(Người dân địa phương rất thân thiện và hữu ích. Chúng tôi đã gặp họ vào tuần trước.)

4. Ms Linda teaches a class of students. Their native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh. Ngôn ngữ mẹ đẻ của họ không phải là tiếng Anh.)

5. The English dictionary is very useful. I can't afford to buy it.

(Từ điển tiếng Anh rất hữu ích. Tôi không đủ khả năng để mua nó.)

Đáp án:

1. The path is made by walkers who cross the mountains each summer.

(Con đường này được tạo ra bởi những người đi bộ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

 2. I know an English restaurant which serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng ở Anh phục vụ món cá và khoai tây chiên rất ngon.)

3. The local people who we met last week were very friendly and helpful.

(Những người dân địa phương chúng tôi gặp tuần trước rất thân thiện và hữu ích.)

4. Ms Linda teaches a class of students whose native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.)

5. The English dictionary which I can't afford to buy is very useful.

(Cuốn từ điển tiếng Anh mà tôi không có tiền mua thì rất hữu ích.)

Giải thích:

1. dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “they = walkers” (người đi bộ).

2. dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “an English restaurant” (một nhà hàng Anh).

3. dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “the local people” (người dân địa phương).

4. dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their” (của họ); whose native language = their native language (ngôn ngữ bản xứ của họ).

5. ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “the English dictionary” (từ điển tiếng Anh).

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Review 3 hay khác: