Tiếng Anh 9 Review 3 Language (trang 102) - Tiếng Anh 9 Global Success

Giải Tiếng Anh 9 Global Success | No tags

Mục lục



Lời giải bài tập Review 3 lớp 9 Language trang 102 trong Review 3 Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 3.

Tiếng Anh 9 Review 3 Language (trang 102) - Global Success

Video Giải Tiếng Anh 9 Review 3 Language - Global Success

Pronunciation

1 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words. (Nghe và nhắc lại câu. Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân.)

Bài nghe:

1. This snack is and easy to prepare.

2. He is a bit slow, but he's .

3. Seafood is a local , but I'm to it.

4. The dictionary includes some .

5. The continued with a activity.

Đáp án:

1. nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/

2. ambitious /æmˈbɪʃ.əs/

3.

- speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ 

- allergic /əˈlɜː.dʒɪk/

4. electronic /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/

5.

- celebration /sel.ə. ˈbreɪʃən/

- fantastic /fænˈtæs.tɪk/

- activity /ækˈtɪv.ə.ti/

Giải thích:

Từ kết thúc bằng –ious; –ic; –ion hoặc –ity: trọng âm rơi vào âm liền trước nó.

Hướng dẫn dịch:

1. Món ăn nhẹ này bổ dưỡng và dễ chế biến.

2. Anh ấy hơi chậm, nhưng anh ấy rất tham vọng.

3. Hải sản là đặc sản địa phương, nhưng tôi bị dị ứng với nó.

4. Từ điển điện tử có một số hình ảnh động.

5. Lễ kỷ niệm tiếp tục với một hoạt động tuyệt vời.

Vocabulary

2 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Mount Everest, which is _______ on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.

A. founded

B. placed

C. positioned

D. located

2. The view of my village and the paddy fields from the mountain top was _______.

A. magnificent

B. conservative

C. interested

D. beneficial

3. Our _______ includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.

A. calendar

B. itinerary

C. voyage

D. touring

4. When you _______ a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.

A. pick up

B. try on

C. look up

D. get to

5. The landscape there is amazing, but boat is the only way to _______ it.

A. get access to

B. enter

C. admit

D. open

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. C

5. A

Giải thích:

1. cấu trúc “be located on”: nằm ở đâu

2.

A. magnificent (adj): tráng lệ

B. conservative (adj): bảo thủ

C. interested (adj): quan tâm

D. beneficial (adj): có lợi

3.

A. calendar (n): lịch

B. itinerary (n): hành trình

C. voyage (n): chuyến đi

D. touring (n): chuyến thăm

4.

A. pick up (v): bắt đầu học cái gì mới

B. try on (v): thử

C. look up (v): tra cứu

D. get to (v): đến

5.

A. get access to (v): tiếp cận, đến

B. enter (v): đi vào

C. admit (v): thừa nhận

D. open (v): mở

Hướng dẫn dịch:

1. Mount Everest, which is located on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.

(Đỉnh Everest nằm ở biên giới giữa Trung Quốc và Nepal thu hút những người leo núi ở mọi lứa tuổi.)

2. The view of my village and the paddy fields from the mountain top was magnificent.

(Khung cảnh làng tôi và những cánh đồng lúa nhìn từ đỉnh núi thật tráng lệ.)

3. Our itinerary includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.

(Hành trình của chúng tôi bao gồm chuyến tham quan Stonehenge - một địa điểm du lịch nổi tiếng.)

4. When you look up a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.

(Khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ học cách phát âm của từ đó.)

5. The landscape there is amazing, but boat is the only way to get access to it.

(Phong cảnh ở đó thật tuyệt vời, nhưng thuyền là cách duy nhất để đến được đó.)

3 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)

package tour          promotes                  flora and fauna                 varieties               native speaker

1. One advantage of tourism is that it _______ international understanding and cooperation.

2. A _______ is a person who speaks a language as their first language.

3. A _______ is a holiday that is organised by a company at a fixed price and that includes everything.

4. There are many different _______ of English around the world.

5. The Amazon Rainforest has very rich _______, but services and facilities there are limited.

Đáp án:

1. promotes

2. native speaker

3. package tour

4. varieties

5. flora and fauna

 

Giải thích:

- package tour (n): chuyến du lịch trọn gói

- flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật

- native speaker (n): người bản xứ

- promotes (v): thúc đẩy

- varieties (n): các loại

Hướng dẫn dịch:

1. One advantage of tourism is that it promotes international understanding and cooperation.

(Một lợi thế của du lịch là nó thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế.)

2. A native speaker is a person who speaks a language as their first language.

(Người bản ngữ là người sử dụng ngôn ngữ đó như ngôn ngữ đầu tiên của mình.)

3. A package tour is a holiday that is organised by a company at a fixed price and that includes everything.

(Chuyến du lịch trọn gói là một kỳ nghỉ được công ty tổ chức với mức giá cố định và bao gồm mọi thứ.)

4. There are many different varieties of English around the world.

(Có rất nhiều loại tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới.)

5. The Amazon Rainforest has very rich flora and fauna, but services and facilities there are limited.

(Rừng nhiệt đới Amazon có hệ động thực vật rất phong phú nhưng các dịch vụ và cơ sở vật chất ở đó còn hạn chế.)

Grammar

4 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Rewrite the sentences in reported questions. (Viết lại câu trong câu hỏi tường thuật.)

1. “Is the plane arriving soon?” they asked Jane.

(“Máy bay sắp đến à?” họ hỏi Jane.)

2. The teacher asked: “Can you write a report after your visit to the Dolomites?”

(Giáo viên hỏi: “Em có thể viết báo cáo sau chuyến thăm Dolomites không?”)

3. “Does the tour guide have your telephone number?” she asked me.

(“Hướng dẫn viên du lịch có số điện thoại của bạn không?” cô ấy hỏi tôi.)

4. I asked Kate: “Will anybody meet you at the airport tomorrow?”

(Tôi hỏi Kate: “Ngày mai có ai đón bạn ở sân bay không?”)

5. “Are you sure about the quality of these English courses?” I asked them.

(“Bạn có chắc chắn về chất lượng của các khóa học tiếng Anh này không?” Tôi đã hỏi họ.)

Đáp án:

1. They asked Jane if the plane was arriving soon.

(Họ hỏi Jane liệu máy bay có đến sớm không.)

2. The teacher wanted to know if they could write a report after their visit to the Dolomites.

(Giáo viên muốn biết liệu họ có thể viết báo cáo sau chuyến thăm Dolomites hay không.)

3. She asked me if the tour guide had my telephone number.

(Cô ấy hỏi tôi hướng dẫn viên du lịch có số điện thoại của tôi không.)

4. I asked Kate if anybody would meet her at the airport the next day.

(Tôi hỏi Kate liệu có ai đón cô ấy ở sân bay ngày hôm sau không.)

5. I asked them if they were sure about the quality of those English courses.

(Tôi hỏi họ liệu họ có chắc chắn về chất lượng của những khóa học tiếng Anh đó không.)

Giải thích:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No: 

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

5 (trang 102 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Join each pair of sentences, using a relative pronoun. (Nối từng cặp câu, sử dụng đại từ quan hệ.)

1. The path was made by walkers. They cross the mountains each summer.

(Con đường được tạo ra bởi người đi bộ. Họ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

2. I know an English restaurant. The restaurant serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng kiểu Anh. Nhà hàng phục vụ cá và khoai tây chiên tuyệt vời.)

3. The local people were very friendly and helpful. We met them last week.

(Người dân địa phương rất thân thiện và hữu ích. Chúng tôi đã gặp họ vào tuần trước.)

4. Ms Linda teaches a class of students. Their native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh. Ngôn ngữ mẹ đẻ của họ không phải là tiếng Anh.)

5. The English dictionary is very useful. I can't afford to buy it.

(Từ điển tiếng Anh rất hữu ích. Tôi không đủ khả năng để mua nó.)

Đáp án:

1. The path is made by walkers who cross the mountains each summer.

(Con đường này được tạo ra bởi những người đi bộ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

 2. I know an English restaurant which serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng ở Anh phục vụ món cá và khoai tây chiên rất ngon.)

3. The local people who we met last week were very friendly and helpful.

(Những người dân địa phương chúng tôi gặp tuần trước rất thân thiện và hữu ích.)

4. Ms Linda teaches a class of students whose native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.)

5. The English dictionary which I can't afford to buy is very useful.

(Cuốn từ điển tiếng Anh mà tôi không có tiền mua thì rất hữu ích.)

Giải thích:

1. dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “they = walkers” (người đi bộ).

2. dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “an English restaurant” (một nhà hàng Anh).

3. dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “the local people” (người dân địa phương).

4. dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their” (của họ); whose native language = their native language (ngôn ngữ bản xứ của họ).

5. ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “the English dictionary” (từ điển tiếng Anh).

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Review 3 hay khác:

Tiếng Anh 9 Review 3 Skills (trang 103) - Tiếng Anh 9 Global Success



Lời giải bài tập Review 3 lớp 9 Skills trang 103 trong Review 3 Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 3.

Tiếng Anh 9 Review 3 Skills (trang 103) - Global Success

Video Giải Tiếng Anh 9 Review 3 Skills - Global Success

Reading

1 (trang 103 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the following passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each question. (Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

If you want to learn English more quickly, lots of reading is important. When you read in English, you can improve your vocabulary, grammar, and writing at the same time.

When you read, try to figure out the meaning of a new word from the words around it. Even if you are not always correct, it is good to practise thinking about what a new word might mean. You may need to learn the meaning of a word or phrase. The more words you understand, the better you will be able to read. A dictionary - hard copy or online version - can help you find the meanings of words which are new to you. You should keep a list of new words, their definitions, and a sentence for each word which shows how to properly use it. You can keep this vocabulary list in a notebook you always have with you. This helps you to revise what you have learnt wherever you are.

Hướng dẫn dịch:

Nếu bạn muốn học tiếng Anh nhanh hơn, việc đọc nhiều là rất quan trọng. Khi bạn đọc bằng tiếng Anh, bạn có thể cải thiện từ vựng, ngữ pháp và viết của mình cùng một lúc.

Khi bạn đọc, hãy cố gắng tìm ra nghĩa của một từ mới từ những từ xung quanh nó. Ngay cả khi bạn không phải lúc nào cũng đúng, bạn cũng nên luyện tập suy nghĩ về ý nghĩa của một từ mới. Bạn có thể cần phải học ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ. Bạn càng hiểu nhiều từ thì bạn càng có khả năng đọc tốt hơn. Từ điển - bản cứng hoặc phiên bản trực tuyến - có thể giúp bạn tìm nghĩa của những từ mới đối với bạn. Bạn nên giữ một danh sách các từ mới, định nghĩa của chúng và một câu cho mỗi từ để hướng dẫn cách sử dụng nó đúng cách. Bạn có thể giữ danh sách từ vựng này trong một cuốn sổ tay mà bạn luôn mang theo bên mình. Điều này giúp bạn ôn lại những gì đã học dù ở bất cứ đâu.

1. What skill can you improve when you read in English?

A. Social.

B. Speaking.

C. Writing.

D. Listening.

2. The phrase “figure out” in the passage probably means _______.

A. understand

B. try out

C. look up

D. use

3. You can guess the meaning of a new word from the _______.

A. phrase

B. context

C. grammar

D. notebook

4. The word “which” in the passage refers to _______.

A. dictionary

B. copy

C. meanings

D. words

5. The writer's advice for English readers is to _______.

A. buy a dictionary

B. find new words

C. show how to use words

D. keep a vocabulary list

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. D

5. D

Giải thích:

1. Thông tin: When you read in English, you can improve your vocabulary, grammar, and writing at the same time. (Khi bạn đọc bằng tiếng Anh, bạn có thể cải thiện từ vựng, ngữ pháp và viết của mình cùng một lúc.)

2. Thông tin: When you read, try to figure out the meaning of a new word from the words around it. (Khi bạn đọc, hãy cố gắng hiểu ra nghĩa của một từ mới từ những từ xung quanh nó.)

3. Thông tin: When you read, try to figure out the meaning of a new word from the words around it. (Khi bạn đọc, hãy cố gắng hiểu ra nghĩa của một từ mới từ những từ xung quanh nó.)

4. Thông tin: A dictionary - hard copy or online version - can help you find the meanings of words which are new to you. (Từ điển - bản cứng hoặc phiên bản trực tuyến - có thể giúp bạn tìm nghĩa của những từ mới đối với bạn.)

5. Thông tin: You should keep a list of new words, their definitions, and a sentence for each word which shows how to properly use it. You can keep this vocabulary list in a notebook you always have with you. (Bạn nên giữ một danh sách các từ mới, định nghĩa của chúng và một câu cho mỗi từ để hướng dẫn cách sử dụng nó đúng cách. Bạn có thể giữ danh sách từ vựng này trong một cuốn sổ tay mà bạn luôn mang theo bên mình.)

Hướng dẫn dịch:

1. What skill can you improve when you read in English?

(Bạn có thể cải thiện kỹ năng nào khi đọc tiếng Anh?)

2. The phrase “figure out” in the passage probably means understand.

(Cụm từ “figure out” trong đoạn văn có thể có nghĩa là “hiểu”.)

3. You can guess the meaning of a new word from the context.

(Bạn có thể đoán nghĩa của từ mới từ ngữ cảnh.)

4. The word “which” in the passage refers to words.

(Từ “which” trong đoạn văn nghĩa là từ ngữ.)

5. The writer's advice for English readers is to keep a vocabulary list.

(Lời khuyên của người viết dành cho người đọc tiếng Anh là hãy giữ một danh sách từ vựng.)

Speaking

2 (trang 103 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Look at the list of the natural wonders below. Rank them from 1 (most interesting) to 5 (least interesting), based on how interesting the places are for you. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách các kỳ quan thiên nhiên dưới đây. Xếp hạng chúng từ 1 (thú vị nhất) đến 5 (kém thú vị nhất), dựa trên mức độ thú vị của những địa điểm đó đối với bạn.)

- The Amazon Rainforest

- The Sahara Desert

- The Galápagos Islands

- Ha Long Bay

- Mount Everest

What place would you like to visit most, and why? (Bạn muốn ghé thăm nơi nào nhất và tại sao?)

Gợi ý:

The place I would like to visit most is Mount Everest. Because I want to go on an adventure of climbing and standing on top of Everest. Furthermore, it has breathtaking views of snow-capped peaks, and vast glaciers, creating a magnificent landscape that captivates the soul. Visiting Everest also offers an awe-inspiring sense of adventure and a chance to explore the beauty of the natural world.

Hướng dẫn dịch:

Nơi tôi muốn đến thăm nhất là đỉnh Everest. Bởi vì tôi muốn thực hiện chuyến phiêu lưu leo núi và đứng trên đỉnh Everest. Hơn thế nữa, nơi đây còn có khung cảnh ngoạn mục với những đỉnh núi phủ tuyết và sông băng rộng lớn, tạo nên một cảnh quan hùng vĩ làm say đắm tâm hồn. Tham quan Everest cũng mang lại cảm giác phiêu lưu đầy cảm hứng và cơ hội khám phá vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.

Listening

3 (trang 103 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen to the passage and fill in each blank with no more than TWO words. (Nghe đoạn văn và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)

Bài nghe:

What Travellers Can Do to Help Protect the Galápagos Islands

1. There are ______ for travellers to the Galápagos Islands.

2. Travellers can't bring any food or live ______ to the islands.

3. Travellers mustn't litter on the islands or ______ into the ocean.

4. Visitors shouldn't buy souvenirs made from animals or ______ from the islands.

5. Visitors can help ______ this natural wonder of the world.

Đáp án:

1. some tips

2. materials

3. throw rubbish

4. plants

5. preserve

Nội dung bài nghe:

The Galápagos Islands - a World Heritage Site - are located in the Pacific Ocean about 1,000 km from the Ecuadorian coast. These islands are special because the wildlife and ecosystems there are unique. Therefore, it is important to conserve the Galápagos Islands. Below are some tips for travellers to follow to reduce their impact on the islands.

- Do not take away any plants or animals, wood or shells from the islands.

- Do not bring any food or live material to the islands or from one island to the other.

- Stay within the permitted areas and only visit the islands with a naturalist guide.

- Do not litter on the islands or throw rubbish into the ocean.

- Do not buy souvenirs made from animals or plants from the islands.

By doing these, visitors can help protect the unique species of the islands and help preserve this natural wonder of the world.

Hướng dẫn dịch:

Quần đảo Galápagos - Di sản thế giới - nằm ở Thái Bình Dương, cách bờ biển Ecuador khoảng 1.000 km. Những hòn đảo này đặc biệt vì hệ động vật hoang dã và hệ sinh thái ở đó rất độc đáo. Do đó, việc bảo tồn Quần đảo Galápagos là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẹo mà du khách cần tuân theo để giảm thiểu tác động của họ lên các hòn đảo.

- Không mang theo bất kỳ loại thực vật hoặc động vật, gỗ hoặc vỏ sò nào từ các hòn đảo.

- Không mang bất kỳ thực phẩm hoặc vật liệu sống nào đến các hòn đảo hoặc từ đảo này sang đảo khác.

- Ở trong các khu vực được phép và chỉ tham quan các hòn đảo cùng với hướng dẫn viên là nhà tự nhiên học.

- Không xả rác trên đảo hoặc vứt rác xuống biển.

- Không mua đồ lưu niệm làm từ động vật hoặc thực vật từ các hòn đảo.

Bằng cách này, du khách có thể giúp bảo vệ các loài động vật độc đáo của các hòn đảo và giúp bảo tồn kỳ quan thiên nhiên thế giới này.

Writing

4 (trang 103 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Make sentences using the words and phrases given. (Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn.)

1. village / nearly inaccessible / by cars / rainy days /.

2. what countries / people / speak English / first language /?

3. should learn / speak English / fluently / a native speaker /.

4. We / stay / hotel / which / my friend / recommend / us /.

5. Many / foreign tourist / like Viet Nam / because / accommodation and food / affordable /.

Đáp án:

1. The village is nearly inaccessible by cars on rainy days.

(Ôtô gần như không thể vào làng vào những ngày mưa.)

2. What countries do people speak English as a first language?

(Người dân nói tiếng Anh như ngôn ngữ đầu tiên ở những quốc gia nào?)

3. You should learn to speak English fluently like a native speaker.

(Bạn nên học nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ.)

4. We stayed in/at the hotel which my friend recommended to us.

(Chúng tôi ở trong/tại khách sạn mà bạn tôi giới thiệu cho chúng tôi.)

5. Many foreign tourists like Vietnam because accommodation and food are affordable.

(Nhiều du khách nước ngoài thích Việt Nam vì chỗ ở và đồ ăn có giá cả phải chăng.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Review 3 hay khác: